1/ Thức dậy / Dậy – Wake up
Southern Vietnamese: Nhanh (lên nà), dậy – Có thể ăn sáng được rồi / Nhanh (lên nà), dậy – bữa sáng đã chuẩn bị/nấu xong rồi, ăn ngay cho ngon
Northern Vietnamese: Thôi nào, thức dậy – bữa sáng đã sẵn sàng rồi
Come on, wake up - breakfast is ready.
Nhanh (lên nà) -> Hurry up
Thôi nào – Come on
Bữa sáng – Breakfast
Ăn sáng – Eat breakfast
Chuẩn bị -> Prepare
Nấu - Cook
Ngon – Delicious
Ăn ngay cho nóng – Eat now while it’s till warm
Ăn ngay cho ngon - Literal: Eat now while it still tastes good
Sẵn sàng – ready
2/ Khi đi ngủ tôi nằm ngửa nhưng khi thức dậy thì lại luôn luôn trong tư thế nằm sấp
I go to sleep on my back but I always wake up in a different position.
Nắm ngửa – Sleep on one’s back
Nằm sấp – Sleep on one’s stomach
Nắm nghiêng – Sleep on one’s side
3/ Đánh thức – Wake… up
Tôi đánh thức các người khác lúc bảy giờ
I woke the others up at seven.
4/ Cô đã lên lầu đánh thức Tiến
She went upstairs to wake Tien
This comment has been removed by the author.
ReplyDelete