Contents
Lesson 41: Đi thẳng, quẹo trái, quẹo phải (Go straight, turn left, turn right)
Lesson 42: Vui lòng cho tôi biết - Please let me know...
Lesson 43: Tôi sẽ đi làm vào lúc 7 giờ sáng (I will go to work at 7:00AM)
Lesson 44: Ngày mai mày sẽ làm gì - What will you do tomorrow?
Lesson 45: Chưa / Rồi (Not yet / Already)
Lesson 41: Đi thẳng, quẹo trái, quẹo phải (Go straight, turn left, turn right)
Lesson 42: Vui lòng cho tôi biết - Please let me know...
Lesson 43: Tôi sẽ đi làm vào lúc 7 giờ sáng (I will go to work at 7:00AM)
Lesson 44: Ngày mai mày sẽ làm gì - What will you do tomorrow?
Lesson 45: Chưa / Rồi (Not yet / Already)
Lesson 41: Đi thẳng, quẹo trái, quẹo phải (Go straight, turn left, turn right)
Lesson 42: Vui lòng cho tôi biết - Please let me know...
Lesson 43: Tôi sẽ đi làm vào lúc 7 giờ sáng (I will go to work at 7:00AM)
Lesson 44: Ngày mai mày sẽ làm gì - What will you do tomorrow?
Lesson 45: Chưa / Rồi (Not yet / Already)
Lesson 41: Đi thẳng, quẹo trái, quẹo phải (Go straight, turn left, turn right)
Lesson 42: Vui lòng cho tôi biết - Please let me know...
Lesson 43: Tôi sẽ đi làm vào lúc 7 giờ sáng (I will go to work at 7:00AM)
Lesson 44: Ngày mai mày sẽ làm gì - What will you do tomorrow?
Lesson 45: Chưa / Rồi (Not yet / Already)
No comments:
Post a Comment