Quốc gia = Đất nước = Country
Tên = Name
English
|
Vietnamese
|
1/ United States of America
|
Hợp chủng quốc Hoa Kỳ / Hoa Kỳ / Mỹ
|
2/ United
Kingdom
|
Vương quốc liên hiệp anh và bắc Ireland / Anh
(Đất nước sương mù – Country of fog)
|
3/ France
|
Pháp
|
4/ Germany
|
Đức
|
5/ Russia
|
Nga
|
6/ Hungary
|
Hungary
|
7/ Italy
|
Ý
|
8/ Canada
|
Canada
|
9/ Spain
|
Tây Ban Nha
|
10/ Portugal
|
Bồ Đào Nha
|
11/ Egypt
|
Ai Cập
|
12/ Greece
|
Hy Lạp
|
13/ Norway
|
Na Uy
|
14/ Finland
|
Phần Lan
|
15/ Denmark
|
Đan Mạch
|
16/ Poland
|
Ba Lan
|
17/ Sweden
|
Thụy Điển
|
18/ Switzerland
|
Thụy Sĩ
|
19/ Cuba
|
Cuba
|
20/ Mexico
|
Mexico
|
21/ Brazil
|
Bra-xin
|
22/ Australia
|
Úc (Đất nước Kanguru- country of kangaroo)
|
23/ New
Zealand
|
New Zealand
|
24/ Netherlands
|
Hà Lan (Đất nước hoa Tulip – The country of
Tulip flower)
|
25/ Singapore
|
Singapore
|
26/ Malaysia
|
Malaysia
|
27/ Indonesia
|
Indonesia
|
28/ Philippines
|
Philippines / Phi
Luật Tân
|
29/ Cambodia
|
Campuchia
|
30/ Laos
|
Lào
|
31/ Thailand
|
Thái Lan
|
32/ Vietnam
|
Việt Nam
|
33/ Myanmar
|
Miến Điện
|
34/ Timor-Leste
/ East Timor
|
Đông Timor
|
35/ Brunei
|
Brunây
|
36/ China
|
Trung Quốc
|
37/ Japan
|
Nhật Bản / Nhựt Bổn
|
38/ Korea
|
Đại Hàn Dân Quốc / Hàn Quốc
|
39/ Nepal
|
Nepal
|
40/ India
|
Ấn Độ
|
41/ Pakistan
|
Pakistan
|
42/ Mongolia
|
Mông Cổ
|
43/ Bhutan
|
Bhutan
|
44/ Israel
|
Israel
|
45/ North America
|
Bắc Mỹ
|
46/ South America
|
Nam Mỹ
|
47/ America
|
Châu Mỹ
|
48/ Europe
|
Châu Âu
|
49/ Asia
|
Châu Á
|
50/ Africa
|
Châu Phi
|
No comments:
Post a Comment