2/ Get up = Rời khỏi
giường (to
get out of bed)
3/ Brush teeth = Đánh
răng
4/ Wash face = Rửa mặt
6/ Comb hair = Chải tóc
7/ Shave beard = Cạo
râu
8/ Take shower / Take a
bath = Tắm vòi sen / tắm
9/ Pee = Tiểu / đái
10/ Poo = Đi cầu / ị / ỉa
/ đại tiện
11/ Polish shoes = Đánh
bóng giày
12/ Kiss wife / husband
/ kids = Hôn vợ / chồng / các con
13/ Wear clothes = Mặc
quần áo
14/ Wear t-shirt /
shirt / pants = Mặc áo thun / áo sơ mi / quần
15/ Wear shoes = Mang
giày
16/ Wear glasses = Đeo
kiếng
17/ wear tie = Đeo cà vạt
18/ Cook breakfast = Nấu
bữa sáng
19/ Have breakfast = Ăn
sáng (eat breakfast)
20/ Take bus to school
/ university = Đi xe buýt tới trường / trường đại học
21/ Ride motorbike to
the company = Chạy xe máy tới công ty
22/ Drive car to hotel
= Lái xe hơi tới khách sạn
23/ Ride bicycle to
university = Đạp xe đạp tới trường đại học
23/ Go to work = Đi làm
24/ Go to school = Đi học
(đi đến trường)
25/ Work = Làm việc
26/ Study = Học
27/ Check email = Kiểm
tra email
28/ Read email = Đọc
email
28/ Answer email = Trả
lời email
29/ Write email = Viết
mail
30/ Send email = Gửi
email
31/ Have a meeting = Có
một cuộc họp
32/ Join a meeting =
Tham dự một cuộc họp
33/ Talk with guests =
Nói chuyện với khách
34/ Drink coffee / tea=
Uống cà phê/ trà
35/ Take a break = Nghỉ
(giữa giờ, giữa ca…)
36/ Read newspaper = Đọc
báo
37/ Make a report = Làm
báo cáo
38/ Go to restaurant =
Đi (đến) nhà hàng
39/ Order food = Gọi thức
ăn
40/ Have lunch = Ăn
trưa / dùng bữa trưa
41/ Have lunch with
colleagues = Ăn trưa với đồng nghiệp
42/ Chat with wife =
Chat với vợ / trò chuyện với vợ
43/ Play facebook =
chơi facebook
44/ Take a nap = Chợp mắt
(ngủ) một tí
45/ Listen to music =
Nghe nhạc
46/ Receive phone call
= Nhận điện thoại
47/ Answer phone call =
Trả lời điện thoại
48/ Make a phone call /
To phone = Gọi điện thoại
49/ Text (message) = Nhắn
tin
50// Wait for guests =
Đợi khách
51/ Pick up kids at
school = Đón con ở trường
52/ Go to shopping
center = Đi (đến) trung tâm thương mại
53/ Go to market = Đi
chợ
54/ Go to supermarket
=Đi siêu thị
55/ Buy food /
vegetable / pork / beef / chicken / shrimp / fish / rice
=Mua thức ăn / rau cải
/ thịt heo / thịt bò / gà/ tôm/ cá / gạo
56/ Go home = Đi về nhà
57/ Turn on the light =
Bật đèn
58/ Turn off the light
= Tắt đèn
59/ Turn on television
= Bật tivi
60/ Turn on
air-conditioning = Bật máy lạnh
61/ Turn off television
= Tắt tivi
62/ Turn off
air-conditioning = Tắt máy lạnh
63/ Turn on fan = Bật
quạt
64/ Sit on the sofa =
Ngồi trên ghế sofa
65/ Have dinner with
family = Ăn tối với gia đình
66/ Have dinner with
guests = Ăn tối với khách
67/ Watch movie/
television = Xem phim / tivi
68/ Go to Karaoke = Đi
karaoke
69/ Go to bar = Đi bar
70/ Read newspaper /
book / novel = Đọc báo / sách / tiểu thuyết
71/ Help kids to do
homework = Giúp con cái làm bài tập về nhà
72/ Teach kids English =
Dạy các con tiếng Anh
73/ Wash clothes = Giặt
quần áo
74/ Clean window = Lau
chùi cửa sổ
75/ Vacuum = Hút bụi
76/ Close the door =
Đóng cửa
77/ Go to bed / sleep =
Đi ngủ
78/ Watch sunrise = xem
mặt trời mọc
79/ Do exercise = Tập
thể dục
80/ Play football =
Chơi bong đá
81/ play tennis = Chơi
tennis
82/ Swim = Bơi
Go swimming = đi bơi
83/ Walk in the park =
Đi bộ trong công viên
84/ Go to the bank = Đi
(đến) ngân hàng
85/ Withdraw money =
Rút tiền
86/ Change money = Đổi
tiền
87/ Open (a bank) account = Mở (một) tài khoản (ngân hàng)
88/ Open savings
account = Mở sổ tiết kiệm
89/ Transfer money =
chuyển tiền
90/ See a doctor = Gặp
bác sỹ
91/ Save money = tiết
kiệm tiền / dành dụm tiền
92/ Search travel
information = tìm kiếm thông tin du lịch
93/ Plan a trip = Lên kế
hoách cho một chuyến đi
94/ Book hotel = Đặt
khách sạn
95/ Buy train ticket /
bus ticket = Mua vé xe lửa / vé xe buýt
96 Apply for a tourist
visa = Nộp đơn xin visa du lịch
97/ Go traveling = đi
du lịch
98/ Buy souvenir = Mua
đồ lưu niệm
99/ Take photo = Chụp
hình
100/ Make love = Làm
tình / Làm chuyện ấy…
101/ Wash dishes = Rửa chén dĩa
102/ Feed the dog = Cho chó ăn
103/ Surf the Internet = Lướt Internet
104/ Visit a museum = Thăm bảo tàng
105/ Go camping = Đi cắm trại
106/ Go to Nha Trang beach = Đi biển Nha Trang
107/ Water the garden = Tưới vườn
108/ Saty at home = Ở nhà
109/ Go out with friends = Đi ra ngoài với bạn bè / Đi chơi với bạn bè
110/ Iron clothes = Ủi quần áo
111/ Dry hair = Sấy tóc / Làm tóc khô / Làm khô tóc
112/ Organise a meeting = Tổ chức một cuộc họp
113/ Go to the gym = Đi tập gym
114/ Charge phone battery = Sạc pin điện thoại
115/ Set alarm = Để đồng hồ báo thức / Đặt giờ báo thức (time to wake someone up)
116/ Take children to school = Đưa con đến trường
117/ Practise yoga = Luyện tập yoga
118/ Leave home = Rời khỏi nhà
119/ Go out for dinner = Đi ra ngoài ăn tối
120/ Arrive home = Về đến nhà
121/ Go fishing = đi câu cá
122/ Plant a tree = Trồng cây
123/ Finish work = Hoàn tất công việc / kết thúc công việc
104/ Visit a museum = Thăm bảo tàng
105/ Go camping = Đi cắm trại
106/ Go to Nha Trang beach = Đi biển Nha Trang
107/ Water the garden = Tưới vườn
108/ Saty at home = Ở nhà
109/ Go out with friends = Đi ra ngoài với bạn bè / Đi chơi với bạn bè
110/ Iron clothes = Ủi quần áo
111/ Dry hair = Sấy tóc / Làm tóc khô / Làm khô tóc
112/ Organise a meeting = Tổ chức một cuộc họp
113/ Go to the gym = Đi tập gym
114/ Charge phone battery = Sạc pin điện thoại
115/ Set alarm = Để đồng hồ báo thức / Đặt giờ báo thức (time to wake someone up)
116/ Take children to school = Đưa con đến trường
117/ Practise yoga = Luyện tập yoga
118/ Leave home = Rời khỏi nhà
119/ Go out for dinner = Đi ra ngoài ăn tối
120/ Arrive home = Về đến nhà
121/ Go fishing = đi câu cá
122/ Plant a tree = Trồng cây
123/ Finish work = Hoàn tất công việc / kết thúc công việc
Great video, cám ơn rất nhiều!
ReplyDelete