Mặc (quần áo) = To wear (clothes)
1/ He is wearing
a blue jeans
Anh ấy đang mặc
một chiếc quần jeans màu xanh dương
Màu xanh
dương / Màu xanh da trời = Blue colour
2/ What is
she wearing?
= Cô ta đang
mặc (đồ) gì?
Mang
(găng tay) = To wear (gloves)
Cô ta đang
mang găng tay màu trắng = She is wearing
white gloves
Găng tay =
Gloves
Màu trắng =
White colour
Đội
(nón) = To wear (hat)
1/ She is
wearing a red hat = Cô ta đang đội một cái nón màu đỏ
Màu đỏ = Red
colour
Nón / Cái nón
/ Cái mũ = Hat
2/ He is
wearing a cowboy hat = Anh ta đang đội một chiếc nón cao bồi
Cao bồi =
Cowboy
Mang
(giày, vớ) = To wear (shoes, socks)
1/ A man's
guide to wearing shoes without socks = Hướng dẫn mang giày không vớ cho đàn ông
/ cánh mày râu
Đàn ông /
Cánh mày râu = Man
Vớ = socks
Giày = shoes
2/ Six Things
That Happen When You Don’t Wear Socks = 6 điều/việc sẽ xảy ra khi bạn không
mang vớ.
3/ I never
wear the same pair of shoes more than two times in one week =Tôi không bao giờ
mang cùng một đôi giày hơn hai lần trong một tuần
Không bao giờ
= Never
Hơn hai lần =
More than two times
Trong một tuần
= In one week
Cùng một đôi
giày = Same pair of shoes
Đeo
(kiếng) = To wear (glasses)
1/ Approximately 160 million people in the US wear
glasses or contact lenses.
Khoảng 160 triệu người ở Mỹ
đeo kiếng hoặc kiếng sát tròng
Kiếng sát tròng = Contact
lenses
2/ Do you wear glasses? =
Anh có đeo kiếng không?
3/ Does wearing glasses
weaken your eyesight? = Đeo kiếng (thường xuyên) có làm giảm thị lực của bạn?
Thị lực = Eyesight
Làm giảm / làm yếu = To
weaken
Đeo (dây nịt) = To wear (belt)
How to wear a belt? = Đeo
dây nịt thế nào?
Nhẫn cưới = wedding ring
Đính hôn = engaged
2/ She is wearing a diamond ring = Cô ấy đang đeo một chiếc nhẫn kim cương
Kim cương = Diamond
2/ Wearing the wrong tie to an interview could cost you the job = Đeo sai cà vạt có thể khiến bạn thất bại trong cuộc phỏng vấn tìm việc làm
3/ Why do politicians wear red ties = Tại sao các chính trị gia đeo cà vạt màu đỏ?
Chính trị gia / Chính khách = Politician
4/ The science of wearing blue ties = Khoa học về việc đeo cà vạt màu xanh dương
Đeo (nhẫn) = To wear (ring)
1/ Wearing a wedding ring when you aren’t engaged = Đeo nhẫn cưới khi bạn chưa đính hônNhẫn cưới = wedding ring
Đính hôn = engaged
2/ She is wearing a diamond ring = Cô ấy đang đeo một chiếc nhẫn kim cương
Kim cương = Diamond
Đeo (cà vạt) = To wear (a tie)
1/ What Colour Tie To Wear For Interview? = Đeo cà vạt màu gì để đi phỏng vấn?2/ Wearing the wrong tie to an interview could cost you the job = Đeo sai cà vạt có thể khiến bạn thất bại trong cuộc phỏng vấn tìm việc làm
3/ Why do politicians wear red ties = Tại sao các chính trị gia đeo cà vạt màu đỏ?
Chính trị gia / Chính khách = Politician
4/ The science of wearing blue ties = Khoa học về việc đeo cà vạt màu xanh dương
Đeo (khuyên tai / bông tai / vòng đeo cổ) = To wear (earrings/ necklace)
1/ How can I wear earrings again? = Làm thế nào (để) tôi có thể đeo bông tai (trở) lại?
2/ How often do you wear earrings? = Thường thì bạn đeo bông tai như thế nào?
3/ Wearing Earrings With Sensitive Skin = Đeo bông tai với (trong trường hợp / Khi bạn) có làn da nhạy cảm
4/ How can I wear earrings when my ears are super senstive? = Làm thế nào (để) tôi có thể đeo bông tai khi tai của tôi cực kỳ nhạy cảm?
Bông tai = Khuyên tai = Earring
5/ My ears hurt when I wear earrings, help me ! = Tai tôi bị đau khi đeo bông tai, giúp tôi!
6/ 03 ways to wear a necklace in your hair = 3 cách đeo vòng đeo cổ trên tóc
Vòng đeo cổ / vòng cổ = necklace
5/ My ears hurt when I wear earrings, help me ! = Tai tôi bị đau khi đeo bông tai, giúp tôi!
6/ 03 ways to wear a necklace in your hair = 3 cách đeo vòng đeo cổ trên tóc
Vòng đeo cổ / vòng cổ = necklace
No comments:
Post a Comment