Mr. Kim: Chào
anh
Cho hỏi hôm nay mình còn phòng (trống) không?
Receptionist:
Dạ, còn. Anh cần phòng loại nào?
Mr. Kim: Mình
có những loại phòng nào?
Receptionist:
Dạ, có phòng tiêu chuẩn 1 giường, 2 giường
và phòng hạng sang Deluxe.
Mr. Kim: Phòng
tiêu chuẩn 1 giường giá bao nhiêu?
Receptionist:
200,000VND
một đêm
Có máy lạnh
và nước nóng
Mr. Kim: Em
là sinh viên. Có thể giảm giá chút không?
Receptionist:
200,000VND là giá rẻ nhất rồi. Không thể
giảm thêm.
Mr. Kim: Vậy
cho em xem thử phòng được không?
Receptionist:
Được. Anh đợi em chút. Rồi, mời anh theo
em.
Mr. Kim: Ồ,
phòng hơi tối. Chỗ này hơi dơ.
Có phòng khác
không? Tốt nhất là có cửa sổ.
Receptionist:
Dạ, có. Để em đưa anh đến phòng đó.
Mr. Kim: Phòng
này tốt hơn. Em lấy phòng này.
Mr. Kim: Trước
mắt là một ngày
Ngày mai nếu ở
tiếp sẽ báo sau.
Receptionist:
Anh vui lòng cho xin hộ chiếu để làm thủ tục nhận phòng.
Mr. Kim: Đây.
Receptionist:
Đây là Phiếu đăng ký lưu trú
Nhờ anh ký
tên ở đây.
Hộ chiếu của
anh giữ ở đây. Khi anh trả phòng, bên em sẽ gửi lại cho anh
Tiền phòng
không bao gồm ăn sáng.
Đây là chìa
khóa phòng.
Giờ trả phòng
là trước 12 giờ trưa.
Có 2 chai nước
miễn phí trong phòng
Có cần gì anh
gọi số 0 tới bộ phận lễ tân.
Từ vựng –
Vocabulary
1/ Cho hỏi
hôm nay mình còn phòng (trống) không? = Do you have any rooms available for
tonight?
Phòng trống –
Vacant room
2/ Loại phòng
= Type of room
3/ Phòng tiêu
chuẩn = Standard room
4/ 1 giường
(Một giường) = 1 Bed
5/ Phòng hạng
sang = Deluxe room
6/ Máy lạnh =
A/C
7/ Nước nóng
(hot water) à
Hot shower
8/ Sinh viên
= Student
9/ Có thể giảm
giá chút không? - Could you give me some sort of discount?
10/ Giá rẻ nhất (Cheapest price) à Best price
11/ Xem thử phòng – See the room
12/ Mời anh theo em = Please follow me
13/ Tối = Dark
14/ Dơ = Dirty
15/ Cửa sổ = Window
16/ Em lấy phòng này – I get this room
17/ Mấy ngày = How many nights
18/ Ngày mai = Tomorrow
19/ Báo = To inform / Let you know
20/ Hộ chiếu = Passport
21/ Làm thủ tục nhận phòng = Check-in
22/ Phiếu đăng ký lưu trú = Registration form
23/ Ký tên = To sign
24/ Gửi lại (Trả lại) = To return
25/ Chìa khóa phòng = Key
26/ Chai nước = Bottle of water
27/ Miễn phí = FreeWhat is MÌNH? (Chat with Mr.Kim)
No comments:
Post a Comment