Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Thursday, June 25, 2015

Mr. Kim, a Korean student talked to a young receptionist at a Saigon guesthouse.

Mr. Kim: Chào anh
              Cho hỏi hôm nay mình còn phòng (trống) không?
Receptionist: Dạ, còn. Anh cần phòng loại nào?
Mr. Kim: Mình có những loại phòng nào?
Receptionist:  Dạ, có phòng tiêu chuẩn 1 giường, 2 giường và phòng hạng sang Deluxe.
Mr. Kim: Phòng tiêu chuẩn 1 giường giá bao nhiêu?
Receptionist:   200,000VND một đêm
Có máy lạnh và nước nóng
Mr. Kim: Em là sinh viên. Có thể giảm giá chút không?
Receptionist:  200,000VND là giá rẻ nhất rồi. Không thể giảm thêm.
Mr. Kim: Vậy cho em xem thử phòng được không?
Receptionist:  Được. Anh đợi em chút. Rồi, mời anh theo em.
Mr. Kim: Ồ, phòng hơi tối. Chỗ này hơi dơ.
Có phòng khác không? Tốt nhất là có cửa sổ.
Receptionist:  Dạ, có. Để em đưa anh đến phòng đó.
Mr. Kim: Phòng này tốt hơn. Em lấy phòng này.
Receptionist:  Anh ở mấy ngày?


Mr. Kim: Trước mắt là một ngày
Ngày mai nếu ở tiếp sẽ báo sau.
Receptionist: Anh vui lòng cho xin hộ chiếu để làm thủ tục nhận phòng.
Mr. Kim: Đây.
Receptionist: Đây là Phiếu đăng ký lưu trú
Nhờ anh ký tên ở đây.
Hộ chiếu của anh giữ ở đây. Khi anh trả phòng, bên em sẽ gửi lại cho anh
Tiền phòng không bao gồm ăn sáng.
Đây là chìa khóa phòng.
Giờ trả phòng là trước 12 giờ trưa.
Có 2 chai nước miễn phí trong phòng
Có cần gì anh gọi số 0 tới bộ phận lễ tân.






Từ vựng – Vocabulary
1/ Cho hỏi hôm nay mình còn phòng (trống) không? = Do you have any rooms available for tonight?
Phòng trống – Vacant room
2/ Loại phòng = Type of room
3/ Phòng tiêu chuẩn = Standard room
4/ 1 giường (Một giường) = 1 Bed
5/ Phòng hạng sang = Deluxe room
6/ Máy lạnh = A/C
7/ Nước nóng (hot water) à Hot shower
8/ Sinh viên = Student
9/ Có thể giảm giá chút không? -  Could you give me some sort of discount?
10/ Giá rẻ nhất (Cheapest price) à Best price
11/ Xem thử phòng – See the room
12/ Mời anh theo em = Please follow me
13/ Tối = Dark
14/ Dơ = Dirty
15/ Cửa sổ = Window
16/ Em lấy phòng này – I get this room
17/ Mấy ngày = How many nights
18/ Ngày mai = Tomorrow
19/ Báo = To inform / Let you know
20/ Hộ chiếu = Passport
21/ Làm thủ tục nhận phòng = Check-in
22/ Phiếu đăng ký lưu trú = Registration form
23/ Ký tên = To sign
24/ Gửi lại (Trả lại) = To return
25/ Chìa khóa phòng = Key
26/ Chai nước = Bottle of water
27/ Miễn phí = Free


What is MÌNH? (Chat with Mr.Kim)
Cho hỏi hôm nay mình còn phòng (trống) không? What does 'con' and 'minh' mean in this sentense? Let me ask if there's an available room today
Còn = Still --> Still have or not
Mình in this case refers to Hotel!
Hotel?
Not Me?
Kim asked the receptionist "Chi hỏi hôm nay mình còn phòng trống không"
Or: "Cho hỏi hôm nay khách sạn còn phòng trống không?
Mình = Hotel
This way, make the sentence very friendly!
You just remember that the word "mình" can use to call an organisation
'minh' is more friendly than 'khách sạn ' ?
Yes
For example, when you go to a clothing shop, you can ask
Ở đây mình có bán quần jean không?
= Does the shop sell jeans?
Do you sell jeans here?
Mình in this case refers to The shop!
You go to a restaurant and ask: "Ở đây mình có bán Phở không"
= Do you sell Phở here?
I got it
i didn't know that usage
Does the restaurant sell Phở here?
It is very useful word


No comments:

Post a Comment

Followers