Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Saturday, June 27, 2015

I have an appointment - Tôi có một cuộc hẹn

A: Bây gi là my gi? (What time is it now?)

B: 3 gi 30 (phút) (3:30PM)

A: Đã 3 gi 30 ri à? (3”30PM already?)

T phi nhanh lên mi đưc (I’d better hurry)

B: Sao vây? (How come? Why?)

A: 4 giờ, tớ có hẹn vớ một người bạn (I have an appointment at four with a friend.)

B: Gp bn y đâu (Where will you meet your friend?)

A: trưc khách sn Đông Đô (In front of Dong Do hotel)

B: Nếu bây giờ đi sẽ không trễ (You won't be late if you leave now)

A: Vậy, xin lỗi, tớ đi trước. Ngày mai gặp (Then, Sorry for leaving you. I'll see you tomorrow.)


Từ vựng - Vocabulary
Bây giờ = Now
Cuộc hẹn = Appointment
Có hẹn = Have an appointment (= Có một cuộc hẹn)
Trễ = To be late


No comments:

Post a Comment

Followers