Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Wednesday, June 7, 2017

Football vocabulary



1/ Bóng đá - football (soccer)
2/ Trọng tài - referee
3/ Trợ lý trọng tài - assistant referee
4/ Thủ môn – Goalkeeper (Goalie)
5/ Trọng tài biên – Linesman
6/ Hậu vệ - Defender
7/ Hậu vệ trung tâm – Center back
8/ Hậu vệ trái – Left back
9/ Hậu vệ phải – Right back
10/ Hậu vệ cánh trái – Left wing back


11/ Hậu vệ cánh phải – Right wing back
12/ Tiền vệ - Midfielder
13/ Tiền vệ trung tâm – Centre midfielder
14/ Tiền vệ trái – Left midfielder
15/ Tiền vệ phải – Right midfielder
16/ Tiền vệ phòng ngự trung tâm – Center defensive midfielder
17/ Tiền vệ tấn công trung tâm – Center attacking midfielder
18/ Tiền vệ cánh trái – Left wing midfielder
19/ Tiền vệ cánh phải – Right wing midfielder
20/ Tiền đạo – Forward
21/ Tiền đạo cắm – Striker
22/ Tiền đạo cánh trái – Left wing forward
23/ Tiền đạo cánh phải – Right wing forward

24/ Đội trưởng / Thủ quân – Skipper
25/ Cầu thủ chạy cánh - Winger
26/ Cầu thủ dự bị - Substitute
27/ Huấn luyện viên – Coach
28/ Cổ động viên – Supporter
29/ Cầu thủ ghi bàn / Cầu thủ làm bàn – Goalscorer


30/ Sân bóng / Sân bóng đá  - Pitch (Football field)
31/ Khung thành / Cầu môn – Goal (an area on a playing field, that usually has two posts with a net fixed behind them, where players try to send the ball in order to score in sports such as football)
32/ Cột khung thành – Goalpost
33/ Xà ngang – Crossbar
34/ Khu vực (đá) phạt đền / Vòng cấm địa /Vùng cấm địa - Penalty area
35/  Điểm phạt đền: Penalty spot
36/ Khu cầu môn – Goal area
37/ Lưới - Net
38/ Vòng tròn giữa sân – Centre circle
39/ Điểm phát bóng giữa sân – Centre spot / Centre mark
40/ Đường giữa sân – Half-way line
41/ Đường biên ngang – Goal line
42/ Đường biên dọc – Touch line
43/ Cột cờ góc - Corner flagpost

44 / Trận đấu – Match
45/ Trận đấu hòa (Noun)  – Draw
46/ Chơi xấu – Foul
47/ Việt vị - to be offside
48/ Ở Vị trí hợp lệ - To be onside

49/ Ghi bàn / Làm bàn- Score a goal
50/ Bàn thắng /Điểm – Goal (a point scored in some sports, such as football and hockey, when a player gets the ball into this area)
51/ Chỉ có một bàn được ghi trong suốt trận đấu
Only one goal was scored in the entire match.
52/ Chơi bóng bằng tay (Noun) – Handball (the act of touching the ball with your hand during a football game, which is not allowed.)
53/ Cú đội đầu – Header (the act of hitting the ball with your head in football)
54/ Đánh đầu - To head the ball
55/ Đá / Sút – To kick
56/ Cú đá (bóng) / Cú sút (Noun) – Kick
57/ Cú đá phạt trực tiếp – Free kick
58/ Cú đá phạt góc – Corner kick
59/ Chuyền bóng – To pass the ball
60/ Cú đá trả bóng vào trận đấu sau khi bóng bị đá ra ngoài đường biên ngang – Goal  kick
61/ Phòng ngự - To defend
62/ Tấn công – To attack
63/ Đuổi khỏi sân – To send off
64/ Thắng – To win
65/ Thua – To lose
66/ Hòa – To draw

67/ Đội bóng quốc gia Việt Nam – Vietnamese national football team
Đội – Team
Quốc gia – National
68/ Liên đoàn – League
Liên đoàn bóng đá Việt Nam – Vietnamese football league
69/ Giải vô địch – Championship (a high-level competition to decide who is the best, especially in a sport)
Giải vô địch liên đoàn bóng đá Mỹ - American football league championship
70/ Nhà vô địch / Người vô địch – Champion
Nhà vô địch Olympic - an Olympic champion
71/ Chức vô địch – Championship (the position of being a champion)
72/ He has held the championship for the past four years
Anh ấy đã nắm giữ chức vô địch bốn năm qua

73/ Đội khách / Đội đối phương – Visiting team / Away team / Opposing team
Khách - Visitor
74/ Đội nhà – Home team
75/ Đội phòng ngự - Defending team
76/ Đội tấn công – Attacking team
77/ Phạt đền – Penalty
78/ Cú đá phạt đền – A penalty kick
79/ Thẻ vàng – Yellow card
80/ Thẻ đỏ - Red card
81/ Hiệp một – First half
82/ Hiệp hai – Second half
83/ Giờ nghỉ hết hiệp một (Noun) – Half-time
84/ Hiệp phụ - Extra time (2 additional half times of 15 minutes each (30 min total). This extra time is only given when the match is a knockout phase and there is no winner yet.)
85/ Thời gian bù giờ - Stoppage time (a couple of minutes added to a half time because the match was delayed for various reasons. (injuries, subs, fouls, etc...).
86/ Khán giả - Spectator
87/ Sân vận động – Stadium
88/ Còi – Whistle
89/ Người bán vé chợ đen – Ticket tout
90/ Trận đấu giao hữu – Friendly match
91/ Liên đoàn bóng đá thế giới – FIFA (Fédération Internationale de Football Association)
92/ Cúp (bóng đá) thế giới – World cup
93/ Du côn /Lưu manh – Hooligan
94/ Phí chuyển nhượng cầu thủ - Transfer fee
95/ Cầu thủ của năm - Player of the year
96/ Giải Găng tay vàng - Golden glove award
97/ Giải chiếc giày vàng - Golden boot award
98/ Giải quả bóng vàng – Golden ball award
99/ U20 – U20
100/ Bàn thắng vàng – Golden goal  (the first goal scored during a period of extra time in a football game, which ends the game and means that the team who scored it wins)
101/ Bàn thắng cân bằng tỉ số - Equalizer
102/ Ghi ba bàn thắng trong một trận đấu - Score a hat trick
103/ Ghi hai bàn thắng trong một trận đấu – Score a brace
104/ Sự ném biên / Cú ném biên (noun) – Throw-in
105/ Bảng tỉ số - Scoreboard
106/ Bàn đá phản lưới nhà – Own goal
107/ Vòng đấu loại trực tiếp - knockout round
108/ Tứ kết - quarter -final
109/ Bán kết - Semi-final
110/ Chung kết – Final
111/ Kỳ chuyển nhượng  (cầu thủ) - Transfer window
112/ Cúp bóng đá châu Á - AFC Asian Cup
113/ Cúp bóng đá nữ thế giới - Women's World Cup
114/ Chúng ta hãy xem bóng đá
Let’s watch football
Xem – To watch
115/ Tỷ số  hiện tại là bao nhiêu?
What is the score now?
116/ It’s 3 – 1 for Vietnam
Tỷ số 2 -1 cho (phía) Việt Nam

117/ Ai thắng? / Đội nào thắng?
Who won? Which team won?
Thắng – To win

118/ Vietnam won, 3-1

Việt Nam thắng, 3-1


No comments:

Post a Comment

Followers