Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Monday, March 12, 2018

Learn Vietnamese, Culture: Cây sung / Sống sung túc - To live in comfort (Intermediate level)

"Sung" in sung túc, đầy đủ

Đầy đủ -> Enough (money, etc)

Sung túc is an adjective -> enough. Cuộc sống sung túc - A comfortable life. / Sống sung túc - To live in comfort

Sung túc is a Sino-Vietnamese word - Chinese: 充足 - Korean: 충분하다





No comments:

Post a Comment

Followers