Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Thursday, September 6, 2018

999 Vietnamese conversational sentences - 越南语会话999句 (Part 1 - 第一部分)



1A/ Thanh Tùng: Chào bạn. Mình tên Thanh Tùng. Bạn tên gì?
青松: 你好 . 我叫轻松。 你叫什么名字?
Thanh Tung: Hello. My name is Tung. What’s your name?

(青)松 – (Thanh) Tùng


1B/ David: Chào Tùng. Mình tên David.
大卫:你好, 轻松。 我叫大卫
David: Hello, Tung. My name is David

大卫 - David


2/ Cám ơn
谢谢
Thank you



3/ Không có gì, không cần khách sáo
没事,不用谢。
It’s alright/No problem. Don’t mention it

4/ Không có chi. Đừng khách sáo
没事儿,不客气。
No problem. You’re welcome


5A/ Tùng: Rất vui được biết bạn (Rất vui được làm quen với bạn)
青松: 认识你很高兴
Tung: Pleased to meet you

5B/ David: Mình cũng vậy, rất vui được biết bạn
大卫: 认识你,我也很高兴
David: Pleased to meet you too

6A/ David: Bạn họ gì?
大卫:您贵姓?
David: What’s your family name?

6B/ Tùng: Mình họ Lý.
青松: 我姓李
Tung: My surname is Ly

7A/ Tùng: Bạn khỏe không?
青松:你好吗?
Tung: How are you?

7B/ David: Khỏe. Cám ơn. Còn bạn thế nào?
大卫: 很好。 谢谢你呢?
David: I’m fine. Thanks And you?

7C/ Tùng: Mình cũng khỏe.
青松:我也很好
Tung: I’m fine too.

8A/ Tùng: Bạn mấy tuổi?
青松:你几岁?
Tung: How old are you?

8B/ David: Mình 15 tuổi. Còn bạn, bạn bao nhiêu tuổi, Tùng?
大卫: 15岁,你呢, 青松
David: I’m 15 years old. How about you, Tung?

8C/ Tùng: Mình cũng 15 tuổi
青松:我也15岁。
Tung: I’m 15 years old, too

9A/ Tùng: David, nhìn nè, đây là bạn thân của mình
青松:大伟,你看,这是我的好朋友。
Tung: Look, Davidthis is my good friend.

9B/ David: Bạn ấy là bạn học của bạn à?
大卫:她是你的同学吗?
David: Is she your classmate

9C/ Tùng: Ừ
青松:是啊。
Tung: Yes

9D/ David: Ban ấy tên gì?
大卫:她叫什么名字?
David: What’s her name?

9E/ Tùng: Bạn ấy tên Hoàng Lan
青松:她叫黄兰
Tung: Her name is Hoang Lan

9F/ David: Đây là ba của bạn phải không?
大卫:这是你爸爸吗?
David: Is this your father?

9G/ Tùng: Không phải. Đó là chú mình, là em trai của ba mình
青松:不是。那是我叔叔,是我爸爸的弟弟。
Tung: No, he isn't. He's my uncle. He's my father's younger brother


9H/ Tùng: Bạn biết đây là đâu không?
青松: 你知道这是哪儿吗?
Tung: Do you know where this is

9I/ David: Mình biết. Đó là nhà thờ Đức Bà Sài Gòn
大卫:我知道这是西贡圣母院大教堂 (西贡王公圣母教堂)
David: I knowIt’s  Saigon Notre Dame Cathedral.

10A/ Tùng: David, bạn là người nước nào? Có phải là người Mỹ không?
青松: 大伟,你是哪国人?是美国人吗?
Tung: David, what nationality are youAre you American

10B/ David: Mình không phải người Mỹ. Mình người Anh
大卫: 我不是美国人,我是英国人。
David: I’m not American. I’m English

11A/ Tùng: David này, bây giờ mấy giờ (vậy)?
青松:大伟,现在几点?
Tung: David, What time is it (now)?

11B/David:  Hiện tại (là)  bảy giờ ba mươi
大卫: 现在 七点半。
David: it's half  past seven. 

11C/ Tùng: Gì? Bảy giờ ba mươi rồi à?!
青松:啊,都七点半了?!
Tung: What, it's seven already?!

11D/ Tùng: Má, mấy giờ chúng ta mới ăn cơm? Giờ đã mấy giờ rồi!
青松妈妈,咱们什么时候吃饭啊?都几点啦!
Tung: Momwhen do we eatLook at the time!

11E/ Má của Tùng: Ừm, bảy giờ chứ gì?
青松的母亲:啊,7点吧?
Tung’s mom: Um, 7o clock

11F/ Tùng: Bảy giờ? Đã bảy giờ ba mươi rồi
青松: 7点?都七点半了!
Tung: 7 o’clock? It’s half past seven

11G/ Má của Tùng: Hả? bảy giờ ba mươi rồi à? Các con đợi má chút xíu nữa nha
青松的母亲:啊?七点半了?你们再等一会儿。
Tung’s mom: Oh, it's half past seven? Please wait for a moment.

11H/Má của TùngTùng, David, ăn cơm thôi
青松的母亲 松,大卫、    
Tung’s mom: Tung, David,  dinners ready

11I/ Tùng: David, bạn có biết dùng đũa không?
青松大伟,你          吗?
Tung: David, can you use chopsticks

11J/ David: Không biết lắm
大伟: (     
David: I’m not too good at it.

11K/ Tùng: Không sao, David, ở đây có dao và nĩa nè
青松:没     系,大伟,       叉。
Tung: Thats alrightDavidhere are fork and knife.

12A/ Tùng: David này, nhà bạn có bao nhiêu người?
青松:哎,大伟,你          人?
Tung: HeyDavidhow many people are there in your family

12B/ David: Nhà mình có năm người, ba mình, má mình, anh trai mình, chị gái mình và mình
大伟          人,爸 爸、妈 妈、哥哥,姐姐  我。
David: There are five people in my family, my  dad, mom, older brother, older sister  and myself.

12C/ Tùng: Ba bạn làm nghề gì?
青松:你爸爸做什么工作?
Tung: What does your father do?

12D/ David: Ba mình là giáo sư kinh tế học đại học Luân Đôn
大伟我父亲是伦敦大学经济学教授
David: My father is a professor of economics at the University of London

12E/ David: Anh trai mình kết hôn rồi
大伟我哥哥结婚了
David: My elder brother is married

12F/ David: Chị gái mình độc thân
大伟我姐姐是单身
David: My older sister is single

12G/ David: Chị ấy làm ở ngân hàng
大伟她在银行工作
David: She works in a bank

12H/ Tùng:  Anh trai bạn có con không?
青松: 你哥哥有孩子吗?
Tung: Does your older brother  have children?

12I/ David: Anh ấy chưa có con
大卫:他还没有孩子。
David: He hasn’t had children yet

12J/ Tùng: Má bạn có đi làm gì không?
青松:你妈妈工作吗?
Tung: Does your mother work?

12K/ David:  Bà không có đi làm
大卫:她不工作
David: She doesn’t work

12L/ David: Tùng này, bạn có anh trai không?
大卫:青松,你   哥哥 吗?
David: Tungdo you have an older brother

12M/ Tùng: Mình không có anh trai
青松     哥哥。
Tung: I don't have an older brother.

12N/ David:  Vậy bạn có chị gái không?
大卫:那    姐姐吗?
David: Do you have an older  sister

12O/ Tùng: Cũng không. Mình là con một trong nhà
青松   有,我           子。
Tung: No older sister eitherIm the only child.


13A/ Tùng: Ba, má, con về rồi. Hôm nay ngày mấy vậy má?
青松妈,爸,我回来了!妈,今天几号?
Tung: MomdadI'm backMomwhat's the date today

13B/ Má của Tùng:  Hôm nay ngày 18
青松的母亲:今天18号啊
Tung’s mom: Today is 18th

13C/ Tùng: 18? Thôi rồi, chết rồi!
青松: 18号!哎呀,完了完了……
Tung: Oh18thOh, no……

13D/ Má của Tùng: Sao vậy?
青松的母亲:你怎么了?
Tung’s mom: What’s wrong?

13E/ Tùng: Con có hẹn với David nhưng con quên mất tiêu.
青松我和大卫有个约会但我忘了
Tung: I had an appointment with David but I forgot.

13F/ Má của Tùng: Điện thoại của con đâu? David không gọi cho con à?
青松的母亲:你的手机在哪儿?大卫没有打电话给你吗?
Tung’s mom: Where’s  your cell phone? Didn't David call you?

13G/ Tùng: Điện thoại con hư rồi
青松我的手机坏了
Tung: My cell phone’s broken

14A/ Tùng:  David, hôm nay thứ mấy?
青松大卫,今天星期几?
Tung: What day is it today

14B/ David:  Hôm nay thứ sáu
大卫: 今天星期五
David: Today is Friday

14C/ Tùng: Thứ sáu? Bạn nhớ sai rồi. Hôm nay thứ năm
青松星期五?你记错啦!今天是星期四
Tung: Friday? You got it wrongToday's Thursday

15A/ Tùng: Sinh nhật của bạn ngày mấy tháng mấy?
青松你的生日是几月几号?
Tung: When’s your birthday?

15B/ David: Sinh nhật của mình ngày 8 tháng 8
大卫:我的生日是八月八号
David: My birthday is August 8th

No comments:

Post a Comment

Followers