01/ Beach = Bãi biển
It is a long
beautiful beach = Nó là một bãi biển dài và đẹp
02/ Sand =
Cát
Yellow sand =
Cát vàng
White sand =
Cát trắng
03/ Bầu trời
= Sky
Bầu trời màu
xanh = The sky is blue
04/ Cloud =
Mây / Đám mây
05/ Núi =
Mountain
06/ Nước biển
= Seawater
Mặn = Salty
Nước biển mặn
= Seawater is salty
Seawater is
cool = Nước biển mát
07/ Cây dừa =
Coconut
08/ Mặt trời
= Sun
09/ Ánh sáng
mặt trời = Sunlight
Ánh sáng mặt
trời quá mạnh = The sunlight is too strong
10/ Cây dù ở
bãi biển = Beach umbrella
11/ Ghế =
Chair
12/ Võng =
Hammock
He is
sleeping in a hammock = Anh ta đang ngũ trên một cái võng
13/ Biển =
Sea
14/ Đại dương
= Ocean
15/ Đảo =
island
16/ Wave =
Sóng / Làn sóng
17/ Hồ = Lake
18/ Thác nước
= Waterfall
19/ Sông /con sông / dòng sông =
River
20/ Ao = Pond
21/ Núi tuyết
= Snow-covered mountain
22/ Sa mạc =
Desert
23/ Đỉnh núi
= The peak of a mountain
24/ Chân núi
= the base of a mountain
25/ Hang động
= Cave
26/ Rừng =
Forest
27/ Cầu /cây cầu =
Bridge
28/ Cỏ =
Grass
29/ Hoa =
Flower
30/ Mặt trăng
= Moon
31/ Sao / vì
sao = Star
32/ Cầu vồng
= Rainbow
33/ Đá / tảng
đá = Rock
34/ Cây / cây
cối = Tree
35/ Núi lửa =
Volcano
Active
volcano = Núi lửa đang hoạt động
36/ Thung
lũng = Valley
37/ Vách đá =
Cliff
38/ Bird =
Chim
39/ Eagle = Đại
bàng / chim đại bàng
40/ Làng /
Ngôi làng = Village
41/ Vịnh =
Bay
Vịnh Hạ Long
= Halong bay
42/ Cánh đồng
= Field
43/ Đồng cỏ = Grassland
44/ Rừng mưa nhiệt đới = Rainforest
Nhiệt đới = Tropical
45/ Đầm lầy = Swamp
46/ Cảng / bến tàu = Harbour
47/ Xích đạo = equator
48/ Bùn = Mud
49/ Đồi . ngọn đồi = Hill
50/ Gấu trúc = Panda
51/ Nhiều mây = Cloudy
Bầu trời hôm nay nhiều mây = The sky is cloudy today
Bầu trời nhiều mây = Cloudy sky
52/ Đầy sương mù = Foggy
Nó là một buổi sáng đầy sương mù = It's a foggy morning
53/ Có gió / đầy gió = Windy
Hôm nay trời đầy gió / Hôm nay trời gió lồng lộng = It is very windy today
54/ Ẩm / ẩm ướt = Humid
55/ Trời mưa = It's rainy
56/ Trời nắng = It's sunny
57/ Ướt = Wet
Sàn nhà ướt = The floor is wet
58/ Khô = Dry
Một chiếc lá khô = A dry leaf
59/ Buồn = sad
Đẹp = Beautiful
Bầu trời buồn và đẹp - The sky is sad and beautiful
60/ Tối = Dark
Bầu trời tối = The sky is dark
43/ Đồng cỏ = Grassland
44/ Rừng mưa nhiệt đới = Rainforest
Nhiệt đới = Tropical
45/ Đầm lầy = Swamp
46/ Cảng / bến tàu = Harbour
47/ Xích đạo = equator
48/ Bùn = Mud
49/ Đồi . ngọn đồi = Hill
50/ Gấu trúc = Panda
51/ Nhiều mây = Cloudy
Bầu trời hôm nay nhiều mây = The sky is cloudy today
Bầu trời nhiều mây = Cloudy sky
52/ Đầy sương mù = Foggy
Nó là một buổi sáng đầy sương mù = It's a foggy morning
53/ Có gió / đầy gió = Windy
Hôm nay trời đầy gió / Hôm nay trời gió lồng lộng = It is very windy today
54/ Ẩm / ẩm ướt = Humid
55/ Trời mưa = It's rainy
56/ Trời nắng = It's sunny
57/ Ướt = Wet
Sàn nhà ướt = The floor is wet
58/ Khô = Dry
Một chiếc lá khô = A dry leaf
59/ Buồn = sad
Đẹp = Beautiful
Bầu trời buồn và đẹp - The sky is sad and beautiful
60/ Tối = Dark
Bầu trời tối = The sky is dark
No comments:
Post a Comment