1/ Nấu ăn – To cook
Má tôi thích nấu ăn
My Mom loves cooking
Tôi muốn học cách nấu món Thái / Tôi muốn học cách nấu món ăn
Thái Lan
I want to learn how to cook Thai food
2/ Luộc – To boil
Tôi đã luộc một vài quả trứng cho bữa cơm tối
I’ve boiled some eggs for dinner
3/ Ninh nhỏ lửa / Hầm với lửa nhỏ – To simmer
4/ Nướng bánh
13/ Đánh trứng - To beat the eggs
4/ Nướng bánh
To bake cake
5/ Nướng bằng than
Cook food over hot coals / Grill
Than - Coal
6/ Nướng trên lửa
Cook food over fire / Grill
Lửa – Fire
7/ Nướng bằng lò vi sóng
Roast/bake food in a microwave oven
Lò vi sóng - Microwave oven
8/ Chiên / Rán - To fry
Mình chiên cho bạn một quả trứng nha, hay là bạn thích trứng
luộc hơn?
Shall I fry you an egg, or would you prefer boiled?
9/ Chiên ngập trong dầu
Deep-fry
10/ Xào
To stir-fry
Stir-fried beef - Thịt bò xào
11/ Hấp – To steam
12/ Chần nước sôi – To poach
12/ Chần nước sôi – To poach
Poached egg – Trứng chần nước sôi
13/ Đánh trứng - To beat the eggs
Để làm trứng tráng, trước tiên bạn phải đánh trứng
To make an omelette you first beat the eggs
14/ Đánh bột
To beat flour
15/ Cắt - To cut
16/ Lạng (thịt) / Cắt (thịt thành từng lát mỏng)
Anh ấy cắt bánh thành bốn mếng
He cut the cake into four pieces.
16/ Lạng (thịt) / Cắt (thịt thành từng lát mỏng)
To Carve
17/ Cắt thành từng miếng mỏng – To slice
Cắt nấm thành từng miếng mỏng và chiên trong/bằng bơ
Slice the mushrooms thinly and fry in butter
18/ Băm nhỏ - To chop up / Cut something into small pieces
Cô ấy đã băm nhỏ củ hành tây
She chopped up the onions
19/ Mài - To grate
Mài khoai tây - To grate a potato
20/ Nhào (bột…) - To knead (the dough…)
21/ Khuấy trứng
To scramble / to mix eggs with a little milk and mix again
as they are being fried
22/ Cân – To weigh
23/ Đo / Đo lường - To measure
Anh ấy đo lường bột vào chén
He measured the flour into the bowl.
24/ Gọt vỏ - To peel
46 / Công thúc làm món ăn - Recipe
24/ Gọt vỏ - To peel
Khi anh ấy gọi, tôi đang gọt vỏ khoai tây trong nhà bếp
I was peeling potatoes in the kitchen when he called.
25/ Nghiền /Tán– To mash (to crush food, usually after cooking
it, so that it forms a soft mass)
Nghiền khoai tây - Mash the potatoes
26/ Xay / Tán – To grind (to make something into small pieces or
a powder by pressing between hard surfaces)
Xay cà phê – To grind coffee
Họ xay bắp thành bột - They grind the corn into flour
27/ Vắt – To squeeze
Cắt quả chanh ra thành hai và vắt nước chanh vào chén
Cut the lemon in half and squeeze the juice into the bowl
28/ Sàng – To sift
Sàng bột vào trong chén - Sift the flour into a bowl
29/ Xé nhỏ / Xé thành miếng nhỏ - To shred (tear something
roughly into thin strips)
30/ Lắc – To shake
31/ Thêm vào / Cho thêm vào – To add
Cho thêm ít nước nóng nữa vào tách trà của anh - Add some
more hot water to your tea
32/ Rắc / Rải – To sprinkle
Tôi đã rắc một ít đường lên trên chiếc bánh
I sprinkled some sugar on the cake.
33/ Phết – To spread
Cô ấy phết một lớp bơ dày lên chiếc bánh mì nướng
She spread a thick layer of butter on her toast.
34/ Làm ráo nước – To drain
35/ Trộn / Trộn lẫn – To mix
Trộn trứng và bột với nhau
Mix eggs and flour together
36/ Khuấy – To stir
Thêm vào hai muỗng (trà) vani và khuấy
Add two teaspoons of vanilla and stir.
To stir with a spoon
Khuấy bằng muỗng
37/ Đổ - To pour
Đổ mật ong vào (trong) chén
Pour the honey into the bowl
38/ Ngửi - To smell
39/ Ngửi - To smell
40/ Lòng trắng trứng – Egg white
41/ Lòng đỏ trứng – Egg yolk
42/ Chảo – Pan
43/ Bếp lò – Stove
44/ Nồi – Pot
45/ Nguyên liệu - Ingredients
45/ Nguyên liệu - Ingredients
47/ Đầu bếp - Chef
48/ Trường
dạy nấu ăn- Culinary school
49/ Nghệ thuật nấu ăn - Culinary arts
No comments:
Post a Comment