Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Sunday, December 4, 2016

Daily activities: 123 verbs


1/ Wake up = Thức dậy
2/ Get up = Rời khỏi giường  (to get out of bed) 
3/ Brush teeth = Đánh răng
4/ Wash face = Rửa mặt
5/ Use restroom = Sử dụng nhà vệ sinh


6/ Comb hair = Chải tóc
7/ Shave beard = Cạo râu
8/ Take shower / Take a bath = Tắm vòi sen / tắm
9/ Pee = Tiểu / đái
10/ Poo = Đi cầu / ị / ỉa / đại tiện
11/ Polish shoes = Đánh bóng giày
12/ Kiss wife / husband / kids = Hôn vợ / chồng / các con
13/ Wear clothes = Mặc quần áo
14/ Wear t-shirt / shirt / pants = Mặc áo thun / áo sơ mi / quần
15/ Wear shoes = Mang giày


16/ Wear glasses = Đeo kiếng
17/ wear tie = Đeo cà vạt
18/ Cook breakfast = Nấu bữa sáng
19/ Have breakfast = Ăn sáng (eat breakfast)
20/ Take bus to school / university = Đi xe buýt tới trường / trường đại học
21/ Ride motorbike to the company = Chạy xe máy tới công ty
22/ Drive car to hotel = Lái xe hơi tới khách sạn
23/ Ride bicycle to university = Đạp xe đạp tới trường đại học
23/ Go to work = Đi làm
24/ Go to school = Đi học (đi đến trường)
25/ Work = Làm việc
26/ Study = Học
27/ Check email = Kiểm tra email
28/ Read email = Đọc email
28/ Answer email = Trả lời email
29/ Write email = Viết mail
30/ Send email = Gửi email

31/ Have a meeting = Có một cuộc họp
32/ Join a meeting = Tham dự một cuộc họp
33/ Talk with guests = Nói chuyện với khách
34/ Drink coffee / tea= Uống cà phê/ trà
35/ Take a break = Nghỉ (giữa giờ, giữa ca…)
36/ Read newspaper = Đọc báo
37/ Make a report = Làm báo cáo
38/ Go to restaurant = Đi (đến) nhà hàng
39/ Order food = Gọi thức ăn
40/ Have lunch = Ăn trưa / dùng bữa trưa
41/ Have lunch with colleagues = Ăn trưa với đồng nghiệp
42/ Chat with wife = Chat với vợ / trò chuyện với vợ
43/ Play facebook = chơi facebook
44/ Take a nap = Chợp mắt (ngủ) một tí
45/ Listen to music = Nghe nhạc

46/ Receive phone call = Nhận điện thoại
47/ Answer phone call = Trả lời điện thoại
48/ Make a phone call / To phone = Gọi điện thoại
49/ Text (message) = Nhắn tin
50// Wait for guests = Đợi khách
51/ Pick up kids at school = Đón con ở trường
52/ Go to shopping center = Đi (đến) trung tâm thương mại
53/ Go to market = Đi chợ
54/ Go to supermarket =Đi siêu thị
55/ Buy food / vegetable / pork / beef / chicken / shrimp / fish / rice
=Mua thức ăn / rau cải / thịt heo / thịt bò / gà/ tôm/ cá / gạo
56/ Go home = Đi về nhà
57/ Turn on the light = Bật đèn
58/ Turn off the light = Tắt đèn
59/ Turn on television = Bật tivi
60/ Turn on air-conditioning = Bật máy lạnh

61/ Turn off television = Tắt tivi
62/ Turn off air-conditioning = Tắt máy lạnh
63/ Turn on fan = Bật quạt
64/ Sit on the sofa = Ngồi trên ghế sofa
65/ Have dinner with family = Ăn tối với gia đình
66/ Have dinner with guests = Ăn tối với khách
67/ Watch movie/ television = Xem phim / tivi
68/ Go to Karaoke = Đi karaoke
69/ Go to bar = Đi bar
70/ Read newspaper / book / novel = Đọc báo / sách / tiểu thuyết
71/ Help kids to do homework = Giúp con cái làm bài tập về nhà
72/ Teach kids English = Dạy các con tiếng Anh
73/ Wash clothes = Giặt quần áo
74/ Clean window = Lau chùi cửa sổ
75/ Vacuum = Hút bụi

76/ Close the door = Đóng cửa
77/ Go to bed / sleep = Đi ngủ
78/ Watch sunrise = xem mặt trời mọc
79/ Do exercise = Tập thể dục
80/ Play football = Chơi bong đá
81/ play tennis = Chơi tennis
82/ Swim = Bơi
     Go swimming = đi bơi
83/ Walk in the park = Đi bộ trong công viên
84/ Go to the bank = Đi (đến) ngân hàng
85/ Withdraw money = Rút tiền
86/ Change money = Đổi tiền
87/ Open (a bank)  account = Mở (một) tài khoản (ngân hàng)
88/ Open savings account = Mở sổ tiết kiệm
89/ Transfer money = chuyển tiền
90/ See a doctor = Gặp bác sỹ

91/ Save money = tiết kiệm tiền / dành dụm tiền
92/ Search travel information = tìm kiếm thông tin du lịch
93/ Plan a trip = Lên kế hoách cho một chuyến đi
94/ Book hotel = Đặt khách sạn
95/ Buy train ticket / bus ticket = Mua vé xe lửa / vé xe buýt
96 Apply for a tourist visa = Nộp đơn xin visa du lịch
97/ Go traveling = đi du lịch
98/ Buy souvenir = Mua đồ lưu niệm
99/ Take photo = Chụp hình
100/ Make love = Làm tình / Làm chuyện ấy…
101/ Wash dishes = Rửa chén dĩa 
102/ Feed the dog = Cho chó ăn
103/ Surf the Internet = Lướt Internet
104/ Visit a museum = Thăm bảo tàng 
105/ Go camping = Đi cắm trại

106/ Go to Nha Trang beach = Đi biển Nha Trang
107/ Water the garden = Tưới vườn
108/ Saty at home = Ở nhà
109/ Go out with friends = Đi ra ngoài với bạn bè / Đi chơi với bạn bè
110/ Iron clothes = Ủi quần áo
111/ Dry hair = Sấy tóc / Làm tóc khô / Làm khô tóc
112/ Organise a meeting = Tổ chức một cuộc họp
113/ Go to the gym = Đi tập gym 
114/ Charge phone battery = Sạc pin điện thoại
115/ Set alarm =  Để đồng hồ báo thức / Đặt giờ báo thức (time to wake someone up)
116/ Take children to school = Đưa con đến trường
117/ Practise yoga = Luyện tập yoga
118/ Leave home = Rời khỏi nhà
119/ Go out for dinner = Đi ra ngoài ăn tối
120/ Arrive home = Về đến nhà
121/ Go fishing = đi câu cá
122/ Plant a tree = Trồng cây
123/ Finish work = Hoàn tất công việc / kết thúc công việc

1 comment:

Followers