Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Sunday, February 19, 2017

Preposition & Adverb: At, On, In, Above, Across, Along, Behind, In front of, Around, Through, Among, Between, Up, Down, Opposite, Beside, Next to, Towards, Against, Off



Ở - At
1/ She is at the beach. = Cô ấy (đang) ở bãi biển
2/ She's sitting at the table = Cô ấy đang ngồi ở cái bàn
Ngồi = To sit
3/ We'll meet you at the entrance. = Tụi tao sẽ gặp mày ở lối vào
Gặp = to meet
Lối vào /cổng vào = Entrance

Trên / Ở trên – On
1/ He is standing on a table = Anh ta đang đứng (ở) trên một cái bàn
Cái bàn =Table
Đứng = to stand
2/ They live in that old house on the hill. = Họ sống trong ngôi nhà cũ  ở trên đồi
Sống = to live
Nhà / căn nhà = House
Đồi / ngọn đồi = Hill
Cũ = Old


3/ There's blood on your shirt. = Có máu trên chiếc áo sơ mi của anh
Máu = blood
Áo sơ mi = shirt

4/ We could hang this picture on the wall next to the door. = Chúng ta có thể treo bức tranh này trên tường kế bên cánh cửa
Treo = To hang
Bức ảnh = Picture
Tường = Wall

Trong = In

1/ There is a pencil in the box = Có một cây bút chì trong cái hộp
Bút chì / Cây bút chì = Pencil
Hộp / cái hộp = box

2/ What’s that in your hand? = Trong tay của anh là cái gì vậy?
Tay = Hand

3/ He's always looking at himself in the mirror = Anh ta luôn nhìn chính mình trong gương
Gương = Mirror

4/ I never know what's going on in her head = Tôi không bao giờ biết (thật sự không biết) trong đầu cô ấy nghĩ gì.
Trong đầu = In the head
Nghĩ = To think
 Gì = What.
Thật sự không biết = Really don’t know
Không bao giờ biết = Never know



In or On or At?
 (Vietnamese – English) –  1/ Is Mark still in bed? = Mark vẫn đang ở trên giường à?
2/ My friends live in Australia. = Các bạn của tôi sống Úc

 (English – Korean - Vietnamese) 3/ She is on the bus = Cô ta đang ở trên xe buýt
(Korean – She is “in” the bus)

Giường = Bed
Bạn = Friend
Úc = Australia
Xe buýt = Bus



In and On (Car / Bus / Bike…)  - Lên (Xe…)
Come on, we're late - get in the car. – Thôi nào, (chúng ta) muộn rồi / Trễ rồi – Lên xe thôi!
                                                            Xe hơi = Car
I got on my bike and left. = Tôi lên xe và rời khỏi
Rời khỏi = To leave

On and In and At (Time) – Vào / Vào lúc
1/ What are you doing on Friday? = Cậu sẽ làm gì vào thứ sáu?
2/ My birthday's on 30 May. = Sinh nhật của tôi vào ngày 30 tháng 5
3/ On a clear day you can see the mountains from here. = Vào một ngày trời trong từ đây bạn có thể thấy những ngọn núi
4/ There's a meeting at 2.30 this afternoon. = Có một cuộc họp vào lúc 2.30 trưa nay
5/ Are you free at lunchtime? = Vào giờ ăn trưa, cậu có rảnh không?
6/ In theory, women can still have children at the age of 50. = Về mặt lý thuyết, phụ nữ vẫn có thể có con vào (ở)  tuổi 50

Thứ sáu = Friday
Sinh nhật = Birthday
Tháng 5 = May
Trong = Clear
Núi / ngọn núi = Mountain
Họp / cuộc họp = Meeting
Trưa / buổi trưa = afternoon
Giờ ăn trưa = lunchtime
Rảnh = Free
Lý thuyết = Theory
Về mặt lý thuyết = In theory
Phụ nữ = Women
Tuổi = age


Gần / Ở gần – Near
1/ Is there a restaurant near here?
Có nhà hàng nào gần đây không?
Nhà hàng = Restaurant

2/ I'd like to sit near a window, please.
Tôi muốn ngồi gần cửa sổ
Cửa sổ = Window

3/ The hotel is near the airport.
Khách sạn (ở) gần sân bay
Sân bay = airport

4/ I was standing just near enough to hear what they were saying.
(Lúc đó) tôi đứng vừa đủ gần để nghe họ đang nói gì

Dưới / Ở dưới – Under
1/ They stood under a tree (= below its branches) to avoid getting wet
Họ đã đứng dưới một cái cây để tránh bị ướt
Cây / cái cây = tree
Tránh = to avoid
Ướt = Wet

2/ The book is under the chair
Quyển sách ở dưới cái ghế



Trên / Ở trên / bên trên – Above


1/ There's a mirror above the sink
Có một cái gương ở trên bồn rửa mặt
Bồn rửa mặt / Bồn rửa tay = Sink
Gương / Kiếng = mirror

2/ The helicopter was hovering above the building.
Chiếc trực thăng đang bay lượn trên tòa nhà
Tòa nhà = Building
Bay lượn = To hover
Trực thăng / Máy bay lên thẳng = helicopter 


Xung quanh / Quanh – Around

1/ We sat around the table. = Chúng tôi ngồi xung quanh cái bàn
2/ She had a scarf around her neck. = Cô ta quấn một chiếc khăn quàng quanh cổ
Khăn quàng / Khăn quàng cổ = Scarf
Cổ = Neck
3/ The moon goes around the earth. = Mặt trăng quay quanh trái đất
Mặt trăng = Moon
Trái đất = Earth
4/ I spent a year travelling around Africa and Asia. = Tôi đã dành một năm du lịch quanh châu Phi và châu Á
Châu Phi = Africa
Châu Á = Africa
Du lịch = To travel
Dành / bỏ ra = to spend
5/ She went into town and spent two hours just walking around.
Cô ấy đã đi vào thị trấn và dành 2 giờ đi bộ (xung) quanh nó


Qua / Xuyên qua – Through
1/ We drove through the tunnel.
Cô ta lái xe (xuyên) qua điạ đạo
Lái xe = To drive
Địa đạo = tunnel

2/ I saw him drive through a red light = Tôi (đã) thấy anh ta lái xe (vượt)  qua đèn đỏ
(Speak naturally: Tôi thấy anh ta vượt (qua) đèn đò)
Đèn đỏ = red light
3/ A young man walks through the forest
Một người đàn ông trẻ đi bộ xuyên qua rừng
Rừng = forest

Trong / Trong số / Giữa / Ở giữa – Among

1/ I saw a few familiar faces among the crowd.
Tôi thấy một vài gương mặt quen thuộc trong đám đông
Đám đông = crowd

2/ Rescue teams searched among the wreckage for survivors.
Các đội cứu hộ đã tìm kiếm những người sống sót trong đống đổ nát
Người sống sót = survivor

3/ a decision that has caused a lot of anger among women
Một quyết định đã gây ra sự giận dữ trong các phụ nữ
(Speak naturally: Một quyết định đã làm cho các phụ nữ giận dữ)
Sự tức giận / sự giận dữ = Anger
Quyết định = decision
Gây ra = Cause

4/ The cost should be shared equally among the three of you.
Chi phí nên được chia đều nhau giữa ba bạn
(Speak naturally: Ba bạn nên chia đều nhau chi phí)
Chi phí = Cost
Chia / phân chia = to share

Giữa  / Ở giữa (hai) – Between
1/ Standing between the two adults was a small child.
Đứng giữa hai người lớn là một đứa trẻ nhỏ
(Speak naturally: Một đứa trẻ nhỏ đứng ở giữa hai người lớn)

2/ There were two houses with a narrow path in between.
Có hai căn nhà với một con đường hẹp ở giữa
(Một con đường hẹp nằm giữa hai căn nhà)
(Giữa hai căn nhà có một con đường hẹp)
Hẹp = narrow
Nằm = to lie

3/ You have to choose between me and her = Anh phải chọn giữa tôi và cô ta

(Speak naturally: Giữa tôi ta, anh phải chọn một)


Sau / Phía sau / Đằng sau – Behind
1/ Look behind you!
Nhìn phia sau cậu kìa!

2/ I hung my jeans behind the door.
Tôi treo quần jean của tôi (phía) sau cái cửa

Behind blue eyes – Sau đôi mắt xanh
https://www.youtube.com/watch?v=BfuWXRZe9yA

behind every great/successful man there stands a woman
Sau lưng một người đàn ông thành công/vĩ đại luôn có một người đàn bà

'Behind Every Successful Woman Is Herself'
Đằng sau mỗi phụ nữ thành công là chính cô ấy




Trước / Phía trước / Đằng trước – In front of
1/ Sam was sitting in front of my girlfriend in the cinema but behind my elder sister.
Sam đang ngồi phía trước bạn gái của tôi trong rạp chiếu phim nhưng phía sau chị gái của tôi

2/ I was waiting patiently in the queue. In front of me there were about two hundred people and behind me a further three hundred.
Tôi (đang) kiên nhẫn đợi trong hàng. Phía trước tôi có khoảng 200 người và phía sau tôi có khoảng 300 người khác nữa
Kiên nhẫn / Một cách kiên nhẫn = Patiently


Dọc theo – Along
1/ a romantic walk along the beach/river
Một cuộc đi bộ lãng mạn dọc theo bãi biển / con sông

2/ a row of houses along the river
Một dãy nhà dọc theo con sông

3/ He is walking along the road
Anh ta đang đi bộ dọc theo con đường

Ngang qua / qua – Across
1/ She walked across the field/road.
Cô ấy đã đi bộ (ngang) qua cánh đồng/con đường
Cánh đồng = field

2/ When I reached the river, I simply swam across.
Khi tới/đến dòng sông, (giản đơn) tôi đã bơi qua

3/ They're building a new bridge across the river.
Họ đang xây một cây cầu mới bắt qua con sông
Cây cầu = Bridge
Xây = to build
Mới = new


Lên/ Lên trên – Up
1/ The water was up to/had come up to the level of the windows
Nước đã lên tới (mức) cửa sổ
Mức = Level
Cửa sổ = window

2/ He spent the morning digging carrots up
Anh ta bỏ ra cả buổi sáng để đào các củ cà rốt lên
Bỏ ra / dành = to spend
Đào = to dig

3/ Would you stand up for a minute? I want to see how tall you are.
Em có thể đứng lên một chút không? Tôi muốn xem em cao bao nhiêu.
Đứng lên / đứng dậy = stand up

4/ to climb up to the top of a ladder.
Leo lên đỉnh cầu thang
Thang / cái thang = ladder
Leo = to climb

5/ Put those books up on the top shelf.
Đặt những quyển sách đó lên trên đỉnh kệ (sách)


Xuống – Down
1/ Is this lift going down?
Thang máy này đang đi xuống phải không?
Thang máy = lift

2/ The sun's going down
Mặt trời đang (đi) xuống

3/ I bent down to look for the book
Tôi cúi xuống để tìm quyến sách

4/ Why don't you lie down on the sofa for a while?
Tại sao anh không nằm xuống sofa một chút nhỉ?

5/ This box is really heavy - can we put it down (on the floor) for a minute?
Cái hộp này nặng quá – chúng ta có thể đặt nó xuống một chút không?



Đối diện / trước mặt – Opposite
1/ We're in the building opposite the government offices.
Chúng tôi ở trong tòa nhà đối diện các văn phòng chính phủ
Chính phủ = government

2/ Kris sat opposite his elder brother
Kris ngồi đối diện anh trai của anh ấy

3/ They sat opposite each other.
Họ ngồi đối diện với nhau


Khỏi/ Ra khỏi – Off
1/ Has anyone taken a book off my desk?
Có bất cứ ai đã lấy quyển sách ra khỏi cái bàn của tôi?
(Speak naturally: Có ai lấy sách trên bàn của tôi không?)

2/ Take your feet off that seat, young man!
Bỏ cái chân của cậu ra khỏi chỗ ngồi, chàng trai trẻ!


Tắt - Off
Turn the light /television off. = Tắt đèn / Tắt tivi
Make sure the computers are all off before you go home  - Hãy chắc chắn rằng các máy ti tính đã (được)  tắt trước khi bạn đi về (nhà)


Vào / Vào trong – Into
1/ Let's go into the garden.
Chúng ta hãy đi vào trong vườn nào
Vườn = garden

2/ She was looking straight into his eyes.
Cô ta đang nhìn thẳng vào đôi mắt anh ấy
Her novels have been translated into 19 languages.
Tiểu thuyết của cô ấy đã được dịch sang 19 ngôn ngữ/thứ tiếng
Ngôn ngữ / Thứ tiếng = Language
Tiểu thuyết = Novel
Dịch = To translate


Bên / bên cạnh – Beside
1/ Come and sit here beside me.
Đến  và ngồi (đây) bên cạnh anh nào

2/ Our school was built right beside a river.
Trường của chúng tôi đã được xây ngay bên cạnh một con sông


Kế bên – Next to
1/ Can I sit next to the window?
Tôi có thể ngồi kế bên cửa sổ không?

2/ There was a really strange man standing next to her at the trainstation.
Có một người đàn ông thật sự rất lạ đứng kế bên cô ấy ở trạm xe lửa


Về phía / về hướng – Towards
 She stood up and walked towards him.
Cô ta đứng dậy và đi bộ về hướng anh ta


Dựa vào / tỳ vào / Tựa vào – Against
1/  Why don't we put the bed against the wall?
Tại sao chúng ta không đặt chiếc giường dựa vài tường?
2/ Stand against the wall!

Đứng dựa vào tường!



Example sentences: http://dictionary.cambridge.org;  BBC...

No comments:

Post a Comment

Followers