1/ Thay tã: to change a diaper
Tã / Tã lót – Diaper (a square of thick soft paper or cloth
that is fastened around a baby's bottom and between its legs to absorb its
urine and solid waste)
Thay / Đổi – To change
Tã (lót) dùng một lần - Disposable diaper
Tã (lót) có thể tái sử dụng nhiều lần - Reusable diaper
2/ Pha sữa từ sữa bột (nhân tạo cho trẻ em): To make milk from babyformula
Pha sữa – To make milk
Sữa bột nhân tạo cho trẻ em / Sữa bột – Babyformula
3/ Cho bú bằng sữa mẹ: To breast-feed
Sữa mẹ - Breast milk / Milk from a mother’s breasts
4/ Chơi với bé
to play with a baby
5/ Thì thầm/Thủ thỉ: To coo
6/ Bình sữa: Baby bottle
7/ Núm vú giả: Pacifier
8/ Nôi (em bé): Cradle
Giường cũi (của trẻ con): Crib
9/ Cho bé ngủ: To put a baby to sleep/bed
10/ Nổi cơn tam bành: To have a temper tantrum
11/ Mọc răng – Teethe
Trẻ em thích nhai một cái gì đó khi chúng mọc răng
Babies like to chew something when they’re teething
12/ Đi khám bác sĩ khoa nhi - To go to the pediatrician
Bác sĩ khoa nhi – Pediatrician
13/ Bò - To crawl (Move forward on the hands and knees)
14/ Ghế cao cho bé (ngồi ăn) - High chair (a chair with long
legs, for a baby or a small child, usually with a small table connected to it
for the child to eat from)
15/ Khóc – To cry
16/Khóc lúc nửa đêm -
To cry in the middle of the night
17/ Xe đẩy trẻ
em – Stroller
18/ Ghế ngồi xe hơi cho bé / Ghế ngồi ô tô cho bé – Car seat
19/ Bi bô / Bập bẹ –
To babble
20/ Tiêm chủng / Chích ngừa - Vaccinate
Vắc-xin – Vaccine
21/ Thức ăn nghiền nhuyễn cho trẻ em – Baby food (Pureed
solid food suitable for babies.)
22/ Dầu gội cho bé – Baby shampoo
23/ Khăn ướt cho bé – Baby wipes
24/ Yếm dải – Bib
25/ Búp bê – Doll
26/ Địu em bé – Baby carrier
27/ Quần áo em bé – Baby clothes
28/ Nôi xách tay – Carrycot
29/ Nhiệt kế - Thermometer
30/ Bồn tắm – Bathtub
31/ Trẻ sơ sinh – Newborn infant
32/ Bột phấn trẻ em – Baby powder
33/ Vịt cao su – Rubber duck
34/ Cái xúc xắc – Rattle
35/ Ghim băng – Safety pin
36/ Diều – Kite
37/ Bong bóng – Balloon
38/ Hòn bi – Marble
39/ Quả banh – Ball
40/ Gấu nhồi bông – Teddy bear
41/ Cái xích đu – Swing
42/ Ván bập bênh – See-saw
43/ Thú nhồi bông – Stuffed animal
44/ Máy hút sữa - Breast pump (A device for drawing milk
from a woman's breasts by suction)
45/ Bế bé – To hold a baby
46/ Cho trẻ ăn dặm lúc thức giấc giữa đêm – Night feeding
47/ Đồ chơi bằng vật rắn hay nhựa được xếp khớp vào nhau –
Lego
No comments:
Post a Comment