2/ Goodbye – Tạm
biệt
3/ Thank you –
Cám ơn
Thank you
very much – Cám ơn rất nhiều
4/ My name is
/ I am… – Tôi tên là…
My name is
Lee / I am Lee – Tôi tên là Lee
5/ Sorry –
Xin lỗi
6/ Excuse me –
Xin lỗi
7/ May I ask
where the restroom is? – Cho hỏi nhà vệ sinh ở đâu?
8/ May I use
the restroom? – Tôi có thể sử dụng nhà vệ sinh không?
9/ Where’s
the toilet? – Nhà vệ sinh ở đâu?
10/ How much
is it? – Bao nhiêu tiền?
11/ Can you
write down the price? – Có thể ghi giá ra tờ giấy không?
12/ How much
is it in USD? – Tính ra tiền đô là bao nhiêu?
13/ Too
expensive – Mắc quá
14/ Can you
lower the price – Giảm giá chút đi
15/ Do you
accept credit cards? – Có chấp nhận thẻ tín dụng không?
16/ Do you
change money here? - Ở đây có đổi tiền không?
17/ Do you
accept USD here? - Ở đây có nhận đô la không?
RMB (Chinese Yuan) – Nhân dân tệ
Won – Won
Hong Kong
dollar – Đô la Hồng Kông
Japanese Yen –
Yên Nhật
Pound – Bảng
Anh
18/ I want to
go to… - Tôi muốn đi đến…
Ben Thanh
market – Chợ Bến Thành
Saigon hotel –
Khách sạn Sài Gòn
War cremnants
museum (in Saigon) – Bảo tàng chứng tích chiến tranh
Consulate –
Lãnh sự quán
Embassy – Đại
sứ quán
19/ Taxi,
take me to this address – Taxi, đưa tôi tới địa chỉ này
20/ How far
is it? – Bao xa?
Km – Kí-lô-mét
21/ How long
will it take? – Đi mất bao lâu?
Minute – Phút
Hour – Giờ
It will take
30 minutes - Đi mất 30 phút
22/ Do you
have any rooms available for tonight? – Tối nay còn phòng trống không?
23/ Can I see
the room? – Tôi có thể xem phòng trước không?
24/ I want to
buy… - Tôi muốn mua…
+ Coach
ticket to Dalat – Vé xe đi Đà Lạt
(Popular
destinations: Sài Gòn, Mũi Né, Nha Trang, Hôi An, Đà Nẵng, Huế, Hà Nội, Vịnh Hạ
Long, Sapa)
+ Clothes – Quần
áo
+ Shoes – Giày
+ Souvernir –
Đồ lưu niệm
+ Vietnam
traditional long dress – Áo dài
25/
I want to see manager – Tôi muốn gặp quản lý
26/
Do you speak English? – (Anh/chị…) Có nói tiếng Anh không?
27/
Where is the pharmacy? – Tiệm thuốc ở đâu?
Hospital
– Bệnh viện
28/ I want to see a doctor – Tôi muốn gặp bác sĩ
29/ Is it free? - Có miễn phí không? / Miễn phí chứ?
It is free - Miễn phí
29/ Is it free? - Có miễn phí không? / Miễn phí chứ?
It is free - Miễn phí
Money and Numbers – Tiền
và Con số
1 – Một
2 – Hai
3 – Ba
4 – Bốn
5 – Năm
6 – Sáu
7 – Bảy
8 – Tám
9 – Chín
10 – Mười
11 – Mười một
12 – Mười hai
15 – Mười lăm
20 – Hai mươi
30 – Ba mươi
99 – Chín mươi
chín
Hundred - Trăm
100 – Một
trăm
200 - Hai trăm
Thousand - Nghìn (ngàn)
1,000 – Một
nghìn (Một ngàn)
2,000 – Hai
nghìn (Hai ngàn)
5,000 – Năm nghìn
(Năm ngàn)
10,000 – Mười
nghìn (Mười ngàn)
20,000 – Hai mươi
nghìn (Hai mươi ngàn)
50,000 – Năm mươi
nghìn (Năm mươi ngàn)
100,000 – Một
trăm nghìn
200,000 – Hai
trăm nghìn
500,000 – Năm
trăm nghìn
Million – Triệu
1,000,000 – Một
triệu
2,000,000 –
Hai triệu
100USD =
2,250,000VND (Hai triệu hai trăm năm mươi nghìn đồng)
No comments:
Post a Comment