Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Thursday, December 15, 2016

Các mẫu đàm thoại mùa Giáng sinh (Christmas conversations)




Giáng sinh đang đến
Christmas is coming. (Conversation between two friends)



Duy: Chỉ còn vài ngày nữa là Giáng sinh. Tao (thật sự) rất thích khoản thời gian này trong năm
Christmas is just a few days away. I really like this time of the year!



Triết: Ừ, tao cũng thích. Ba má tao sẽ đến đây để ăn mừng Giáng sinh với gia đình tao.
(Literal: Yes, I like it too! My parents are coming here to celebrate Christmas with my family)

Ăn mừng Giáng sinh (To celebrate Christmas)
Đến (Come)
Ba má / Bố mẹ / Cha mẹ (Parents)


Duy: Tuyệt (nhỉ). Tao ước gì ba má tao cũng đến
 Great. I wish my parents were here too.

Ước / Ước gì (Wish)


Triết: À, nếu ba má mày không đến, sao tụi mày không đi thăm họ?
Well if they are not coming, why don’t you guys go and visit them?

Sao / Tại sao (Why)
Đi thăm (Go and visit)


Duy: Năm nay không đi được. Gần đây Liễu không khỏe lắm. Tao nghĩ cô ấy cần nghỉ ngơi.
Can’t do it this year. Liễu hasn’t been feeling very well lately. I think she needs to rest.

Năm nay (This year)
Gần đây (Lately)
Cần (Need)

Nghỉ ngơi (Rest)


.........................................................................................................................


Ở nhà thờ
At Church.

Nhà thờ (Church)

Liên: Chào Liễu. Giáng sinh vui vẻ
Hi Liễu. Merry Christmas.

Liễu: Giáng sinh vui vẻ
Merry Christmas

Liên: Trưa nay nhà bạn có nấu gì không? / Các bạn có nấu gì (chuẩn bị gì) đặc biệt cho bữa trưa hôm nay không?
What are you guys doing for lunch today?

Nhà bạn (Your family)
Các bạn (You guys)
Chuẩn bị (Prepare)
Nấu (Cook)
Gì (What)
Đặc biệt (Special)
Bữa trưa (Lunch)
Hôm nay (Today)

Liễu: Không (có) gì đặc biệt cả
Nothing special.

Liên: Vậy, sao không cùng bọn mình dùng bữa trưa?
Why don’t you join us for lunch then?

Bọn mình / Chúng mình… (We / Us)
Dùng bữa trưa / Ăn trưa (Have lunch)
Sao không (Why don’t…)
Cùng (Together)

Liễu: Hay đấy/Tuyệt đấy. Vậy gặp ở chỗ bạn/nhà bạn nha. Mình sẽ mang một ít trái cây đến
That’d be nice! We’ll see you at your place then. I’ll bring some fruit.

Trái cây (Fruit)
Mang (Bring)
Chỗ bạn (Your place)

Nhà bạn (Your house)

...................................................................................................................


Mua cây Giáng sinh
Buying a Christmas Tree.

Mua (Buy)
Cây Giáng sinh / Cây thông Noel (Chstmas tree)

Nam nhân viên bán hàng: Em giúp được gì cho anh không?
Salesman: Can I help you?

Duy: Ừ, anh đang tìm một cây Giáng sinh
(Literal: Yes, I am looking for a Christmas tree)
Yes. I’d like a Christmas tree, please.

Tìm (look for)

Nam nhân viên bán hàng: Anh đã tìm đúng nơi / Anh đã đến đúng chỗ.
 Anh tìm cây Giáng sinh lớn cỡ nào? (Anh tìm cây Giáng sinh có kích cỡ thế nào?)
Salesman: You came to the right place! How big of a tree do you want? / What size do you want?

Lớn (Big)
Cỡ / Kích cỡ (Size)
Đúng chỗ / đúng nơi (Right place)

Duy: À, không quá lớn. Anh muốn đặt nó ở trong phòng. Một cây Giáng sinh nhỏ sẽ tốt hơn.
Literal:  Well, not too big. I want to put/place it in my room. A small one will do.


Nam nhân viên bán hàng: OK. Em có cái cây mà anh đang tìm đây. Nó là cây Giáng sinh nhỏ cuối cùng (còn lại) trong tiệm
Salesman: Okay. I have just the one for you. You’re lucky. It’s the last small tree left in the shop.

Nhỏ (Small)
Cuối cùng (Last)
Tiệm / Cửa hàng (Shop)

Duy: Anh lấy nó vậy / Cho anh cây đó vậy.

I’ll take it then!

.................................................................................


Người tuyết
A snowman

A: Khi mùa đông đến (mình) sẽ rất vui
I'll be glad when winter comes.

Khi (When)
Mùa đông (Winter)
Đến (Come)
Vui (Glad)

B: Tại sao? / Sao lại vui? 
Why is that?


A: Vì mình thích tuyết. Năm ngoái chúng mình đã làm một người tuyết (rất) lớn
Because I like the snow. Last year we made a big snowman.

Năm ngoái (Last year)
Làm (make)
Lớn (Big)
Người tuyết (Snowman)

B: (Nó) Lớn cỡ nào?
How big was it?

A: Nó cao 2 mét
It was two meter tall.

Cao (Tall)


B: Làm mất bao lâu?
How long did it take?
Bao lâu (How long)

A: Mất cả ngày
 It took us all day.

Cả ngày (Whole day)


B: (Thế) có làm mũi cho nó không?
Did you give him a nose?

Mũi (Nose)

A: Dĩ nhiên là có. Chúng mình đã dùng một củ cà rốt lớn làm mũi cho nó
Of course. We gave him a big carrot for a nose.
(Literal: Of course, we did. We used a big carrot to make a nose for him)

Cà rốt (Carrot)
Dùng (Use)


B: Năm nay để mình giúp cậu làm một người tuyết nha

Let me help you make one this year.

...........................................................


Mẹ: Giáng sinh này con muốn (được tặng) gì?
(Mom: What do you want for Christmas?)

Con trai: Con có thể có một chiếc Iphone không?  / Con muốn một chiếc Iphone

(Son: Can I have an Iphone? / I want an Iphone)

No comments:

Post a Comment

Followers