Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Tuesday, September 22, 2015

Nature vocabulary (60 words)

01/ Beach = Bãi biển
It is a long beautiful beach = Nó là một bãi biển dài và đẹp

02/ Sand = Cát
Yellow sand = Cát vàng
White sand = Cát trắng

03/ Bầu trời = Sky
Bầu trời màu xanh = The sky is blue

04/ Cloud = Mây / Đám mây

05/ Núi = Mountain


06/ Nước biển = Seawater
Mặn = Salty
Nước biển mặn = Seawater is salty
Seawater is cool = Nước biển mát

07/ Cây dừa = Coconut

08/ Mặt trời = Sun

09/ Ánh sáng mặt trời = Sunlight
Ánh sáng mặt trời quá mạnh = The sunlight is too strong

10/ Cây dù ở bãi biển = Beach umbrella

11/ Ghế = Chair

12/ Võng = Hammock
He is sleeping in a hammock = Anh ta đang ngũ trên một cái võng

13/ Biển = Sea

14/ Đại dương = Ocean

15/ Đảo = island

16/ Wave = Sóng / Làn sóng

17/ Hồ = Lake

18/ Thác nước = Waterfall

19/ Sông /con sông / dòng sông = River

20/ Ao = Pond

21/ Núi tuyết = Snow-covered mountain

22/ Sa mạc = Desert

23/ Đỉnh núi = The peak of a mountain

24/ Chân núi = the base of a mountain

25/ Hang động = Cave

26/ Rừng = Forest

27/ Cầu /cây cầu = Bridge

28/ Cỏ = Grass

29/ Hoa = Flower

30/ Mặt trăng =  Moon

31/ Sao / vì sao = Star

32/ Cầu vồng = Rainbow

33/ Đá / tảng đá = Rock

34/ Cây / cây cối = Tree

35/ Núi lửa = Volcano
Active volcano = Núi lửa đang hoạt động

36/ Thung lũng = Valley

37/ Vách đá = Cliff

38/ Bird = Chim

39/ Eagle = Đại bàng / chim đại bàng

40/ Làng / Ngôi làng = Village

41/ Vịnh = Bay
Vịnh Hạ Long = Halong bay

42/ Cánh đồng = Field

43/ Đồng cỏ = Grassland


44/ Rừng mưa nhiệt đới = Rainforest

Nhiệt đới = Tropical

45/ Đầm lầy = Swamp


46/ Cảng / bến tàu = Harbour


47/ Xích đạo = equator


48/ Bùn = Mud


49/ Đồi . ngọn đồi = Hill

50/ Gấu trúc = Panda

51/ Nhiều mây = Cloudy
Bầu trời hôm nay nhiều mây = The sky is cloudy today
Bầu trời nhiều mây = Cloudy sky

52/ Đầy sương mù = Foggy
Nó là một buổi sáng đầy sương mù = It's a foggy morning

53/ Có gió / đầy gió = Windy
Hôm nay trời đầy gió / Hôm nay trời gió lồng lộng = It is very windy today

54/ Ẩm / ẩm ướt = Humid

55/ Trời mưa = It's rainy

56/ Trời nắng = It's sunny

57/ Ướt = Wet
Sàn nhà ướt = The floor is wet

58/ Khô = Dry
Một chiếc lá khô = A dry leaf

59/ Buồn = sad
      Đẹp = Beautiful
Bầu trời buồn và đẹp - The sky is sad and beautiful

60/ Tối = Dark
Bầu trời tối = The sky is dark


No comments:

Post a Comment

Followers