A:
Bây giờ là mấy giờ? (What time is it now?)
B: 3 giờ 30 (phút)
(3:30PM)
A: Đã 3 giờ 30 rồi à? (3”30PM already?)
Tớ phải nhanh lên mới được (I’d better hurry)
B: Sao vây? (How come? Why?)
A: 4 giờ, tớ có hẹn vớ một người bạn (I have an appointment at four with a friend.)
B: Gặp bạn ấy ở đâu (Where will you meet your friend?)
A: Ở trước khách sạn Đông Đô (In front of Dong Do hotel)
B: Nếu bây giờ đi sẽ không trễ (You won't be late if you leave now)
Từ vựng - Vocabulary
Bây giờ = Now
Cuộc hẹn = Appointment
Có hẹn = Have an appointment (= Có một cuộc hẹn)
Trễ = To be late
No comments:
Post a Comment