Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Wednesday, December 14, 2016

Từ vựng Giáng sinh (Christmas vocabulary)



1/ Ông già Noel (Santa Claus)

2/ Đồ trang trí / Đồ trang hoàng (Ornament)

3/ Cây kẹo gậy (Candy cane)

4/ Tất Giáng sinh / Vớ Giáng sinh (Christmas stocking)

5/ Người tuyết
Snowman



6/ Tuần lộc
Reindeer

7/ Quà
Present

8/ Cây Noel / Cây Giáng sinh
Christmas tree

9/ Đêm Noel
Christmas Eve

10/ Thiệp giáng sinh
Christmas card

11/ Xe trượt tuyết
Sleigh

12/ Chuông
Bell

13/ Bài hát (mừng) Giáng sinh
Carol

14/ Ống khói
Chimney

15/ Nến / Đèn cầy
Candle

16/ Vòng hoa
Wreath

17/  Giáng sinh vui vẻ / Noel vui vẻ
Merry Christmas

1/ Giáng sinh vui vẻ nhé mọi người!

Merry Christmas, everyone!

No comments:

Post a Comment

Followers