Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Monday, July 10, 2017

Vì thế / Do đó / Bởi vậy... - Therefore / So (For that reason)



Vì thế / Do đó / Bởi vậy / Vì vậy  /Vì lẽ đó / Vì thế cho nên – Therefore / So (For that reason)

1/ Tôi thức dậy muộn, vì thế, tôi đã lỡ chuyến xe lửa / Tôi thức dậy muộn, do đó, tôi đã lỡ chuyến xe lửa
I woke up late so I missed the train

Lỡ - To miss
Thức dậy – To wake up
Muộn / Trễ - Late

2/ Đầu gối của tôi bắt đầu đau, do đó, tôi đã ngưng chạy / Đầu gối của tôi bắt đầu đau, vì vậy, tôi đã ngưng chạy
My knee started hurting so I stopped running.

Đầu gối – Knee
Đau – Hurt
Chạy – Run

3/ Đôi giày ống mới này nhẹ và mềm hơn, vì thế, mang dễ chịu hơn
The new boots are lighter and softer, and therefore more comfortable to wear

Giày ống – Boot
Nhẹ - To be light
Mềm – To be soft
Dễ chịu / Thoải mái – To be comfortable
Mang – To wear

4/ Họ đã nghe được cảnh báo trên radio, vì thế, họ đã đi bằng tuyến đường khác
They heard the warning on the radio and therefore took another route

Cảnh báo – Warning
Tuyến đường – Route


5/ Nó vẫn còn đau, do vậy, tôi đã đi gặp bác sĩ chuyên khoa
It was still painful so I went to see a specialist’

Đau – To be painful
Bác sĩ chuyên khoa – Specialist

6/ Anh ấy bị thương, vì thế, không thể chơi được
He was injured and therefore unable to play

Bị thương – To be injured
Chơi – To play

7/ Ngày mai tôi phải dậy sớm, vì thế, bây giờ tôi phải đi ngủ
I have to wake up early tomorrow and therefore I must go to bed now

Dậy sớm / Thức dậy sớm – To wake up early
Đi ngủ - Go to bed


8/ Tôi bị lạc đường, vì thế, tôi đã mua một bản đồ
I was lost so I bought a map.

Bị lạc / Bị lạc đường – To be lost
Mua – To buy

Bản đồ - Map

No comments:

Post a Comment

Followers