02/ Short - Lùn (for human body) Cô ấy buồn
vì cô ấy lùn
She is sad because
she is short
03/ Long - Dài
The bridge is very long - Cây cầu này rất
dài
Bridge - Cây cầu
04/ Ngắn
- to be short (for things)
Cây thước
này ngắn quá - This ruler
is too short
Cây thước
= Ruler
05/ Mập
/ Béo - Fat
The boy is a bit fat - Cậu
bé này hơi mập
06/ Gầy
(Ốm) - Thin
This girl is quite thin - Cô gái này khá gầy
Khá - Quite
07/ Full - Đầy
The glass is full of water - Cái ly đầy nước
Nước =
water
08/ Empty - Rỗng
/ Trống rỗng
Cái hộp
trống rỗng - the box is empty
Cái hộp
- the box
The fridge is empty - Tủ
lạnh trống rỗng.
Tủ lạnh - Fridge
09/ Beautiful - Đẹp
Cô ấy
rất đẹp - She is very beautiful
10/ Xấu-
ugly
He is ungly. - Anh ấy
xấu trai
Xấu
trai = ungly (for men)
11/ Skinny - Gầy
còn da bọc xương / Gầy nhom
He is skinny = Anh ta gầy
nhom
Anh ta gầy
còn da bọc xương
Da = Skin
Còn da = still have skin only
bọc=
to cover
Xương
= bone
12/ Strong - Mạnh
The man is very strong - Người
đàn ông đó rất mạnh
Everyday, he eats a lot - Mỗi
ngày anh ta ăn rất nhiều
13/ Yếu
= Weak
The boy is weak - Cậu
bé rất yếu
(Be careful, rất
yếu also means Not fine
because of illness)
14/ Dễ
thương - Lovely
The little dogs are very lovely - Mấy con chó con rất
dễ thương
Chó con = baby dog / little dog
Chó con = cún con
15/ Thick - Dày
This (sheet of ) paper is very thick - Tờ giấy này rất
dày
16/ Mỏng
- Thin
The shirt is thin - Cái áo rất
mỏng
Áo sơ
mi = shirt
The blanket is very thin. She feels cold. = Cái mền rất mỏng.
Cô ấy cảm thấy lạnh
Cái mền
= blanket
Lạnh =
to be cold
It is hot. and the shirt is too thick. he needs to take off
the shirt. Trời nóng. Và
chiếc áo sơ mi quá dày. Anh ấy cần cởi
nó ra
Cởi =
To take off (clothes)
17/ Deep - Sâu
the well is very deep - Cái giếng
rất sâu
The well - cái giếng
18/ High - Cao (for things)
Toà nhà này rất
cao - This building is very high
19/ Full - No (for stomach)
Tôi no lắm
rồi không thể ăn nữa - I am too full to eat
20/ Đói - hungry
He is too hungry now. Please cook for him now. Anh ấy đói quá rồi. Làm ơn nấu
cho anh ấy ngay đi
Làm ơn
= Please
Nấu =
to cook
Ngay đi = right now
21/ Khát - Thirsty
There is no water in the room. He feels thirsty.
Không có nước
uống trong phòng. Anh ấy cảm thấy
rất khát
Nước uống = drinking water
Cảm thấy = to feel
22/ Dark - Tối
The sky is very dark - Bấu
trời rất tối
I can't see anything - Tôi không thể nhìn thấy
bất cứ cái gì
Nhìn thấy
= see
Bất cứ cái gì = anything
23/ Bright - Sáng
Bấu trời rất sáng và trong - The sky is very bright and
clear
Clear - Trong
24/ Khô - Dry
This cake is too dry for me to swallow
Cái bành này quá khô đến
nỗi tôi không thể nuốt được
Cái bành này quá khô đến nỗi tôi không tài nào nuốt được
Cái bành này quá khô đến nỗi tôi không tài nào nuốt được
Nuốt =
to swallow
25/ Ướt
- Wet
Chiếc
khăn này ướt. - This
towel is wet
26/ Bẩn
(Dơ) - Dirty
The T-shirt is dirty. I need to wash it now. = Chiếc áo thun này dơ. Tôi cần phải
giặt nó bây giờ
Giặt -
To wash
27/ Nhỏ
- small
The house is small - Căn nhà này nhỏ
28/ To (Lớn)
- Big
The garden is very big - Cái vườn
này rất lớn
29/ Crowded - Đông
The market is crowded in the morning - Cái chợ này rất đông vào buổi
sáng
Cái chợ
- the market
30/ Hẹp
(Chật hẹp) - Narrow
The street is very narrow - Con đường rất
hẹp
31/ Wide - Rộng
The boulevard is very big - Đại
lộ rất rộng
Boulevard - Đại
lộ
32/ Loud / Loudly - To / lớn
(Sound)
Could you speak more loudly please?
Anh có thể
nói lớn hơn một chút không?
Làm ơn
nói lớn hơn một chút
Lớn hơn - louder / more loudly
33/ Crazy - Điên / điên khùng
He is very crazy - Anh ra rất
điên
Điên = khùng = điên khùng
34/ Lazy - Lười
biếng / Lười
He is very lazy. He sleeps in the morning and do nothing.
Anh ta rất
lười. Anh ta ngủ vào buổi sáng và không làm cái gì cả
35/ Hard-working - Siêng năng / Siêng
He is very hard-working. Everybody in the company likes him.
= Anh ta (làm việc) rất siêng năng. Mọi người trong công ty đều
thích anh ta
36/ Clever - Thông minh
That student is very clever
(Cậu /
Cô) Sinh viên đó rất
thông minh
37/ Stupid - Ngu / ngu ngốc
/ đần độn
38/ Terrible - Kinh khủng
/ khủng khiếp
39/ Sad - Buồn
He is sad because his wife is not at home
Anh ta buồn
vì vợ anh ta không có ở nhà
40/ Bored - Buồn
chán / Chán
I'm bored - Tôi chán
I feel so bored - Tôi cảm
thấy chán quá
41/ Slow - Chậm
Slow but sure = Chậm
nhưng chắc / Chậm mà chắc
42/ Tired - Mệt
mỏi
I am too tired. I want to sleep soon
Tôi quá mệt.
Tôi muốn ngủ sớm
Mệt =
mệt mỏi = tired
43/ Noisy - Ồn
ào
It is too noisy here - Ở
đây ồn ào quá
We should go to another place - Chúng ta nên đi đến một nơi
khác
44/ Quan
trọng – Important
She is
very important to me – Cô ấy rất quan
trọng với tôi
You don’t
know how important you are to me! – Em không biết em quan trọng với anh như thế
nào đâu!
My kid's
education is very important to me, I'll put her in the best school in the city.
– Giáo dục của con gái tôi rất quan trọng với tôi. Tôi sẽ (đưa) cho con gái tôi
vào ngôi trường tốt nhất của thành phố.
45/ Cơ
bản – Basic
The money
they earned did not even cover their most basic needs. – Tiền mà họ đã kiếm
được thậm chí không đủ để trang trải cho những nhu cầu cơ bản nhất
Thậm chí
= Even
Không đủ
để = Not enough for
Trang trải = to spend for living / to cover
Nhu cầu
(noun) = Need
Kiếm = To
earn
The city provides only basic health care. –
Thành phố chỉ cung cấp chăm sóc sức khỏe cơ bản
Health
care – Chăm sóc sức khỏe
Cung cấp
= To provide
Basic
salary is not high – Lương cơ bản không cao
Lương –
salary
46/ Nghèo
(nghèo nàn) = Poor
His family is poor. Therefore, her family
doesn’t like him – Gia đình anh ấy nghèo. Vì thế gia đình cô ấy không thích anh
ấy.
It /That is a
country poor in natural resources – Nó/Đó là một đất nước nghèo (nàn) (về mặt) tài
nguyên thiên nhiên
Tài
nguyên thiên nhiên – Natural resources
47/ Giàu
(giàu có) = Rich
It is one
of the richest countries of the world – Nó/ là một trong những đất nước giàu có
nhất thế giới
It is a
city with a rich cultural heritage – Nó là một thành phố giàu di sản văn hóa
Di sản –
heritage
Văn hóa –
Culture/cultural
48/ Dễ
(dễ dàng) – Easy
This cake
is very easy to make – Cái bánh này rất dễ làm
It’s
quite easy – Nó khá dễ
The easiest way to get to Nha Trang is on the train. – Cách dễ
nhất để đến Nha Trang là đi bằng xe lửa
Đi bằng = go
by
Để đến – to get
to
We all
thought computers would make our jobs easier. –Tất cả chúng ta đã nghĩ rằng máy
vi tính sẽ làm cho công việc của chúng ta trở nên dễ dàng hơn
Trở nên… = To
become + adj
It is easy to
see why she likes him. – Dễ thấy (dễ hiểu) vì sao cô ấy thích anh ta
It is an easy
question – Nó là một câu hỏi dễ
Câu hỏi -
Question
49/ Khó (khó
khăn) = Difficult
The exam
questions were too difficult. – Các câu hỏi (trong bài) thi quá khó
It’s difficult
to say what time I will go home. – Thật khó để nói mấy giờ tôi sẽ đi về (nhà)
Her age made
it difficult to get another job. – Tuổi tác của cô ấy khiến cho (làm cho) cô ấy
rất khó có một công việc khác
Tuổi = Tuổi
tác = Age
Làm cho =
Made…
Công việc =
Job
She had a
difficult childhood. – Cô ấy có một tuổi thơ đầy khó khăn
Tuổi thơ / Thời
thơ ấu / Tuổi ấu thơ = Childhood
It is a
difficult task – Nó là một nhiệm vụ khó khăn
Nhiệm vụ -
Task
50/ Nghiện –
Addicted
She says
she’s unable to give up smoking; she’s completely addicted. – Cô ấy nói cô ấy
không thể bỏ thuốc lá; cô ấy hoàn toàn nghiện thuốc lá (Cô ấy nghiện thuốc lá rất
nặng)
They are
addicted to smartphone – Họ nghiện điện thoại thông minh
51/ Có ích (hữu
dụng) (hữu ích) – Useful
Here’s some
useful information about travel in Korea. – Đây là một vài thông tin có ích (hữu
ích) về du lịch Hàn Quốc
Old pictures
are useful for seeing how people used to dress. – Những bức tranh cũ hữu ích
cho việc tìm hiểu người ta đã ăn mặc như thế nào
This map is
very useful – Bản đồ này rất hữu dụng / hữu ích / có ích
52/ Già – Old
(people / for talking about age)
He’s 30 now,
which is quite old in this sport – Hiện tai anh ấy 30 tuổi (rồi), khá già để
chơi môn thể thao này
Chơi = To
play
Môn thể thao
= Sport
A lot of old
people live alone. – Nhiều người già sống một mình (Nhiều người lớn tuổi sống một
mình)
Một mình –
alone
53/ Cũ – Old (thing
/ had been used for long time..)
Her sewing
machine’s really old – Chiếc máy may của cô ấy thật sự đã rất cũ
Máy may –
Sewing machine
Why do you
keep all these old newspapers? – Tại sao cậu giữ những tờ báo cũ này?
Tờ báo =
Newspaper
Giữ - To keep
54/ Trẻ =
Young
She is very
young – Cô ấy rất trẻ
They told him
he was too young to understand. – Họ đã bảo rằng cậu ta quá trẻ không thể hiểu
An looks
really young for her age, doesn’t she? – An nhìn thật sự rất trẻ so với tuổi của
cô ấy, đúng không?
So với = In
comparison with
55/ Truyền thống
– Traditional
All the
dancers and musicians wore traditional costumes. – Tất cả vũ công và nhạc sĩ mặc
trang phục truyền thống
Trang phục /
quần áo = Costume
Our house was
built in a traditional style. – Nhà của chúng tôi đã được xây dựng theo phong
cách/kiểu truyền thống
Phong cách /
kiểu / lối = style
Xây dựng =
Build
56/ Thành
công / Thành đạt – Successful
She is a successful
businesswoman – Bà ta là một nữ doanh nhân thành đạt
Nữ doanh nhân
– Businesswoman
another
highly successful year for the bank – Một năm thành công khác rất cao cho ngân
hàng
We have been
very successful in attracting some investors to this area. – Chúng tôi đã và
đang rất thành công trong việc thu hút một số nhà đầu tư vào khu vực này.
Thu hút – to
attract
Nhà đầu tư –
Investor
Khu vực -
Area
56/ Thành
công / Thành đạt – Successful
She is a successful
businesswoman – Bà ta là một nữ doanh nhân thành đạt
Nữ doanh nhân
– Businesswoman
another highly
successful year for the bank – Một năm thành công khác rất cao cho ngân hàng
We have been
very successful in attracting some investors to this area. – Chúng tôi đã và
đang rất thành công trong việc thu hút một số nhà đầu tư vào khu vực này.
Thu hút – to
attract
Nhà đầu tư –
Investor
Khu vực –
Area
57/ Có thai /
Mang thai = Pregnant
You should
not smoke if you are pregnant. – Nếu cô có thai, cô không nên hút thuốc
Hút thuốc =
to smoke
She was
pregnant with John – Cô ấy có thai với John
58/ Không thể
làm được / Không thể xảy ra được / Bất khả thi = Impossible
It is an
impossible task – Nó là một nhiệm vụ bất khả thi
59/ Hiếm có /
Hiếm – Rare
This is one
of the rarest plants in the collection. – Đây là một trong những loài thực vật hiếm có trong bộ sưu tập
He’s not hero – just a normal human being. - Anh ta không phải anh hùng - chỉ là một người
bình thường thôi.
60/ Cạnh tranh – Competitive
We offer a wide range of goods at very competitive prices. – Chúng tôi cung cấp rất nhiều chủng loại hàng với giá cả rất cạnh tranh
Cung cấp – offer
Chủng loại = Kind/type
Giá cả = Price
61/ Hợp
pháp - Legal
It is legal - Nó hợp pháp
It is perfectly legal to import these goods under European
law. - Nó hoàn toàn hợp
pháp (để) khi nhập những hàng hóa này theo luật châu Âu
Hoàn toàn / Một
cách hoàn toàn - Perfectly
Nhập =
Import
Luật -
Law
62/ Chính xác - Accurate
We need to get an accurate estimate of what the new building
will cost. - Chúng ta cần
có một ước lượng chính xác về
chi phí của tòa nhà mới
Chi Phí - Cost
Ưốc lượng / Sự ước
lượng - Estimate
Cần -
Need
He’s very accurate in his calculations. - Anh ấy rất chính xác trong các tính toán
Tính toán / Sự
tính toán - Calculation
63/ Nguy hiểm
/ Hiểm nguy / Dữ tợn / Nham hiểm
- Dangerous
It is a dangerous dog - Nó là một con chó dữ
tợn
Air pollution has reached dangerous levels in some cities. -
Ô nhiễm không khí đã đạt tới cấp
độ nguy hiểm
Ô nhiễm
- Pollution
Không khí - Air
Mức độ / cấp độ
- Level
Đạt tới - Reach
Children are taught to avoid potentially dangerous
situations. - Trẻ em được dạy tránh các tình huống
nguy hiểm tiềm tàng
Dạy =
Teach
Tránh = Avoid
Tiềm
tàng - Potential
Tình huống
- Situation
It is not yet known whether these chemicals are dangerous to
humans. - Chưa rõ (biết) liệu những
hóa chất này có nguy hiểm đối với
con người hay không.
Biết
(Rõ) - To know
Hóa chất
- Chemical
Con người
/ Loài người / Nhân loại - Human
It is a dangerous game - Nó là một trò chơi
nguy hiểm
64/ Hiệu
quả / Có hiệu suất cao / Có năng lực
(làm việc hiệu quả) - Efficient
The new machine is far more efficient than the old one. -
Chiếc máy mới này có hiệu suất cao hơn
chiếc máy cũ
Chiếc
máy - Machine
The most efficient way is to wait - Cách hiệu quả nhất
là chờ đợi
Chờ /
Đợi / Chờ đợi = To wait
Cách - Way
The hotel’s staff are friendly and efficient. - Nhân viên của khách sạn thân thiện và có năng lực (làm việc hiệu quả)
65/ Thực
tế / Thực tiễn / Thực
dụng / Thiết thực- Practical
Applicants for the job must have at least three years of
practical experience. - Các ứng
viên cho công việc này phải có ít nhất 3 năm kinh nghiệm thực tế
Ứng
viên / Người nộp đơn xin việc
- Applicant
Công việc
- Job
Kinh nghiệm
= Experience
Unfortunately Carter’s research has no practical use. -
Không may là nghiên cứu của Carter không có khả năng ứng dụng
thực tiễn
Nghiên cứu
- Research
Khả
năng ứng dụng thực tế
- Ability to apply/ put into practise
Không may / Không may là - unfortunately
A practical mind - Đầu
óc thực tế
A practical proposal - Một
đề nghị thiết thực
66/ Thông thường
/ Bình thường - Normal
He didn’t like anything to interrupt his normal daily
routine. - Anh ấy không
thích bất cứ cái gì làm gián đoạn thói quen thông thường hàng ngày của anh ấy
Bất cứ cái gì = Anything
Làm gián đoạn
/ Làm đứt quãng =
Interrupt
Hàng ngày - Daily
Thói quen / Lề
thói hằng ngày = Routine
You can telephone during normal working hours. - Câu có thể gọi điện
trong suốt những giờ làm việc
thông thường
Temperatures are higher than normal. - Nhiệt độ cao hơn
bình thường
You may feel painful after injection but this is normal -
Anh có thể cảm thấy đau sau khi tiêm chích nhưng đây là bình thường
Đau - Painful
Tiêm / Tiêm chích - Injection
Life is beginning to get back to normal after the fire. - Cuộc sống đang bắt
đầu trở lại bình thường
sau cơn hỏa hoạn
Cơn hỏa hoạn - Fire
It’s normal to be nervous before aninterview. - Trước phỏng vấn,
căng thẳng là bình thường
Căng thẳng
/ Bồn chồn - Nervous
67/ Phổ
biến / Chung / Bình thường- Common
She is Korean and I'm Vietnamese, so English is our common
language - Cô ấy người Hàn Quốc và tôi là người Việt Nam, vì thế
tiếng Anh là ngôn ngữ chung của chúng tôi.
Ngôn ngữ
- Language
Mergers and takeovers have become increasingly common in
recent years. - Sát nhập
(hợp nhất) và thu mua đã và đang trở nên phổ biến
những năm gần đây.
Sự Sát
nhập (hợp nhất) - Merger
Thu mua - Takeover
Gần
đây - recent
In the fifteenth century the common people could neither
read nor write. - Vào thế
kỷ 15, người bình thường không thể đọc hoặc
viết
Thế kỷ = Century
it’s common for a woman to be depressed after giving birth -
Phụ nữ sau khi sinh bị suy nhược là bình thường
Sinh - To give birth
Suy nhược
- Depressed
68/ Tò mò / Ham biết,
muốn biết - Curious
I didn’t mean to pry. I’m just curious. That’s all. - Tôi
không có ý xoi mói. Tôi chỉ
tò mò. Chỉ thế thôi.
Xoi mói = To pry
Children are curious about animals and how they live. - Trẻ con ham biết về các động
vật và cách chúng sống
Động vật - Animal
People were curious to know why the accident happened. - Người ta tò mò muốn biết tại
sao tai nạn xảy ra
Tai nạn
= Accident
69/ Hiện
thực /Thực tế- Realistic
Changing your job is the only realistic solution. - Đổi công việc của bạn
là giải pháp hiện thực duy nhất
Giải
pháp - Solution
I don’t think it’s very realistic to expect her to help us.
- Trông mong cô ta giúp đỡ
chúng ta thì không thực tế chút nào (Tôi không nghĩ rằng trông mong cô ta giúp đỡ chúng ta là thực tế)
Trông mong - To expect
Giúp đỡ
= To help
70/ Ghen tị / Đố kỵ (với) / Ghen - Jealous (of)
She is always jealous of me - Cô ta luôn đố kỵ với tôi
I will dance with that girl to make her jealous - Tôi sẽ nhảy múa với cô gái đó để làm nàng ghen
Nhảy / nhảy múa - Dance
70/ Ghen tị / Đố kỵ (với) / Ghen - Jealous (of)
She is always jealous of me - Cô ta luôn đố kỵ với tôi
I will dance with that girl to make her jealous - Tôi sẽ nhảy múa với cô gái đó để làm nàng ghen
Nhảy / nhảy múa - Dance
71/ Ấn
tượng - Impressive
The list of their achievements is pretty impressive. - Danh
sách (Bảng) thành tựu của họ
khá ấn tượng
Thành tựu
- Achievement
It is an impressive performance - Nó là một sự trình diễn
ấn tượng
An impressive view of mountains - Cảnh núi non ấn
tượng
72/ May / May mắn
- Lucky
Five lucky winners will each receive £1,000. - 5 người may mắn thắng giải,
mỗi người sẽ nhân 1,000 bảng
Anh
Người
thắng giải / Người thắng
cuộc - Winner
Nhận =
To receive
Count yourself lucky you still have a home to go to. - Hãy tự xem là mình may mắn vẫn có một
ngôi nhà để đi về
You’re really lucky to be alive - Bạn thật
sự may mắn khi cón sống
Còn sống
- Alive
73/ Tự
tin - Confident
He is confident in his ability to do the job well. - Anh ấy
tự tin về khả năng làm tốt
công việc
I am starting to feel more confident about the exam. - Tôi
đang bắt đầu cảm thấy
tự tin hơn về kỳ thi
He is very confident - Anh ấy
rất tự tin
74/ Cô đơn
/ Vắng vẻ, hiu quạnh- Lonely
She feels very lonely - Cô ấy
cảm thấy rất cô đơn
The car broke down on a lovely street - Chiếc
xe hơi đã bị hư trên một
con đường vắng vẻ
75/ Giận
/ tức giận / giận dữ
/ cáu - Angry
Some of the parents looked extremely angry - Một vài ba mẹ nhìn vô cùng giận dữ
Cực kỳ
/ vô cùng Extremely
Are you angry with me? - Em giận
anh à?
He made me angry - anh ấy
đã làm tôi giận
I'm angry that she didn't call me - Tôi giận cô ấy đã không gọi
tôi
Why are you angry with me?
- Tại sao em giận anh?
76/ Một
mình - Alone
I was alone in the house - Tôi một mình trong nhà (Tôi ở một
mình trong nhà)
77/ Ngứa
/ Ngứa ngáy - Itchy
She feels itchy - Cô ấy
cảm thấy ngứa ngáy
78/ Chắc
chắn / Chắc - Sure
No one is really sure why he resigned. - Không ai thật sự chắc
chắn vì sao anh ấy thôi việc
không ai - No one
Are you sure? - Cậu
có chắc không?
I'm sure I didn't mean to hurt your feelings - tôi chắc chắn là thôi không có ý làm tổn thương
(cảm xúc) của bạn
79/ Đơn
giản / Giản đơn / Giản
dị mộc mạc / Bình dị
- Simple
The book gives simple explanations of some very complex
scientific ideas. - Quyển
sách đưa ra những giải thích giản
đơn cho những khái niệm khoa học rất phức
tạp
Phức tạp - Complex
Đưa ra
- Give
(Sự)
giải thích - Explanation
It’s a good idea, but implementing it won’t be as simple as
you think. - Nó là một ý
tưởng hay nhưng thực hiện
nó sẽ không giản đơn nhưng
bạn nghĩ
Thực
hiện - Implement
She likes clothes that are simple but elegant. - Chị ấy thích quần
áo giản dị mà (nhưng) thanh lịch
It is a simple room - Nó là một
căn phòng giản dị
He is a simple person - Anh ấy
là một người bình dị (giản dị)
80/ Thật
/ Thật sự- Real
Is it a real diamond? - Nó là kim cương thật
à?
Kim cương
- Diamond
He has no real friends - Anh ấy
không có bạn thật sự
She has many illnesses, both real and imaginary - Cô ấy có nhiều bệnh, cả
thật và tưởng tượng
Imaginary - Tưởng
tượng
81/ Quốc
tế - International
Sân bay quốc
tế Tân Sơn Nhất - Tan Son Nhat international airport
Thương
mại quốc tế - International trade
82/ Đặc biệt /Riêng biệt-
Special
Let’s all make a special effort to welcome the visitors. - Tất cả chúng ta hãy cố
gắng đặc biệt (hết
sức) chào đón các vị khách
Sự cố gắng - Effort
She is a very special person in my life. - Cô ấy là một người
rất đặc biệt (rất
quan trọng) trong cuộc đời tôi.
Special parking permits will be given to people with
disabilities. - Người tàn
tật sẽ có (được) các giấy
phép đậu xe riêng biệt
Người
tàn tật - People with
disabilities
Giấy
phép - Permit
Đậu xe
- Parking
83/ (Thuộc)
thương mại - Commercial
Giao dịch
thương mại - Commercial transaction
Sản phẩm thương mại
- Commercial product
Their music has become so commercial. - Âm nhạc của họ
đã trở nên quá thương mại (đã trở
nên thương mại hóa)
84/ Độc
lập - Independent
It is an independent
country - Nó là một quốc gia độc lập
The Republic of Brazil became independent from Portugal in
1822. - Nước công hòa
Braxin đã (trở nên)
(giành được) độc lập từ
Bồ Đào Nha vào năm 1822
His income enabled him to become economically independent of
his family. - Thu nhập của anh ấy đã (giúp) làm cho anh ấy trở
nên độc lập về mặt
kinh tế khỏi gia đình
Economically - Về
mặt kinh tế / Về phương
diện kinh tế
The equipment has its own independent power supply.- Thiết bị có nguồn
cung cấp năng lượng độc lập
Thiết
bị - Equipment
Nguồn
cung cấp năng lượng - Power supply
85/ Gốc
/ Đích thực / Ban đầu, đầu tiên / Chính- Original
Do you know who the car’s original owner was? - Anh có biết chủ nhận
đích thực của chiếc xe hơi
này là ai không?
Chủ
nhân
Our original plan was to go to Spain, but it was too
expensive. - Kế hoạch ban đầu (đầu tiên) là đi Tây Ban Nha, nhưng (Tây Ban Nha) quá đắt
Kế hoạch - Plan
The original painting is in a museum in Vienna. - Bức vẽ gốc/chính
(nằm) ở một bảo
tàng ở Viên
Bảo
tàng - Museum
Bức vẽ - Painting
Viên - Vienna city
86/ An toàn - Safe
Will my car be safe if I park it in the street? - Xe hơi của tôi sẽ
an toàn nếu đậu nó ở con đường
này chứ?
It’s difficult to make airports safe from terrorist attacks.
- Khó mà làm (bảo đàm)
cho các phi trường an
toàn, không bị khủng bố tấn
công
A safe environment for children - Một môi trường
an toàn cho trẻ em
Government bonds are a very safe investment. - Trái phiếu chính phủ là một dạng/sự đầu tư
rấ an toàn (Đầu tư trái phiếu
chính phủ rất an toàn)
Đầu tư - Investment
Chính phủ
- Goverment
87/ Hoàn hảo
- Perfect
Her English is perfect - Tiếng
Anh của cô ấy hoàn hảo (rất tốt)
The equipment was in perfect condition - Thiết bị trong tình trạng
hoàn hảo (rất tốt)
She strove to be the perfect wife - Cô ấy cố gắng
để (trở thành) là người vợ hoàn hảo.
Strove - Cố
gắng, phấn đấu
88/ Sắc
/ Nhọn / Bén / Mạnh / Thình lình, đột ngột / Dữ
dội ...- Sharp
Using a sharp knife to cut melon - Sử dụng
một cây dao bén dưa hấu
These scissors aren’t very sharp. - Mấy cây kéo này không bén
Cây kéo = A pair of scissors
This month’s figures show a sharp drop in unemployment. -
Các con số tháng này cho
thấy một sự giảm
mạnh về nạn thất
nghiệp (nạn thất nghiệp
giảm mạnh)
As we approached a sharp bend in the road, the bus slowed
down. - Khi chúng tôi tới
gần khúc ngoặt đột ngột
của con đường, chiếc xe buýt giảm tốc (chạy
chậm lại)
Khúc ngoặt
đột ngột - sharp bend
I felt a sharp pain in my foot. - Tôi cảm thấy chân đau dữ
dội
89/ Ngọt
/ Tử tế / Thơm - Sweet
The cake is too sweet - Cái bánh quá ngọt
It was so sweet of you to do this. - Anh thật tử tế
khi làm cái này
That's very sweet of you - Anh thật tử
tế quá.
The room is filled with the sweet fragrance of flowers. - Căn
phòng thơm ngát hương hoa.
90/ Gan dạ
/ can đảm / dũng cảm - Brave
The brave soldiers who fought and died for their country -
Các binh lính dũng cảm đã
chiến đấu và chết (hy sịnh)
cho đất nước của họ
Chiến
đấu - To fight
Đất nước - Country
Chết -
Die
A very brave act - Một
hành động dũng cảm
91/ Bình tĩnh / Êm đềm-
Calm
Keep calm - Giữ
bình tĩnh / Hãy bình tĩnh
An hour after the accident, she started to feel calmer. -
Sau tai nạn một giờ, cô ta bắt
đầu cảm thấy bình tĩnh hơn
The sea looks much calmer today. - Hôm nay biển nhìn êm đềm hơn rất
nhiều
92/ Yên tĩnh / Yên lặng
/ Trầm lặng - Quiet
It a quiet little seaside town - Nó là một thị trấn
nhỏ ven biển yên tĩnh
The house was quiet again. - Căn nhà lại yên tĩnh
a quiet sensitive boy - Một
cậu bé nhạy cảm trầm
lặng
Nhạy cảm = Sensitive
93/ Tạm
thời / nhất thời - Temporary
a temporary job - Một
công việc tạm thời
Temporary power - Quyền
lực tạm thời
94/ Vuông - Square
A square table - Một
cái bàn vuông
95/ Tròn - round
Một
cái bàn tròn - A round table
96/ Bằng
phẳng / Tẹt - Flat
A flat nose - Mũi tẹt
A flat roof - Mái bằng
97/ Chính thức
- Official
His name did not appear in the official report. - Tên của anh ta không xuất hiện (có) trong báo cáo chính thức
Vietnamese is the country's official language - Tiếng Việt là ngôn ngữ
chính thức của đất nước
There will be an official investigation into last week’s
accident. - Sẽ có một cuốc điều
tra chính thức về tai nạn (xảy
ra) tuần rồi
Sự /
Cuộc điều tra - Investigation
You’ll have to get official permission from the head
teacher. = Bạn sẽ phải lấy
sự cho phép chính thức từ hiệu
trưởng (Bạn sẽ phải
(cần phải) có sự cho phép chính thức
từ hiệu trưởng)
Hiệu
trưởng = Head teacher
Sự cho
phép = permission
It’s official – the princess is to marry next year. - Chính
thức đấy! Công chúa sẽ kết hôn vào năm sau
Công chúa - Princess
Năm sau - Next year
98/ Kinh điển
- Classic
A classic novel - Một
tiểu thuyết kinh điển
99/ Khỏe
mạnh / Có lợi cho sức khỏe
- Healthy
A healthy babe - Một
đứa bé khỏa mạnh
We serve healthy and delicious food. - Chúng tôi phục vụ thức
ăn ngon và có lợi cho sức khỏe
The car industry isn’t looking very healthy at the moment.-
Hiện tại, ngành công nghiệp xe hơi nhìn không có vẻ
khỏe mạnh
100/ Toàn cầu - Global
The global economy has become unstable. - Kinh tế toàn cầu đã và đang trở
nên không (bền) vững (không ổn định)
No comments:
Post a Comment