Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Thursday, December 8, 2016

How to say "To wear" in Vietnamese: Mặc, mang, đội, đeo



 Mặc  (quần áo) = To wear (clothes)
1/ He is wearing a blue jeans
Anh ấy đang mặc một chiếc quần jeans màu xanh dương
Màu xanh dương / Màu xanh da trời = Blue colour

2/ What is she wearing?
= Cô ta đang mặc (đồ) gì?

Mang (găng tay) = To wear (gloves)
Cô ta đang mang găng tay màu trắng  = She is wearing white gloves
Găng tay = Gloves
Màu trắng = White colour

Đội (nón) = To wear (hat)
1/ She is wearing a red hat = Cô ta đang đội một cái nón màu đỏ
Màu đỏ = Red colour
Nón / Cái nón / Cái mũ = Hat

2/ He is wearing a cowboy hat = Anh ta đang đội một chiếc nón cao bồi
Cao bồi = Cowboy




Mang (giày, vớ) = To wear (shoes, socks)
1/ A man's guide to wearing shoes without socks = Hướng dẫn mang giày không vớ cho đàn ông / cánh mày râu

Đàn ông / Cánh mày râu = Man
Vớ = socks
Giày = shoes

2/ Six Things That Happen When You Don’t Wear Socks = 6 điều/việc sẽ xảy ra khi bạn không mang vớ.

3/ I never wear the same pair of shoes more than two times in one week =Tôi không bao giờ mang cùng một đôi giày hơn hai lần trong một tuần
Không bao giờ = Never
Hơn hai lần = More than two times
Trong một tuần = In one week
Cùng một đôi giày = Same pair of shoes


Đeo (kiếng) = To wear (glasses)
1/ Approximately 160 million people in the US wear glasses or contact lenses.
Khoảng 160 triệu người ở Mỹ đeo kiếng hoặc kiếng sát tròng
Kiếng sát tròng = Contact lenses

2/ Do you wear glasses? = Anh có đeo kiếng không?

3/ Does wearing glasses weaken your eyesight? = Đeo kiếng (thường xuyên) có làm giảm thị lực của bạn?
Thị lực = Eyesight
Làm giảm / làm yếu = To weaken



Đeo (dây nịt) = To wear (belt)

How to wear a belt? = Đeo dây nịt thế nào?




Đeo (nhẫn) = To wear (ring)
1/ Wearing a wedding ring when you aren’t engaged = Đeo nhẫn cưới khi bạn chưa đính hôn
Nhẫn cưới = wedding ring
Đính hôn =  engaged

2/ She is wearing a diamond ring = Cô ấy đang đeo một chiếc nhẫn kim cương
Kim cương = Diamond



Đeo (cà vạt) = To wear (a tie)
1/ What Colour Tie To Wear For Interview? = Đeo cà vạt màu gì để đi phỏng vấn?

2/  Wearing the wrong tie to an interview could cost you the job = Đeo sai cà vạt có thể khiến bạn thất bại trong cuộc phỏng vấn tìm việc làm

3/ Why do politicians wear red ties = Tại sao các chính trị gia đeo cà vạt màu đỏ?
Chính trị gia / Chính khách = Politician


4/ The science of wearing blue ties = Khoa học về việc đeo cà vạt màu xanh dương


Đeo (khuyên tai / bông tai / vòng đeo cổ) = To wear (earrings/ necklace)
1/ How can I wear earrings again? = Làm thế nào (để)  tôi có thể đeo bông tai  (trở) lại?

2/ How often do you wear earrings? = Thường thì bạn đeo bông tai như thế nào?

3/ Wearing Earrings With Sensitive Skin = Đeo bông tai với (trong trường hợp / Khi bạn) có làn da nhạy cảm

4/ How can I wear earrings when my ears are super senstive? = Làm thế nào (để)  tôi có thể đeo bông tai khi tai của tôi cực kỳ nhạy cảm?

Bông tai = Khuyên tai = Earring

5/ My ears hurt when I wear earrings, help me ! = Tai tôi bị đau khi đeo bông tai, giúp tôi!

6/ 03 ways to wear a necklace in your hair = 3 cách đeo vòng đeo cổ trên tóc

Vòng đeo cổ / vòng cổ = necklace


No comments:

Post a Comment

Followers