1A a | 2Ă ă | 3Â â | 4O | 5Ô | 6Ơ | 7E e | 8Ê ê | 9I | 10Y | 11U | 12Ư |
13B | 14C | 15D | 16Đ | 17G | 18H | 19K | 20L | 21M | 22N | 23P | |
24Q | 25R | 26S | 27T | 28V | 29X |
1/ Th - 2/ Thi (Take exam) - 3/ Thịt (Meat) - 4/ Thích (To like)
5/ Thu /mùa thu (autumn) - 6/ Thư (Letter) - 7/ Thơ / bài thơ (Poem)
1/ Tô (Bowl) - 2/ Tổ / tổ chim (Nest / bird's nest...)
3/ Tè (to pee) - 4/ Té (To fall)
1/ Hổ/ con hổ (tiger) - 2/ Hồ / cái hồ (Lake)
1/ V - 2/ D in the South Vietnam
Vào - Dào ---> Cấm vào (Don't enter) -> Cấm dào
Vợ (Wife) -> Dợ
Vi vậy (Therefore) --> Dì dậy
Dạ dì dậy con hổng biết! - Yes, therefore I don't know
Hổng biết = Không biết = Don't know
1/ Hôn (To kiss) - 2/ Hông (Hip - body part) - 3/ Hồng - 4/ Hổng
Hổng muốn ăn = Không muốn ăn = Don't want to eat
Hồng / Quả hồng - Persimmon
Màu hồng - Pink
Hoa hồng - Rose
1/ U - 2/ Ư - 3/ Ưu -4/ Ươu - 5/ Yêu - 6/ Ương - 7/ Ươn - 8/ Uôn - 9/ Uông
Nụ = Bud
Đu đủ = Papaya
Ưu tiên / Sữ ưu tiên = Priority
Rượu = Wine
Thư = Letter
Yêu = To love
Yêu cầu = request
Lương = Salary
Con lươn = Eel
Luôn luôn = Always
Uống = To drink
1/ A - 2/ Au - 3/ Âu - 4/ Ao - 5/ Áo - 6/ Ấu
Ca hát = To sing
Ca sĩ = Singer
Rau = Vegetable
Râu = Beard
Cháu trai = Nephew
Ao / Cái ao = Pond
U sầu = very sad
Áo thun = T-Shirt
Sâu = Deep
1/C - 2/ K - 3/ Kh
Cá / con cá = Fish
Kệ sách = bookshelf
Kinh khủng / Khủng khiếp = Terrible
Khi /khi nào = When
1/ N - 2/ Nh
Nó = It
Nhà = House
Nha sĩ = Dentists
1/ Qu - 2/ Ên - 3/ Uyên - 4/ Uyền - 5/ Uyển - 6/ Uynh
Quà = Gift
Quên = To forget
Quyên = Name of a female person
Quyền lực = Power
Quyển sách = Book
Quỳnh = Name of a female person
Hoa quỳnh = Epiphyllum
1/ Ch - 2/Tr
Chó / con chó = dog
Cha = Father
Trà = Tea (Uống trà = drink tea)
Giá trị = Value
Trụ sở = Headquarters
Trời ơi! = My God!
1/S - 2/ X
So sánh = To compare
Sài Gòn = Saigon (Saigon city)
Xe hơi = Car
"S" Sài Gòn hay "X" Xe - "S" in Saigon and "X" in Xe (xe hơi - car)
1/ G - 2/ R - 3/ Gi - 4/ "D"
Gà = Chicken
Rổ / Cái rổ = Basket
Cá rô = One type of fish
Gỗ = Wood
bắt con cá rô, bỏ vô cái rổ, nó kêu rột rột
bắt con cá gô, bỏ dô cái gổ, nó kêu gột gột
Già = Old (gi + à)
Con gà già
1/Ph (F) - 2/ B - 3/ P
Phở bò = Beef noodle soup
Phương = Name of a person
Phòng = Room
Bánh = Cake
Đèn pin = torch
"B" trong chữ Bò, và "P" trong chữ phở - "B" in "Bò" and "P" in "Phở"
1/ G - 2/ Gh (e, ê, i)
Gà = Chicken
Ghế = Chair
Gỗ = Wood
Gõ = To knock
Ghế gỗ = Wooden chair
1/Ng (u, ư, o, ô, ơ, a...) - 2/ Ngh (e, ê, i)
Ngu = Stupid
Ngư / Ngư dân = fisherman
Ngô = Corn
Nga = Name of a female person
Nghe = To listen
Nghê / Nghi
1/ I - 2/ Y - 3/ Ai - 4/ Ay - 5/ Ây
Tai = Ear
Tay / Cánh tay = Arm
Bay = To fly
Xe máy = Motorbike
Đây đó= Here there
Mây = Cloud
1/ Ia - 2/ Ua - 3/ Ưa - 4/ Ữa - 5/ Ươi - 6/ Uôi - 7/ Ui - 8/ Ưi - 9/ Ai - 10/ Oi - 11/ Ôi - 12/ Ơi
Mía = sugar cane
Bia = Beer
Búa / Cái búa = Hammer
Ngựa / Con ngựa = Horse
Bữa trưa - Lunch
Dừa / quả dừa = Coconut
Bưởi = Pomelo
Cười = Smile
Chuối / quả chuối = Banana
Muỗi / Con muỗi = Mosquito
Núi = Moutain
Túi / Cái túi = bag
Gửi = To send
Ai = Who
Vai = Shoulder
Tỏi / củ tỏi = Garlic
Voi = Elephant
Ổi / quả ổi = Guava
Chổi / cái chổi = Broom
Bơi = To swim
Dơi / con dơi = Bat
1/ Eo - 2/ Êu - 3/ Iu
Heo / con heo = Pig
Mèo / Con mèo = Cat
Leo trèo = Climb
Nghêu = Clam
Rìu / cái rìu = axe
1/ An - 2/ Ăn - 3/ Ân
An toàn = safe
Ăn = to eat
Trăn / Con trăn = python
Lặn = To dive
Mận / quả mận = rose apple
Bàn chân = Foot
1/ Iên - 2/ Yên - 3/ Iêm - 4/ Im
Cá chiên = Deep-fried fish
Điện = Electricity
Biển = Sea
Kiến / con kiến = ant
Yên lặng = Quiet
Tìm / Tìm kiếm = To look for
Tim / quả tim = Heart
1/ On - 2/ Ôn - 3/ Ơn
Hôn = To kiss
Bốn = 4
Lớn = Big
Lợn / con lợn = Pig (Heo)
Chọn = To choose
1/ In - 2/ Un - 3/ Ung
Nhìn = To look
Máy in = Printer
Chín / số chín = 9 (chính - South Vietnam)
Xin lỗi = Sorry
Lùn = Short
Bún = Rice noodle
Khùng / Khùng điên = Crazy
1/ En - 2/ Ên
Sen / Hoa sen = Lotus flower
Nhện / con nhện = spider
Mền = Blanket
No comments:
Post a Comment