Để = In order to
Để không = In order not to
1/ Để không ngủ quên, tôi đã đặt đồng hồ báo thức lúc 7 giờ
In order not to oversleep, I set the alarm for seven o’clock.
Ngủ quên (Oversleep)
Đồng hồ báo thức (Alarm clock)
Đặt đồng hồ báo thức (Set the alarm clock)
2/ Chúng tôi khởi hành sớm để tránh ách tắc giao thông
We set off early in order to avoid the traffic jam.
Khởi hành (Set off)
Tránh (Avoid)
Sớm (Early)
Ách tắc giao thông (Traffic jam)
3/ Họ nói khẽ để không làm mấy đứa bé thức giấc
They spoke quietly in order not to wake the children.
Mấy đứa bé (Children)
Làm… thức giấc (Wake)
4/ Để thi đỗ, bạn phải học hành chăm chỉ / Để đỗ các kỳ thi, bạn phải
học tập chăm chỉ
In order to pass the exams, you have to study hard.
Thi đỗ (Pass)
Kỳ thi (Examination)
Học hành chăm chỉ / Học tập chăm chỉ (Study hard)
5/ Xem một người đàn ông đấm vào mặt một con kangaroo để
cứu con chó của anh ấy.
Watch a man punches a kangaroo in the face in order to
rescue his dog
Đấm (Punch)
Cứu (Rescue)
No comments:
Post a Comment