Ở - At
1/ She is at the beach. = Cô ấy (đang) ở bãi biển
2/ She's sitting at the table = Cô ấy
đang ngồi ở cái bàn
Ngồi = To sit
3/ We'll meet you at the entrance. = Tụi tao sẽ gặp mày ở lối vào
Gặp = to meet
Lối vào /cổng vào = Entrance
Trên / Ở trên – On
1/ He is standing on a
table = Anh ta đang đứng (ở) trên một cái bàn
Cái bàn =Table
Đứng = to stand
2/ They live in that old house on the hill. = Họ sống trong ngôi nhà cũ
ở trên đồi
Sống = to live
Nhà / căn nhà = House
Đồi / ngọn đồi = Hill
Cũ = Old
3/
There's blood on your shirt. = Có máu trên chiếc áo sơ mi của anh
Máu
= blood
Áo
sơ mi = shirt
4/
We could hang this picture on the wall next to the door. = Chúng ta có thể treo bức tranh này trên
tường kế bên cánh cửa
Treo
= To hang
Bức
ảnh = Picture
Tường
= Wall
Trong = In
1/ There is a pencil in
the box = Có một cây bút chì trong cái hộp
Bút chì / Cây bút chì =
Pencil
Hộp / cái hộp = box
2/ What’s that in your
hand? = Trong tay của anh là cái gì vậy?
Tay = Hand
3/ He's always looking at himself in the mirror = Anh ta luôn nhìn chính mình trong
gương
Gương = Mirror
4/ I never know what's going on in her head = Tôi không bao giờ biết (thật sự không biết)
trong đầu cô ấy nghĩ gì.
Trong đầu = In the head
Nghĩ = To think
Gì = What.
Thật sự không biết =
Really don’t know
Không bao giờ biết = Never
know
In or On or At?
(Vietnamese –
English) – 1/ Is Mark still in bed? = Mark vẫn đang ở
trên giường à?
2/ My friends live in Australia. = Các bạn của tôi sống
ở Úc
(English –
Korean - Vietnamese) 3/ She is on the bus = Cô ta đang ở trên xe buýt
(Korean – She is “in” the bus)
Giường = Bed
Bạn = Friend
Úc = Australia
Xe buýt = Bus
In and On (Car / Bus / Bike…) - Lên (Xe…)
Come
on, we're late - get in the car. – Thôi nào, (chúng ta) muộn rồi / Trễ rồi – Lên xe
thôi!
Xe hơi = Car
I
got on my bike and left. = Tôi lên xe và rời khỏi
Rời
khỏi = To leave
On and In and At (Time) – Vào / Vào lúc
1/
What are you doing on Friday? = Cậu sẽ làm gì vào thứ sáu?
2/
My birthday's on 30 May. = Sinh nhật của tôi vào ngày 30 tháng 5
3/
On a clear day you can see the mountains from here. = Vào một ngày trời trong từ đây bạn
có thể thấy những ngọn núi
4/
There's a meeting at 2.30 this afternoon. = Có một cuộc họp vào lúc 2.30 trưa nay
5/
Are you free at lunchtime? = Vào giờ ăn trưa, cậu có rảnh không?
6/
In theory, women can still have children at the age of 50. = Về mặt
lý thuyết, phụ nữ vẫn có thể có con vào (ở) tuổi 50
Thứ sáu = Friday
Sinh nhật = Birthday
Tháng 5 = May
Trong = Clear
Núi / ngọn núi = Mountain
Họp / cuộc họp = Meeting
Trưa / buổi trưa = afternoon
Giờ ăn trưa = lunchtime
Rảnh = Free
Lý thuyết = Theory
Về mặt lý thuyết = In theory
Phụ nữ = Women
Tuổi = age
Gần / Ở gần – Near
1/ Is there a restaurant near here?
Có nhà hàng nào gần đây không?
Nhà hàng = Restaurant
2/ I'd like to sit near a window, please.
Tôi muốn ngồi gần cửa sổ
Cửa sổ = Window
3/ The hotel is near the airport.
Khách sạn (ở) gần sân bay
Sân bay = airport
4/ I was standing just near enough to hear what they were saying.
(Lúc đó) tôi đứng vừa đủ gần để
nghe họ đang nói gì
Dưới / Ở dưới – Under
1/ They stood under a tree (= below its branches) to avoid getting wet
Họ đã đứng dưới một cái
cây để tránh bị ướt
Cây / cái cây = tree
Tránh = to avoid
Ướt = Wet
2/ The book is under the
chair
Quyển sách ở dưới cái ghế
Trên / Ở trên / bên trên –
Above
1/ There's a mirror above the sink
Có một cái
gương ở trên bồn rửa mặt
Bồn rửa mặt /
Bồn rửa tay = Sink
Gương / Kiếng
= mirror
2/ The helicopter was hovering above the building.
Chiếc trực thăng đang bay lượn
trên tòa nhà
Tòa nhà = Building
Bay lượn = To hover
Trực thăng / Máy bay lên thẳng = helicopter
Xung quanh / Quanh – Around
1/
We sat around the table. = Chúng tôi ngồi xung quanh cái bàn
2/ She had a scarf around her neck. = Cô ta quấn một chiếc khăn quàng quanh cổ
Khăn quàng / Khăn quàng cổ = Scarf
Cổ = Neck
3/ The moon goes around the earth. = Mặt trăng quay quanh trái đất
Mặt trăng = Moon
Trái đất = Earth
4/ I spent a year travelling around Africa and Asia. = Tôi đã dành một năm du lịch quanh châu
Phi và châu Á
Châu Phi = Africa
Châu Á = Africa
Du lịch = To travel
Dành / bỏ ra = to spend
5/ She went into town and spent two hours just walking around.
Cô ấy đã đi vào thị trấn và dành 2
giờ đi bộ (xung) quanh nó
Qua / Xuyên qua –
Through
1/ We drove through the tunnel.
Cô ta lái xe (xuyên) qua điạ đạo
Lái xe = To drive
Địa đạo = tunnel
2/ I saw him drive through a red light = Tôi (đã) thấy anh ta lái xe (vượt) qua đèn đỏ
(Speak naturally: Tôi
thấy anh ta vượt (qua) đèn đò)
Đèn đỏ = red light
3/ A young man walks
through the forest
Một người đàn ông trẻ
đi bộ xuyên qua rừng
Rừng = forest
Trong / Trong số / Giữa
/ Ở giữa – Among
1/ I saw a few familiar faces among the crowd.
Tôi thấy một vài gương mặt quen
thuộc trong đám đông
Đám đông = crowd
2/ Rescue teams searched among the wreckage for survivors.
Các đội cứu hộ đã tìm kiếm những
người sống sót trong đống đổ nát
Người sống sót = survivor
3/ a decision that has caused a lot of anger among women
Một quyết định đã gây ra sự giận dữ
trong các phụ nữ
(Speak naturally: Một quyết định
đã làm cho các phụ nữ giận dữ)
Sự tức giận / sự giận dữ = Anger
Quyết định = decision
Gây ra = Cause
4/ The cost should be shared equally among the three of you.
Chi phí nên được chia đều nhau giữa
ba bạn
(Speak naturally: Ba bạn nên chia
đều nhau chi phí)
Chi phí = Cost
Chia / phân chia = to share
Giữa / Ở giữa (hai) – Between
1/ Standing between the two adults was a small child.
Đứng giữa hai người lớn là một đứa trẻ nhỏ
(Speak naturally: Một đứa trẻ nhỏ đứng ở giữa hai người lớn)
2/ There were two houses with a narrow path in between.
Có hai căn nhà với một con đường hẹp ở giữa
(Một con đường hẹp nằm giữa hai căn nhà)
(Giữa hai căn nhà có một con đường hẹp)
Hẹp = narrow
Nằm = to lie
3/ You have to choose between me and her = Anh phải chọn giữa
tôi và cô ta
(Speak
naturally: Giữa tôi và cô ta, anh phải chọn một)
Sau / Phía sau / Đằng
sau – Behind
1/ Look behind you!
Nhìn phia sau cậu kìa!
2/ I hung my jeans behind the door.
Tôi treo quần jean của tôi (phía) sau
cái cửa
Behind blue eyes – Sau đôi mắt xanh
https://www.youtube.com/watch?v=BfuWXRZe9yA
behind every great/successful man there stands a
woman
Sau lưng một người đàn ông thành công/vĩ đại luôn
có một người đàn bà
'Behind Every Successful Woman Is Herself'
Đằng sau mỗi phụ nữ thành công là chính cô ấy
Trước / Phía trước /
Đằng trước – In front of
1/ Sam was sitting in front of my
girlfriend in the cinema but behind my elder sister.
Sam đang ngồi phía trước bạn gái của
tôi trong rạp chiếu phim nhưng phía sau chị gái của tôi
2/ I was waiting patiently in the
queue. In front of me there were about two hundred people and behind me a
further three hundred.
Tôi (đang) kiên nhẫn đợi trong
hàng. Phía trước tôi có khoảng 200 người và phía sau tôi có khoảng 300 người
khác nữa
Kiên nhẫn / Một cách kiên nhẫn =
Patiently
Dọc theo – Along
1/ a romantic walk along the beach/river
Một cuộc đi bộ lãng mạn dọc theo
bãi biển / con sông
2/ a row of houses along the river
Một dãy nhà dọc theo con sông
3/ He is walking along the road
Anh ta đang đi bộ dọc theo con đường
Ngang qua / qua – Across
1/ She walked across
the field/road.
Cô ấy đã đi bộ (ngang) qua cánh đồng/con đường
Cánh đồng = field
2/ When I reached the river, I simply swam across.
Khi tới/đến dòng sông, (giản đơn) tôi đã bơi qua
3/ They're building a new bridge across
the river.
Họ đang xây một cây cầu mới bắt qua con sông
Cây cầu = Bridge
Xây = to build
Mới = new
Lên/ Lên trên – Up
1/ The water was up to/had come up to the level of the windows
Nước đã lên tới (mức) cửa sổ
Mức = Level
Cửa sổ =
window
2/ He spent the morning digging carrots up
Anh ta bỏ ra cả buổi sáng để đào các củ cà rốt lên
Bỏ ra / dành = to spend
Đào = to dig
3/ Would you stand up for
a minute? I want to see how tall you are.
Em có thể đứng lên một chút không? Tôi muốn xem em cao bao
nhiêu.
Đứng lên / đứng dậy = stand up
4/ to climb up to the top of a ladder.
Leo lên đỉnh cầu thang
Thang / cái thang = ladder
Leo = to climb
5/ Put those books up on
the top shelf.
Đặt những quyển sách đó lên trên đỉnh kệ (sách)
Xuống –
Down
1/ Is this lift going
down?
Thang máy này đang đi xuống phải không?
Thang máy = lift
2/ The sun's going down
Mặt trời đang (đi) xuống
3/ I bent down to
look for the
book
Tôi cúi xuống để tìm quyến sách
4/ Why don't you lie down on
the sofa for a
while?
Tại sao anh không nằm xuống sofa một chút nhỉ?
5/ This box is
really heavy - can
we put it down (on the floor) for a minute?
Cái hộp này nặng quá – chúng ta có thể đặt nó xuống một chút
không?
Đối diện
/ trước mặt – Opposite
1/ We're in the building opposite
the government offices.
Chúng tôi ở trong tòa nhà đối diện các văn phòng chính phủ
Chính phủ = government
2/ Kris sat opposite his elder brother
Kris ngồi đối diện anh trai của anh ấy
3/ They sat opposite
each other.
Họ ngồi đối diện với nhau
Khỏi/ Ra khỏi – Off
1/ Has anyone taken a book off my desk?
Có bất cứ ai đã lấy quyển sách ra khỏi cái bàn của tôi?
(Speak naturally: Có ai lấy sách trên bàn của tôi không?)
2/ Take your feet off
that seat, young man!
Bỏ cái chân của cậu ra khỏi chỗ ngồi, chàng trai trẻ!
Tắt -
Off
Turn the light /television off.
= Tắt đèn / Tắt tivi
Make sure the computers are all
off before you go home - Hãy chắc
chắn rằng các máy ti tính đã (được) tắt
trước khi bạn đi về (nhà)
Vào / Vào trong – Into
1/ Let's go into the garden.
Chúng ta hãy đi vào trong vườn nào
Vườn = garden
2/ She was looking straight into
his eyes.
Cô ta đang nhìn thẳng vào đôi mắt anh ấy
Her novels have
been translated into 19
languages.
Tiểu
thuyết của cô ấy đã được dịch sang 19 ngôn ngữ/thứ tiếng
Ngôn ngữ
/ Thứ tiếng = Language
Tiểu
thuyết = Novel
Dịch =
To translate
Bên / bên cạnh – Beside
1/ Come and sit here
beside me.
Đến và ngồi (đây) bên
cạnh anh nào
2/ Our school was built right beside
a river.
Trường của chúng tôi đã được xây ngay bên cạnh một con sông
Kế bên –
Next to
1/ Can I sit next to
the window?
Tôi có thể ngồi kế bên cửa sổ không?
2/ There was a really strange man standing next to
her at the train station.
Có một người đàn ông thật sự rất lạ đứng kế bên cô ấy ở trạm
xe lửa
Về phía
/ về hướng – Towards
She stood up and walked towards
him.
Cô ta đứng dậy và đi bộ về hướng anh ta
Dựa vào
/ tỳ vào / Tựa vào – Against
1/ Why don't we put
the bed against
the wall?
Tại sao chúng ta không đặt chiếc giường dựa vài tường?
2/ Stand against the wall!
Đứng dựa vào tường!
Example sentences: http://dictionary.cambridge.org; BBC...
No comments:
Post a Comment