Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Wednesday, August 2, 2017

Conversation 11 - 15



Conversation 11: How do you come to school?
A: Bạn đến trường bằng phương tiện gì? / Bạn đi học bằng phương tiện gì?
 How do you come to school?

Đến trường – Come to school
Đi học – Go to school
Phương tiện – Means of transport
Bằng - By

B: Bằng xe buýt
 By bus.

A: Mất bao nhiêu tiền? / Tốn bao nhiêu tiền?
 How much does it cost?

B: Chỉ 5,000VND
Only 5,000VND

A: Đi mất bao lâu?
How long does it take?

B: Khoảng 20 phút
About twenty minutes.

Xe lửa (Southern Vietnamese) / Tàu lửa (Northern Vietnamese) – Train
Xe điện ngầm – Subway / Tube
Xe đạp – Bicycle
Xe máy / Xe Honda – Motorcycle

A: Bạn đi học bằng phương tiện gì?
B: Bằng xe buýt
A: Tốn bao nhiêu tiền?
B: Chỉ 5,000VND
A: Đi mất bao lâu?
B: Khoảng 20 phút

......................................................................................................................
Conversation 12: Tháng rồi anh ở đâu? - Where were you last month?

Nam: Chào Tiến. Tháng rồi cậu ở đâu (vậy)?
Hello, Tiến! Where were you last month?

Tháng rồi / Tháng trước – Last month

Tiến: Ồ, tháng rồi mình đã đi nghỉ mát
 Oh, I was on holiday.
Đi nghỉ / Đi nghỉ mát – To be on holiday

Nam:  Ồ, vậy à? Nhưng cậu vừa mới đi nghỉ mát hồi tháng giêng mà / Ồ, thật à? Nhưng cậu đã đi nghỉ mát hồi tháng giêng rồi mà.
Oh, really? But you were on holiday in January.

Tháng giêng / Tháng một - January

Tiến: Ừ, mình đã ở Đà Lạt hồi tháng giêng
 Yes, I was in Dalat in January.

Nam: Tháng rồi cậu ở đâu?
 Where were you last month?

Tiến: Mình ở Đà Nẵng
 I was in Danang.

Nam: Đà Nẵng à! Nó thế nào?
Danang! What was it like?

Tiến: Tuyệt! Thời tiết đẹp… biển ấm áp và hải sản tươi.  À, mình cũng đã đi cáp treo dài nhất thế giới lên  núi Bà Nà
 Fantastic! The weather was beautiful... the sea was warm and fresh seafood. Ah, I also rode/took the world’s longest cable car to Bana mount.

Hải sản – Seafood
Tươi – To be fresh
Thời tiết – Weather
Cáp treo – Cable car
Dài – To be long


Nam: Khách sạn thế nào? / Còn khách sạn thì như thế nào? / Còn khách sạn thì sao?
 What was the hotel like?

Tiến: Tuyệt vời. Có hồ bơi và bãi biển riêng. Có bốn nhà hàng và hai quầy bar
Excellent! There was a swimming-pool and private beach. There were four restaurants and two bars.

Bãi biển riêng / Bãi tắm riêng – Private beach


Nam:  (Còn) người dân ở đó thế nào?
What were the people like?

Người dân – Local people / Danang people

Tiến: Họ rất thân thiện
 They were very friendly.

Nam: Thế vợ cậu có đi cùng (cậu) không?
 Was your wife with you?

Tiến: Không. Cô ấy chẳng bao giờ đi nghỉ mát chung với mình cả. Tự do thật tuyệt, haha
Literal:  No, she wasn't. She never comes with me on holiday. Freedom is really great, haha


Nam: Chào Tiến. Tháng rồi cậu ở đâu (vậy)?
Tiến: Ồ, tháng rồi mình đã đi nghỉ mát
Nam:  Ồ, thật à? Nhưng cậu đã đi nghỉ mát hồi tháng giêng rồi mà.
Tiến: Ừ, mình đã ở Đà Lạt hồi tháng giêng
Nam: Tháng rồi cậu ở đâu?
Tiến: Mình ở Đà Nẵng
Nam: Đà Nẵng à! Nó thế nào?
Tiến: Tuyệt! Thời tiết đẹp… biển ấm áp và hải sản tươi.  À, mình cũng đã đi cáp treo dài nhất thế giới lên  núi Bà Nà
Nam:  (Còn) người dân ở đó thế nào?
Tiến: Họ rất thân thiện
Nam: Thế vợ cậu có đi cùng (cậu) không?
 Tiến: Không. Cô ấy chẳng bao giờ đi nghỉ mát chung với mình cả. Tự do thật tuyệt, haha


 .........................................................................................
Conversation 13: Can you change this t-shirt, please?

A: Em có thể đổi cho anh cái áo thun này không?
Can you change this t-shirt, please?
Đổi – To change
Áo thun – T-shirt
B: Ồ, có vấn đề gì (với nó) à?
Oh? What’s wrong with it?

A: Nó không đúng kích cỡ / Kích cỡ không hợp
It’s the wrong size

Kích cỡ - Size
Không đúng /Không hợp – Not right

B: Lớn quá hay nhỏ quá ạ?
Is it too big or too small?

Lớn – To be big
Nhỏ - To be small
Quá –Too

A: Nhỏ quá / À, nó nhỏ quá
It’s too small for me

B: Anh mặc kích cỡ nào?
What size are you?

Mặc – To wear

A: Anh không chắc (nữa). Em có thể đo dùm anh không?
I’m not sure. Can you measure me?

Đo – To measure
Không chắc – To be not sure

B: Dạ, tất nhiên là được. Anh mặc cỡ 40. Cái áo này đúng kích cỡ của anh
Yes, certainly. You’re a forty. This one’s the right size
A: Em có thể đổi cho anh cái áo thun này không?
B: Ồ, có vấn đề gì (với) nó à?
A: Nó không đúng kích cỡ / Kích cỡ không hợp
B: Lớn quá hay nhỏ quá ạ?
A: Nhỏ quá / À, nó nhỏ quá
B: Anh mặc kích cỡ nào?
A: Anh không chắc (nữa). Em có thể đo dùm anh không?
B: Dạ, tất nhiên là được. Anh mặc cỡ 40. Cái áo này đúng kích cỡ của anh

 ..............................................................................
Conversation 14: I think my change is wrong

A: Xin lỗi
Excuse me

B: Dạ
Yes

A: Tôi nghĩ cô đã thối sai tiền cho tôi / Tôi nghĩ tiền thối không đúng
I think you've given me the wrong change / I think my change is wrong

Tiền thối / Tiền thối lại – Change (the money that is returned to someone who has paid for something that costs less than the amount that they gave)

Thối (tiền): To return money to to someone who has paid for something that costs less than the amount that they gave

Sai – To be wrong

B: Anh chắc chứ? Để tôi xem. Ồ, đúng rồi. Phải thối thêm cho anh 50,000VND
Are you sure? Let me see. Oh, yes (you are right). You need another 50,000VND

A: Dạ, đúng vậy
Yes that’s right

B: Vô cùng xin lỗi anh
I’m terribly sorry

A: Không sao
That’s OK / No problem

A: Xin lỗi
B: Dạ
A: Tôi nghĩ cô đã thối sai tiền cho tôi / Tôi nghĩ tiền thối không đúng
B: Anh chắc chứ? Để tôi xem. Ồ, đúng rồi. Phải thối thêm cho anh 50,000VND
A: Dạ, đúng vậy
B: Vô cùng xin lỗi anh
A: Không sao

.....................................................................................
Conversation 15:  Miu Miu có gọi điện thoại đến không? – Did Miu Miu telephone?

Secretary:  Chào anh (Nam)
Good afternoon, Mr. Nam

Mr. Nam: Chào cô, Lan. Mấy bức thư đó thế nào rồi?
Good afternoon, Ms. Lan. Did you finish those letters?
Literal: Good afternoon, Ms. Lan. Those letters are how already?

Secretary: Dạ, tôi đã đánh máy và ký xong chúng cho anh rồi
Yes, I typed them and singed them for you.

Mr. Nam: Cô có photo chúng chưa?
Did you photocopy them?

Secretary: Dạ, rồi. Và tôi cũng đã gửi chúng đi rồi / Dạ rồi, và tôi cũng đã gửi bưu điện rồi
Yes,Sir.  And I also posted them

Gửi / Gửi bưu điện – To post

Mr. Nam: Bà Hương có đến đây không?
Did Mrs. Huong arrive/come?

Secretary: Dạ, có
Yes, Sir

Mr. Nam: Bà ấy đến lúc mấy giờ?
What time did she arrive?

Secretary: Dạ, khoảng 3 giờ. Nhưng bà ấy không ở lại. Bà ấy không có thời gian
Yes, Sir. About 3 o’clock. But she didn’t stay. She had no time


Mr. Nam: Bà ấy có để lại tin nhắn gì không?
Did she leave a message

Secretary: Dạ, không
No, Sir

Mr. Nam:  Cô đã gọi điện thoại cho ông Duy chưa?
Did you telephone Mr. Duy?

Secretary: Dạ, rồi. Nhưng ông ấy bận họp
Yes, Sir. But he was in a meeting
Literal: Yes, Sir. But he was busy attending a meeting

Mr. Nam:  À, thế cô đã đặt bàn ở nhà hàng “Hoa hồng” chưa?
Well, did you reserve a table at “Rose flower” restaurant?

Secretary: Dạ, rồi. Tôi đã đặt một bàn cho hai người lúc 7 giờ tối
Yes, Sir. I reserved a table for two, at 7pm

Mr. Nam: Tốt. Miu Miu có gọi điện thoại đến không?
Good. Did Miu Miu telephone?

Secretary: Dạ, có. Và cô ấy muốn anh lái chiếc xe Lexus mới  đến đón ở nhà cô ấy lúc 6 giờ 30 tối
Yes, Sir. And she wants you to pick up her at her house by new Lexus car at 6:30pm

Đón – To pick up
Lái – To drive

Mr. Nam: Còn gì nữa không?
Something else?

Secretary: Cô ấy nói bà Nam, vợ của anh, muốn gặp cô ấy tối nay!
She said that your wife, Mrs. Nam, wants to see her this evening!

Secretary:  Chào anh (Nam)
Mr. Nam: Chào cô, Lan. Mấy bức thư đó thế nào rồi?
Secretary: Dạ, tôi đã đánh máy và ký xong chúng cho anh rồi
Mr. Nam: Cô có photo chúng chưa?
Secretary: Dạ, rồi. Và tôi cũng đã gửi chúng đi rồi / Dạ rồi, và tôi cũng đã gửi bưu điện rồi
Mr. Nam: Bà Hương có đến đây không?
Secretary: Dạ, có
Mr. Nam: Bà ấy đến lúc mấy giờ?
Secretary: Dạ, khoảng 3 giờ. Nhưng bà ấy không ở lại. Bà ấy không có thời gian
Mr. Nam: Bà ấy có để lại tin nhắn gì không?
Secretary: Dạ, không
Mr. Nam:  Cô đã gọi điện thoại cho ông Duy chưa?
Secretary: Dạ, rồi. Nhưng ông ấy bận họp
Mr. Nam:  À, thế cô đã đặt bàn ở nhà hàng “Hoa hồng” chưa?
Secretary: Dạ, rồi. Tôi đã đặt một bàn cho hai người lúc 7 giờ tối
Mr. Nam: Tốt. Miu Miu có gọi điện thoại đến không?
Secretary: Dạ, có. Và cô ấy muốn anh lái chiếc xe Lexus mới  đến đón ở nhà cô ấy lúc 6 giờ 30 tối
Mr. Nam: Còn gì nữa không?

Secretary: Cô ấy nói bà Nam, vợ của anh, muốn gặp cô ấy tối nay!

No comments:

Post a Comment

Followers