Meat – Thịt (People from Mekong delta and Saigon: Thịch)
1/ Thịt heo – Pork 2/ Thịt bò - Beef 3/ Thịt gà – Chicken meat 4/ Thịt vịt – Duck meat 5/ Thịt ngỗng – Goose meat 6/ Thịt dê – Goat meat 7/ Thịt đà điểu – Ostrich meat 8/ Thịt cá sấu – Crocodile meat 9/ Thịt rắn – Snake meat 10/ Thịt lươn – Eel meat 11/ Thịt chó – Dog meat 12/ Thịt mèo – Cat meat 13/ Thịt chuột – Rat meat
14/ Thịt ếch – Frog meat 15/ Dế - Cricket 16/ Nhện – Spider 17/ Bò cạp – Scorpion 18/ Hải sản – Seafood 19/ Tôm – Shrimp 20/ Tôm hùm – Lobster 21/ Cua – Crab 22/ Cá – Fish 23/ Mực – Squid 24/ Bạch tuột – Octopus 25/ Con hàu – Oyster 26/ Con nghêu - Clam
1/ Thịt heo – Pork 2/ Thịt bò - Beef 3/ Thịt gà – Chicken meat 4/ Thịt vịt – Duck meat 5/ Thịt ngỗng – Goose meat 6/ Thịt dê – Goat meat 7/ Thịt đà điểu – Ostrich meat 8/ Thịt cá sấu – Crocodile meat 9/ Thịt rắn – Snake meat 10/ Thịt lươn – Eel meat 11/ Thịt chó – Dog meat 12/ Thịt mèo – Cat meat 13/ Thịt chuột – Rat meat
14/ Thịt ếch – Frog meat 15/ Dế - Cricket 16/ Nhện – Spider 17/ Bò cạp – Scorpion 18/ Hải sản – Seafood 19/ Tôm – Shrimp 20/ Tôm hùm – Lobster 21/ Cua – Crab 22/ Cá – Fish 23/ Mực – Squid 24/ Bạch tuột – Octopus 25/ Con hàu – Oyster 26/ Con nghêu - Clam
No comments:
Post a Comment