01/ 출입 금지 – Don’t enter - Cấm vào
02/ 사진 촬영 금지 - Cấm quay phim, chụp ảnh - No cameras, video allowed
03/ 키스 금지 (but we would use 애정행각 금지) - Cấm hôn – No kissing
04/ 금연 – Cấm hút thuốc / Không hút thuốc – No smoking
05/ 휴대폰 사용 금지 - Cấm dùng điện thoại di động – No mobile phones
06/ 애완동물 출입 금지 - Cấm thú nuôi – No pets allowed
07/ 두리안 및 망고스틴 반입 금지 – Cấm sầu riêng, măng cụt / Không cho mang sầu riêng, măng cụt vào – No durians, mangosteens allowed
08/ 수영 금지 – Cấm bơi – No swimming
09/ 등산 금지 – Cấm leo núi – No climbing (Không leo trèo)
10/ 불을 피우지 마시오 - Cấm lửa (Đừng bật lửa) – No fire
라이터 사용 금지 – Cấm sử dụng bất lửa (quẹt ga, hộp quẹt) – No lighters allowed
11/ 대변 금지(i wonder if it is ever used) - Cấm đại tiện / Cấm ỉa bậy – No poop
12/ 셀카봉(selfie stick) 사용 금지 – Cấm sử dụng gậy tự sướng – No selfie sticks
12/ 셀카봉(selfie stick) 사용 금지 – Cấm sử dụng gậy tự sướng – No selfie sticks
13/ 쓰레기를 버리지 마시오 - Đừng vứt rác bừa bãi – No trash / No littering
14/자전거 금지 – Cấm xe đạp – No bicycles
15/ 뛰지 마시오 - Đừng chạy / Cấm chạy – No running
16/ 잔디를 밟지 마시오 - Đừng giẫm đạp lên bãi cỏ - Don’t step on the grass
밟다 = Giẫm đạp
17/ 꽃을 꺾거나 과일을 따지 마시오 – Đừng /Cấm ngắt hoa hái trái – No picking (Don’t pluck flowers and fruits)
꺾거 = Ngắt, bẽ
따다 = Hái, bứt = To pluck
18/ Cấm đái bậy = 소변 금지 – No Peeing
No comments:
Post a Comment