Vì thế / Do đó / Bởi vậy / Vì vậy /Vì lẽ đó / Vì thế cho nên – Therefore / So (For that reason)
1/ Tôi thức dậy muộn, vì thế, tôi đã lỡ chuyến xe lửa / Tôi thức
dậy muộn, do đó, tôi đã lỡ chuyến xe lửa
I woke up late so I missed the train
Lỡ - To miss
Thức dậy – To wake up
Muộn / Trễ - Late
2/ Đầu gối của tôi bắt đầu đau, do đó, tôi đã ngưng chạy / Đầu
gối của tôi bắt đầu đau, vì vậy, tôi đã ngưng chạy
My knee started hurting so I stopped running.
Đầu gối – Knee
Đau – Hurt
Chạy – Run
3/ Đôi giày ống mới này nhẹ và mềm hơn, vì thế, mang dễ chịu
hơn
The new boots are lighter and softer, and therefore more
comfortable to wear
Giày ống – Boot
Nhẹ - To be light
Mềm – To be soft
Dễ chịu / Thoải mái – To be comfortable
Mang – To wear
4/ Họ đã nghe được cảnh báo trên radio, vì thế, họ đã đi bằng
tuyến đường khác
They heard the warning on the radio and therefore took
another route
Cảnh báo – Warning
Tuyến đường – Route
5/ Nó vẫn còn đau, do vậy, tôi đã đi gặp bác sĩ chuyên khoa
It was still painful so I went to see a specialist’
Đau – To be painful
Bác sĩ chuyên khoa – Specialist
6/ Anh ấy bị thương, vì thế, không thể chơi được
He was injured and therefore unable to play
Bị thương – To be injured
Chơi – To play
7/ Ngày mai tôi phải dậy sớm, vì thế, bây giờ tôi phải đi ngủ
I have to wake up early tomorrow and therefore I must go to
bed now
Dậy sớm / Thức dậy sớm – To wake up early
Đi ngủ - Go to bed
8/ Tôi bị lạc đường, vì thế, tôi đã mua một bản đồ
I was lost so I bought a map.
Bị lạc / Bị lạc đường – To be lost
Mua – To buy
Bản đồ - Map
No comments:
Post a Comment