Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Sunday, October 23, 2016

Building Vietnamese vocabulary from "Học" verb

Học (Learn)
Đi học (Go to school) (Đi = Go)
Học sinh (Pupil)
Học viện (Institute)
Học bổng (scholarship / A grant or payment made to support a student's education, awarded on the basis of academic or other achievement. )

Học thuộc lòng (Learn by heart)


No comments:

Post a Comment

Followers