Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Tuesday, August 4, 2015

Video: Names of 44 countries in Vietnamese - Tên của 44 quốc gia

Quốc gia = Đất nước = Country
Tên = Name

English
Vietnamese
1/ United States of America
Hợp chủng quốc Hoa Kỳ / Hoa Kỳ / Mỹ
2/ United Kingdom   
Vương quốc liên hiệp anh và bắc Ireland / Anh (Đất nước sương mù – Country of fog)
3/ France
Pháp
4/ Germany
Đức
5/ Russia
Nga
6/ Hungary
Hungary
7/ Italy
Ý
8/ Canada
Canada
9/ Spain
Tây Ban Nha
10/ Portugal
Bồ Đào Nha
11/ Egypt  
Ai Cập
12/ Greece 
Hy Lạp
13/ Norway
Na Uy
14/ Finland
Phần Lan
15/ Denmark 
Đan Mạch
16/ Poland
Ba Lan
17/ Sweden
Thụy Điển
18/ Switzerland
Thụy Sĩ
19/ Cuba
Cuba
20/ Mexico 
Mexico
21/ Brazil
Bra-xin
22/ Australia
Úc (Đất nước Kanguru- country of kangaroo)
23/ New Zealand   
New Zealand   
24/ Netherlands   
Hà Lan (Đất nước hoa Tulip – The country of Tulip flower)
25/ Singapore
Singapore
26/ Malaysia
Malaysia
27/ Indonesia
Indonesia
28/ Philippines
Philippines / Phi Luật Tân
29/ Cambodia
Campuchia
30/ Laos
Lào
31/ Thailand
Thái Lan
32/ Vietnam
Việt Nam
33/ Myanmar
Miến Điện
34/ Timor-Leste / East Timor
Đông Timor
35/ Brunei
Brunây
36/ China
Trung Quốc
37/ Japan
Nhật Bản / Nhựt Bổn
38/ Korea
Đại Hàn Dân Quốc / Hàn Quốc
39/ Nepal
Nepal
40/ India
Ấn Độ
41/ Pakistan
Pakistan
42/ Mongolia
Mông Cổ
43/ Bhutan
Bhutan
44/ Israel  
Israel  
45/ North America
Bắc Mỹ
46/ South America
Nam Mỹ
47/ America
Châu Mỹ
48/ Europe
Châu Âu
49/ Asia
Châu Á
50/ Africa
Châu Phi




No comments:

Post a Comment

Followers