Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Monday, July 31, 2017

60 opposite words with example sentences








Opposite words
Example sentences
1
Lớn /To (To be big)
Nhỏ (To be small)
Con voi thì lớn. Con chuột thì nhỏ (The elephant is big. The rat is small)
2
Nhanh (to be fast)
Chậm (To be slow)
Con thỏ thì nhanh. Con rùa thì chậm (The rabbit is fast. And the turtle is slow)
3
Nóng (To be hot)
Lạnh (To be cold)
Tách cà phê này thì nóng. Ly nước cam kia thì lạnh (This cup of coffee is hot. That glass of orange juice is cold)

4
Mập (Southern Vietnamese) / Béo (Northen Vietnamese) – To be fat
Ốm / Gầy (To be thin)
Người này thì mập. Người kia thì gầy (This person is fat. That person is thin)
5
Trái (To be left)
Phải (To be right)
Cầm nĩa bên tay trái và dao bên tay phải (Hold your fork in your left hand and your knife in your right hand.)
6
Ngọt (To be sweet)
Chua (To be sour)
Mật ong thì ngọt. Chanh thì chua (Honey is sweet and lemon is sour)
7
Còn sống (To be alive)
Chết (To be dead)
Anh ấy vẫn còn sống (He is is still alive)

Anh ấy đã bị bắn chết bên ngoài nhà  của anh ấy (He was shot dead outside his home)
8/
Đúng (To be right)
Sai (To be wrong)
Bạn có ba câu trả lời đúng và hai câu trả lời sai (You got three answers right and two wrong.)
(Câu trả lời – Answer)
9
Lên trên/Lên (Up)
Xuống (Down)
Những người này đang đi lên. Những người kia thì đang đi xuống (These people are going up. Those people are going down)

Thang máy này đang đi xuống à? (Is this lift going down?)
Đặt những quyển sách đó lên kệ (Put those books up on the shelf)

Mặt trời đang xuống và trời sắp tối (The sun's going down and it'll be dark soon.)

10
Khó (To be difficult)
Dễ (To be easy)
Phương trình này thì khó. Phương trình kia thì dễ (This equation is difficult. That equation is easy)

Làm một người mẹ đơn thân cực kỳ khó (It is extremely difficult to be a single Mom) (Người mẹ đơn thân / Bà mẹ đơn thân – Single mom)

Những câu hỏi này quá khó cho/đối với trẻ em (These questions are too difficult for the children)
11
Cao (To be high)
Thấp (To be low)
Ngọn núi này thì cao. Ngọn núi kia thì thấp (This mountain is high. That mountain is low)

Nó cao hai mét rưỡi (It's two and a half metres high)

Cái kệ mới trong phòng tắm quá thấp. Tôi mới va đầu vào nó. (That new shelf in the bathroom is too low - I just hit my head on it.) (Va – To hit / Va đầu vào nó – hit my head on it)
12
Trẻ (To be young)
Già (To be old)
Bạn gái của anh ấy rất trẻ (His girlfriend is very young)

Bạn trai của cô ấy nhìn rất già (Her boyfriend looks very old)



13
Phía trước /Mặt trước (Front)
Phía sau / Mặt sau (Back)
Đây là mặt trước của chiếc xe buýt. Và đây là mặt sau của chiếc xe buýt (This is the front of the bus. And that is the back of the bus)

Mặt trước của bảo tàng rất ấn tượng (The front of the museum is very impressive)

Bạn có muốn ngồi phía trước không? (Do you want to sit in the front?)
14
Mới (To be new)
Cũ (To be old - Possessed or used for a long time)
Anh ta đã cho đi (các bộ) quần áo cũ  (He gave his old clothes away)

Bạn nên mua một chiếc xe hơi mới hay một chiếc xe hơi đã qua sử dụng? (Should you buy a new car or used car?) (Xe hơi đã qua sử dụng – Used car)

Cô ấy rất sáng tạo và luôn đưa ra các ý tưởng mới (She's very creative and always coming up with new ideas.) (Đưa ra – To come up with)
15
Cao (To be tall)
Lùn/Thấp (To be short)
Người đan ông này thì cao. Người đàn ông kia thì lùn  (This man is tall. And that man is short)

Cô ấy cao hơn tôi rất nhiều (She's much taller than me)

Tôi khá lùn nhưng anh trai của tôi rất cao (I'm fairly short but my older brother's very tall)
16
Nặng (To be heavy)
Nhẹ (To be light)
Thiết bị này rất nặng (This equipment is very heavy)

Chúng rất nhẹ và có thể mang theo (They are very light and portable)
17
Cứng /Rắn (To be hard)
Mềm (To be soft)
Nó rắn như thép (It is as hard as steel)

Các em bé thích nhai những đồ vật cứng khi chúng mọc răng (Babies like to chew on hard objects when they're teething)

Nó là một cái gối mềm (It is a soft pillow)

18
Tốt (To be good - kind or helpful )
Xấu (To be bad)
Cô ấy là một người tốt.  Anh ta là một kẻ xấu (She is a good person and he is a bad person)

Anh ấy là một người bạn tốt (He is a good friend)
19
Ồn ào (To be noisy)
Yên lặng /Êm ả / Không gây tiếng ồn (To be quiet)
(Không gây tiếng ồn – Literal: Not making noise)
Đứa bé này ồn ào quá (This boy is very noisy)

Một số du khách Trung Quốc và Việt Nam rất ồn ào trên xe buýt (Some Chinese and Vietnamese tourists are very noisy on the bus)

Xe hơi điện không gây tiếng ồn và không gây ô nhiễm môi trường (Electric cars are quiet and pollution-free)

Không có mấy đứa trẻ ở đây nên yên lặng quá (It's so quiet without the kids here)

Vui lòng yên lặng (Please be quiet)
20
Ban ngày (Daytime)
Ban đêm (Nighttime)
Tôi hay ngủ vào ban ngày và học vào buổi tối (I tend to sleep in the daytime and study at night)

Một vài động vật săn mồi vào ban đêm (Some animals hunt in the nighttime)

21
Dài (To be long)
Ngắn (To be short)
Tóc của cô ấy dài và đen (Her hair is long and black)

Tóc của cô ấy ngắn hơn rất nhiều so với trước đây (Her hair is much shorter than it used to be)

Cái giường này quá ngắn (This bed was too short)
22
Sạch (To be clean)
Dơ / Bẩn (To be dirty)
Nhà bếp sạch (The kitchen is clean)

Bạn phải giữ cho nó sạch (You must keep it clean)

Mặt của cô ấy dơ (Her face was dirty)

Hãy đặt các đĩa dơ ở đây, mình sẽ rửa sau (Just put the dirty dishes here, and I'll do them later)

23
Đẹp (To be beautiful)
Xấu (To be ugly)

Cô gái này thì đẹp. Cô gái kia thì xấu (This girl is beautiful. That girl is ugly)

24
Bén (To be sharp)
Cùn (To be blunt)
Cây dao này thì bén. Cây dao kia thì cùn (This knife is sharp. That knife is blunt)

25
Ướt (To be wet)
Khô (To be dry)
Quần áo này thì ướt. Quần áo kia thì khô (These clothes are wet. Those clothes are dry)

26
Rộng lung thùng  (Of clothes) – To be loose
Chật - (To be tight)
Cái quần này thì rộng lung thùng. Cái quần kia thì chật (These trousers are loose. Those trousers are tight)

27

Sáng (To be light - Having a considerable or sufficient amount of natural light)
Tối (To be dark)
Các phòng ngủ sáng và thoáng khí (The bedrooms are light and airy)

Phòng ngủ của chúng tôi rất tối (Our bedroom was very dark)

Trời bắt đầu tối (It is getting dark)

28
Giàu / Giàu có (To be rich)
Nghèo (To be poor)
Mỹ là một trong những quốc gia giàu có nhất thế giới (USA is one of the world's richest nations.)

Anh ấy là người giàu thứ ba trên thế giới (He's the third richest man in the world)

Campuchia vẫn còn là một nước nghèo (Cambodia is still a poor country)

29
Đen  (To be black)
Trắng (To be white)
Cái hộp này màu đen. Cái hộp kia màu trắng (This box is black. That box is white)

Vui lòng viết  bằng mực đen (Please write in black ink)

Anh ta đang mặc chiếc quần sọt (màu) đen  (He is wearing black shorts)

Tôi thích màu trắng (I like white colour)

30
Bệnh  (Southern Vietnamese), Ốm (Northern Vietnamese) - (To be ill)
Khỏe mạnh (To be healthy)
Anh ấy đã (bị) bệnh vài tuần rồi  (He’s been ill for a couple of weeks.)

Cô ấy bệnh nặng quá không thể đi du lịch được (She was too ill to go traveling)

Một đứa bé khỏe mạnh (A healthy baby)

31
Yêu (To love)
Ghét (To hate)

Cô ấy ghét những ngày đông tối và lạnh (She hated the cold, dark days of winter)

Thượng ghét giáo viên của cô ấy (Thương hates her teacher)

Anh yêu em (I love you)

32
Đàn ông (Man)
Đàn bà / Phụ nữ (Sino-Vietnamese word) - (Woman)

Đây là những người đàn ông. Đó là những người đàn bà (These are men. Those are women)

Anh ấy là một người đàn ông cao và trẻ (He is a young, tall man)

Một phụ nữ và hai người đàn ông đã bị bắt giữ (A woman and two men were arrested)

33
Mặt trời (Sun)
Mặt trăng (Moon)


Mặt trời mọc ở hướng đông và lặn ở hướng tây (The sun rises in the east and sets in the west) (Mọc – To rise / Lặn – To set)

Armstrong là người đầu tiên đặt chân lên (bề mặt của) mặt trăng (Armstrong was the first person to set foot on the surface of the moon)

34
Lẻ - To be odd:  (of numbers) not able to be divided exactly by two
Chẵn – To be even: forming a whole number that can be divided exactly by two
3, 5, 7 là các số lẻ (3, 5, and 7 are all odd numbers)

6 là một số chẵn và 7 là một số lẻ (6 is an even number and 7 is an odd number)


35
Kéo (To pull)
Đẩy (To push)


Bạn có thể giúp tôi di chuyển cái tủ sách này qua đó không? Bạn kéo và tôi sẽ đẩy.

(Could you help me move this bookcase over there? You pull and I'll push.)

36
Đường (Sugar)
Muối (Salt)

Đừng ăn quá nhiều đường (Don’t eat too much sugar)

Tôi hiếm khi thêm muối vào thức ăn (I rarely add salt to food)

37
Hữu ích / Có ích (To be useful)
Vô ích / Vô dụng  (To be useless)

Đây là một vài thông tin hữu ích về du lịch (ở) Canada - Here’s some useful information about travel in Canada.

Những kỹ năng hữu ích – Useful skills

Xe hơi không có xăng thì cũng vô dụng – A car is useless without petrol

38
Cười (To smile)
Khóc (To cry)


Cô ấy hiếm khi cười (She rarely laughed)

Tôi có thể nghe thấy ai đó đang khóc ở phòng kế bên (I could hear someone crying in the next room)

39
Bật – To turn on
Tắt – To turn off

Tắt đèn đi (Turn off/out the light)
Ai đã bật tivi? (Who turned the TV on?)
40
Ngồi – To sit
Đứng – To stand


Đến và ngồi bên cạnh tôi (Come and sit beside me)

Đừng ngồi trên sàn nhà (Don’t sit on the floor)

Đứng yên và (giữ) yên lặng (Stand still and be quiet!)
41
Dày (To be thick)
Mỏng (To be thin)

Các bức tường dày 2 mét (The walls are two metres thick)

Một lớp bụi dày (a thick layer of dust)

Một quyển sách mỏng (A thin book)

42
Rẻ /Rẻ tiền(To be cheap) --- Giá rẻ (Low price)
Đắt / Mắc (To be expensive)

Xe đạp là một phương tiện vận chuyển hiệu quả và rẻ tiền (Bicycles are a cheap and efficient form of transport.)

Tôi đã mua một tour du lịch trọn gói giá rẻ tới Pháp (I bought a cheap package tour to France)

Nếu bạn gửi nó bằng đường hàng không sẽ rất đắt (If you send it by airmail, it'll be very expensive.)

Chiếc xe hơi này thì rẻ. Chiếc xe hơi kia thì đắt (This car is cheap. That car is expensive)
43
Xin chào / Chào (Hello)
Tạm biệt (Goodbye)


44
Thông minh / Sáng dạ (To be intelligent - showing intelligence, or able to learn and understand things easily)

Đần độn / Ngu đần (To be stupid)

Thương thông minh và xinh đẹp (Thuong is intelligent and beautiful)

Anh ta là một người đàn ông đần độn (He is a stupid man)
45
Nước (Water)
Lửa (Fire)

Động vật thường sợ lửa (Animals are usually afraid of fire)

Tại sao chúng ta phải uống nhiều nước hơn khi chúng ta bị sốt?  (Why do we have to take/drink more water when we have fever?)
46
Nhập khẩu (To import)
Xuất khẩu (To export)

Chúng tôi nhập khẩu nhiều xe hơi từ Nhật Bản (We import a large number of cars from Japan)

Vương quốc Anh xuất khẩu hàng công nghiệp và nhập khẩu mặt hàng nông nghiệp (Britain exported industrial goods and imported agricultural ones)

47
Đồng ý (To agree)
Không đồng ý (To disagree)

Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn / Tôi đồng ý với bạn hoàn toàn (I completely agree with you)

Cô ấy đã đồng ý đi xem phim với anh ấy (She had agreed to go and see a movie with him)

Một vài người trong số họ có thể không đồng ý với những gì tôi sắp nói (Some of them may disagree with what I'm about to say)
48
Chấp nhận/Nhận (To accept)
Từ chối / Khước từ (To refuse)


Chúng tôi chấp nhận thẻ Visa và Master (We accept Visa and Master cards)
Chúng tôi chấp nhận tất cả các loại thẻ tín dụng (We accept all types of credit cards)

Tôi đã nhận lời mời tới bữa tiệc tối mai (I've just accepted an invitation to tomorrow night party)

Các máy bán cà phê tự động này chấp nhận tiền đồng với/ở bất kỳ mệnh gía nào  (These automatic coffee machines accept coins of any denomination)

Tôi đã từ chối trả lời (I refused to answer)

Họ đã mời tôi ăn tối và tôi nghĩ thật là thô lỗ nếu từ chối/khước từ (They invited me to dinner and I thought it would be churlish to refuse)
49
Người lạc quan (Optimist)
Người bi quan / Kẻ bi quan (Pessimist)

Cô ấy là một người lạc quan (She is an optimist)
Những người lạc quan hy vọng rằng cuộc bầu cử ngày 22 tháng 9 sẽ mang đến những đổi thay (Optimists hope the Sept. 22 elections will bring change)

17 dấu hiệu cho thấy bạn là một người bi quan (17 signs you're a pessimist)
50
Lạc quan (To be optimistic)
Bi quan (To be pessimistic)

Bác sĩ nói cô ấy lạc quan về kết quả của ca phẫu thuật (The doctor said she was optimistic about the outcome of the operation)

Đừng quá bi quan (Don’t be so pessimistic)
51
Cổ  (To be ancient) / Cổ đại (of history)
Hiện đại (To be modern)
Tôi thích thành phồ cổ Hội An (I like Hoian ancient town)

Những nền văn minh cổ (Ancient civilizations)
Lịch sử cổ đại (Ancient history)

Chúng ta đang ở trong một tòa nhà nhìn rất hiện đại (We're in the very modern-looking building)

Kiến trúc hiện đại (Modern architecture)

Công nghệ hiện đại (Modern technology)

52
Rộng (To be broad)
Hẹp (To be narrow)


Anh ấy có đôi vai lớn và tấm lưng rộng (He has huge shoulders and a broad back)

Nó là một cây cầu hẹp (It is a narrow bridge)
53
Nguy hiểm (To be dangerous)
An toàn (To be safe)


Ba má anh ấy sẽ không cho anh ấy chơi môn khúc côn cầu trên băng bởi vì họ nghĩ nó quá nguy hiểm (His parents won't let him play ice hockey because they think it's too dangerous.) (Môn khúc côn cầu trên băng – Ice hockey)

Nhìn trực tiếp vào mặt trời rất nguy hiểm (It is very dangerous to look directly into the sun)

Ở một số thành phố bạn không cảm thấy an toàn khi đi ra ngoài một mình vào buổi tối (In some cities you don't feel safe going out alone at night)
54
Kiếm (được…) – To earn
Chi /Tiêu (To spend)

Tôi kiếm được 10,000 đôla một năm (I earn $10,000 a year)

Braxin kiếm được nhiều triệu đôla một năm từ xuất khẩu cà phê (Brazil earns many millions of dollars a year from coffee exports)

Bạn đã chi bao nhiêu tiền? (How much did you spend?)
Cô ấy chi nhiều tiền mua quần áo (She spends a lot of money on clothes)

Chúng tôi đã chi 1.5 triệu đô la để cải tiến mạng máy tính của chúng tôi (We've just spent $1.5 million on improving our computer network)
55
Tự nhiên /Thiên nhiên (To be natural)
Nhân tạo (To be artificial)


Nó là một cái hồ nhân tạo (It is an artificial lake)

7 điều về tim nhận tạo bạn nên/cần biết (7 Things About Artificial Hearts That You Should Know)

Lũ lụt và động đất là những thảmhọa thiên nhiên (Floods and earthquakes are natural disasters)

Nước khoáng thiên nhiên (Natural mineral water)
56
Thường xuyên / Lâu dài / Thường trú; Cố định (of address) – To be permanent

Tạm thời / Tạm trú (of address) – To be temporary


Cô ấy đang tìm một nơi cố định để ở (She is looking for a permanent place to stay)

Bạn đang tìm một công việc lâu dài hay tạm thời? (Are you looking for a temporary or a permanent job?)

Căn bệnh này có thể gây ra những tổn hại lâu dài tới não (The disease can cause permanent damage to the brain)

Địa chỉ thường trú (Permanent address)

Địa chỉ tạm trú (Temporary address)
57
Nhận (To receive)
Cho (To give)

Bạn đã nhận được thư tôi chưa? (Did you receive my letter?)

Tôi đã nhận được một cuộc gọi đện thoại từ mẹ của bạn (I received a phone call from your mother)

Cô ta cho cậu ấy quà và quần áo (she gave him presents and clothes)

Họ đã cho anh ấy một cơ hội (They gave him a chance)
58
Chín (To be ripe) ((of fruit or crops) completely developed and ready to be collected or eaten)
Xanh (To be green) ((especially of fruit) not ready to eat)


Những quả chuối đó chưa chín. Chúng vẫn còn xanh (Those bananas aren't ripe yet -they're still green. )

59
Nhớ (To remember)
Quên (To forget)

Tôi có thể nhớ mặt của người ta, nhưng không nhớ tên của họ (I can remember people's faces, but not their names)

Không ai nhớ tên của anh ấy (No one remembered his name)

Đừng quên mang theo dù bởi vì có thể bạn cần dùng tới nó (Don't forget to bring an umbrella, because you might need it)
60
Mua (To buy)
Bán (To sell)


Cuối cùng thì chị ấy đã tiết kiệm đủ tiền mua một chiếc xe hơi nhỏ (Eventually she had saved enough money to buy a small car)

Tôi đã bán chiếc xe hơi của tôi cho anh ấy với giá 600 đôla (I sold my car to him for $600)

1/ Lớn /To (To be big)

2/ Nhỏ (To be small)
Con voi thì lớn. Con chuột thì nhỏ (The elephant is big. The rat is small)
3/ Nhanh (to be fast)
4/ Chậm (To be slow)
Con thỏ thì nhanh. Con rùa thì chậm (The rabbit is fast. And the turtle is slow)

5/ Nóng (To be hot)
6/ Lạnh (To be cold)
Tách cà phê này thì nóng. Ly nước cam kia thì lạnh (This cup of coffee is hot. That glass of orange juice is cold)

7/ Mập (Southern Vietnamese) / Béo (Northen Vietnamese) – To be fat

8/Ốm / Gầy (To be thin)
Người này thì mập. Người kia thì gầy (This person is fat. That person is thin)

9/ Trái (To be left)

10/ Phải (To be right)
Cầm nĩa bên tay trái và dao bên tay phải (Hold your fork in your left hand and your knife in your right hand.)

11/ Mạnh  (To be strong)

12/ Yếu (To be weak)
Người đàn ông này thì mạnh. Người đàn ông kia thì yếu (This man is strong and that man is weak)

13/ Ngọt (To be sweet)

14/ Chua (To be sour)
Mật ong thì ngọt. Chanh thì chua (Honey is sweet and lemon is sour)

15/ Còn sống (To be alive)

16/ Chết (To be dead)
Anh ấy vẫn còn sống (He is is still alive)
Anh ấy đã bị bắn chết bên ngoài nhà  của anh ấy (He was shot dead outside his home)

17/ Đúng (To be right)

18/ Sai (To be wrong)
Bạn có ba câu trả lời đúng và hai câu trả lời sai (You got three answers right and two wrong.)
(Câu trả lời – Answer)

19/ Lên trên/Lên (Up)

20/ Xuống (Down)

Những người này đang đi lên. Những người kia thì đang đi xuống (These people are going up. Those people are going down)

Thang máy này đang đi xuống à? (Is this lift going down?)

Hãy đặt những quyển sách đó lên kệ (Put those books up on the shelf)

Mặt trời đang xuống và trời sắp tối (The sun's going down and it'll be dark soon.)

21/ Khó (To be difficult)

22/ Dễ (To be easy)
Phương trình này thì khó. Phương trình kia thì dễ (This equation is difficult. That equation is easy)

Làm một người mẹ đơn thân cực kỳ khó (It is extremely difficult to be a single Mom) (Người mẹ đơn thân / Bà mẹ đơn thân – Single mom)

Những câu hỏi này quá khó cho/đối với trẻ em (These questions are too difficult for the children)

23/ Cao (To be high)

24/ Thấp (To be low)
Ngọn núi này thì cao. Ngọn núi kia thì thấp (This mountain is high. That mountain is low)
Nó cao hai mét rưỡi (It's two and a half metres high)
Cái kệ mới trong phòng tắm quá thấp. Tôi mới va đầu vào nó. (That new shelf in the bathroom is too low - I just hit my head on it.) (Va – To hit / Va đầu vào nó – hit my head on it)

25/ Trẻ (To be young)

26/ Già (To be old)
Bạn gái của anh ấy rất trẻ (His girlfriend is very young)
Bạn trai của cô ấy nhìn rất già (Her boyfriend looks very old)

27/ Mới (To be new)

28/ Cũ (To be old - Possessed or used for a long time)
Anh ta đã cho đi (các bộ) quần áo cũ  (He gave his old clothes away)
Bạn nên mua một chiếc xe hơi mới hay một chiếc xe hơi đã qua sử dụng? (Should you buy a new car or used car?) (Xe hơi đã qua sử dụng – Used car)
Cô ấy rất sáng tạo và luôn đưa ra các ý tưởng mới (She's very creative and always coming up with new ideas.) (Đưa ra – To come up with)

29/ Phía trước /Mặt trước (Front)
30/ Phía sau / Mặt sau (Back)
Đây là mặt trước của chiếc xe buýt. Và đây là mặt sau của chiếc xe buýt (This is the front of the bus. And that is the back of the bus)
Mặt trước của bảo tàng rất ấn tượng (The front of the museum is very impressive)
Bạn có muốn ngồi phía trước không? (Do you want to sit in the front?)

31/ Cao (To be tall)
32/ Lùn/Thấp (To be short)
Người đan ông này thì cao. Người đàn ông kia thì lùn  (This man is tall. And that man is short)
Cô ấy cao hơn tôi rất nhiều (She's much taller than me)
Tôi khá lùn nhưng anh trai của tôi rất cao (I'm fairly short but my older brother's very tall)

33/ Nặng (To be heavy)
34/ Nhẹ (To be light)
Thiết bị này rất nặng (This equipment is very heavy)
Chúng rất nhẹ và có thể mang theo (They are very light and portable)

35/ Cứng /Rắn (To be hard)
36/ Mềm (To be soft)
Nó rắn như thép (It is as hard as steel)
Các em bé thích nhai những đồ vật cứng khi chúng mọc răng (Babies like to chew on hard objects when they're teething)
Nó là một cái gối mềm (It is a soft pillow)

37/ Tốt (To be good - kind or helpful )
38/ Xấu (To be bad)
Cô ấy là một người tốt.  Anh ta là một kẻ xấu (She is a good person and he is a bad person)
Anh ấy là một người bạn tốt (He is a good friend)

39/ Ồn ào (To be noisy)
40/ Yên lặng /Êm ả / Không gây tiếng ồn (To be quiet)
(Không gây tiếng ồn – Literal: Not making noise)

Đứa bé này ồn ào quá (This boy is very noisy)
Một số du khách Trung Quốc và Việt Nam rất ồn ào trên xe buýt (Some Chinese and Vietnamese tourists are very noisy on the bus)
Xe hơi điện không gây tiếng ồn và không gây ô nhiễm môi trường (Electric cars are quiet and pollution-free)
Không có mấy đứa trẻ ở đây nên yên lặng quá (It's so quiet without the kids here)
Vui lòng yên lặng (Please be quiet)

41/ Ban ngày (Daytime)

42/ Ban đêm (Nighttime)

Tôi hay ngủ vào ban ngày và học vào buổi tối (I tend to sleep in the daytime and study at night)
Một vài động vật săn mồi vào ban đêm (Some animals hunt in the nighttime)

43/ Dài (To be long)

44/ Ngắn (To be short)

Tóc của cô ấy dài và đen (Her hair is long and black)
Tóc của cô ấy ngắn hơn rất nhiều so với trước đây (Her hair is much shorter than it used to be)
Cái giường này quá ngắn (This bed was too short)

45/ Sạch (To be clean)
46/ Dơ / Bẩn (To be dirty)
Nhà bếp sạch (The kitchen is clean)
Bạn phải giữ cho nó sạch (You must keep it clean)
Mặt của cô ấy dơ (Her face was dirty)
Hãy đặt các đĩa dơ ở đây, mình sẽ rửa sau (Just put the dirty dishes here, and I'll do them later)

47/ Đẹp (To be beautiful)

48/ Xấu (To be ugly)
Cô gái này thì đẹp. Cô gái kia thì xấu (This girl is beautiful. That girl is ugly)

49/ Bén (To be sharp)

50/ Cùn (To be blunt)
Cây dao này thì bén. Cây dao kia thì cùn (This knife is sharp. That knife is blunt)

51/ Ướt (To be wet)
52/ Khô (To be dry)
Quần áo này thì ướt. Quần áo kia thì khô (These clothes are wet. Those clothes are dry)

53/ Rộng lung thùng  (Of clothes) – To be loose
54/ Chật - (To be tight)
Cái quần này thì rộng lung thùng. Cái quần kia thì chật (These trousers are loose. Those trousers are tight)

55/ Sáng (To be light - Having a considerable or sufficient amount of natural light)
56/ Tối (To be dark)
Các phòng ngủ sáng và thoáng khí (The bedrooms are light and airy)
Phòng ngủ của chúng tôi rất tối (Our bedroom was very dark)
Trời bắt đầu tối (It is getting dark)

57/ Giàu / Giàu có (To be rich)
58/ Nghèo (To be poor)
Mỹ là một trong những quốc gia giàu có nhất thế giới (USA is one of the world's richest nations.)
Anh ấy là người giàu thứ ba trên thế giới (He's the third richest man in the world)
Campuchia vẫn còn là một nước nghèo (Cambodia is still a poor country)

59/ Đen  (To be black)
60/ Trắng (To be white)
Cái hộp này màu đen. Cái hộp kia màu trắng (This box is black. That box is white)
Vui lòng viết  bằng mực đen (Please write in black ink)
Anh ta đang mặc chiếc quần sọt (màu) đen  (He is wearing black shorts)
Tôi thích màu trắng (I like white colour)

61/ Bệnh  (Southern Vietnamese), Ốm (Northern Vietnamese) - (To be ill)
62/ Khỏe mạnh (To be healthy)
Anh ấy đã (bị) bệnh vài tuần rồi - He’s been ill for a couple of weeks.
Cô ấy bệnh nặng quá không thể đi du lịch được (She was too ill to go traveling)
Một đứa bé khỏe mạnh (A healthy baby)

63/ Yêu (To love)
64/ Ghét (To hate)
Cô ấy ghét những ngày đông tối và lạnh (She hated the cold, dark days of winter)
Thượng ghét giáo viên của cô ấy (Thương hates her teacher)
Anh yêu em (I love you)

65/ Đàn ông (Man)
66/ Đàn bà / Phụ nữ (Sino-Vietnamese word) - (Woman)

Đây là những người đàn ông. Đó là những người đàn bà (These are men. Those are women)
Anh ấy là một người đàn ông cao và trẻ (He is a young, tall man)
Một phụ nữ và hai người đàn ông đã bị bắt giữ (A woman and two men were arrested)
67/ Mặt trời (Sun)
68/ Mặt trăng (Moon)
Mặt trời mọc ở hướng đông và lặn ở hướng tây (The sun rises in the east and sets in the west) (Mọc – To rise / Lặn – To set)
Armstrong là người đầu tiên đặt chân lên (bề mặt của) mặt trăng (Armstrong was the first person to set foot on the surface of the moon)

69/ Lẻ - To be odd:  (of numbers) not able to be divided exactly by two
70/ Chẵn – To be even: forming a whole number that can be divided exactly by two
3, 5, 7 là các số lẻ (3, 5, and 7 are all odd numbers)
6 là một số chẵn và 7 là một số lẻ (6 is an even number and 7 is an odd number)

71/ Kéo (To pull)
72/ Đẩy (To push)

Bạn có thể giúp tôi di chuyển cái tủ sách này qua đó không? Bạn kéo và tôi sẽ đẩy
Could you help me move this bookcase over there? You pull and I'll push.

73/ Đường (Sugar)
74/ Muối (Salt)
Đừng ăn quá nhiều đường (Don’t eat too much sugar)
Tôi hiếm khi thêm muối vào thức ăn (I rarely add salt to food)

75/ Xuất hiện /Hiện ra (To appear)
76/ Biến mất (To disappear)
Anh ta thình lình xuất hiện ở ô cửa (He suddenly appeared in the doorway)
Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của tôi ở đâu cả. Chúng đã hoàn toàn biến mất (I can't find my keys anywhere - they've completely disappeared)

77/ Hữu ích / Có ích (To be useful)
78/ Vô ích / Vô dụng  (To be useless)
Đây là một vài thông tin hữu ích về du lịch (ở) Canada - Here’s some useful information about travel in Canada.
Những kỹ năng hữu ích – Useful skills
Xe hơi không có xăng thì cũng vô dụng – A car is useless without petrol

79/ Cười (To smile)
80/ Khóc (To cry)
Cô ấy hiếm khi cười (She rarely laughed)
Tôi có thể nghe thấy ai đó đang khóc ở phòng kế bên (I could hear someone crying in the next room)

81/ Bật – To turn on
82/ Tắt – To turn off
Tắt đèn đi (Turn off/out the light)
Ai đã bật tivi? (Who turned the TV on?)

83/ Ngồi – To sit
84/ Đứng – To stand
Đến và ngồi bên cạnh tôi (Come and sit beside me)
Đừng ngồi trên sàn nhà (Don’t sit on the floor)
Đứng yên và (giữ) yên lặng (Stand still and be quiet!)

85/ Dày (To be thick)
86/ Mỏng (To be thin)
Các bức tường dày 2 mét (The walls are two metres thick)
Một lớp bụi dày (a thick layer of dust)
Một quyển sách mỏng (A thin book)

87/ Rẻ /Rẻ tiền(To be cheap) --- Giá rẻ (Low price)
88/ Đắt / Mắc (To be expensive)

Xe đạp là một phương tiện vận chuyển hiệu quả và rẻ tiền (Bicycles are a cheap and efficient form of transport.)

Tôi đã mua một tour du lịch trọn gói giá rẻ tới Pháp (I bought a cheap package tour to France)

Nếu bạn gửi nó bằng đường hàng không sẽ rất đắt (If you send it by airmail, it'll be very expensive.)

Chiếc xe hơi này thì rẻ. Chiếc xe hơi kia thì đắt (This car is cheap. That car is expensive)

89/ Nước (Water)
90/ Lửa (Fire)
Động vật thường sợ lửa (Animals are usually afraid of fire)
Tại sao chúng ta phải uống nhiều nước hơn khi chúng ta bị sốt?  (Why do we have to take/drink more water when we have fever?)

91/ Thông minh / Sáng dạ (To be intelligent - showing intelligence, or able to learn and understand things easily)
92/ Đần độn / Ngu đần (To be stupid)
Thương thông minh và xinh đẹp (Thuong is intelligent and beautiful)
Anh ta là một người đàn ông đần độn (He is a stupid man)

93/ Nhập khẩu (To import)
94/ Xuất khẩu (To export)
Chúng tôi nhập khẩu nhiều xe hơi từ Nhật Bản (We import a large number of cars from Japan)

Vương quốc Anh xuất khẩu hàng công nghiệp và nhập khẩu mặt hàng nông nghiệp (Britain exported industrial goods and imported agricultural ones)

95/ Đồng ý (To agree)
96/ Không đồng ý (To disagree)
Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn / Tôi đồng ý với bạn hoàn toàn (I completely agree with you)
Cô ấy đã đồng ý đi xem phim với anh ấy (She had agreed to go and see a movie with him)
Một vài người trong số họ có thể không đồng ý với những gì tôi sắp nói (Some of them may disagree with what I'm about to say)

97/ Chấp nhận/Nhận (To accept)
98/ Từ chối / Khước từ (To refuse)
Chúng tôi chấp nhận thẻ Visa và Master (We accept Visa and Master cards)
Chúng tôi chấp nhận tất cả các loại thẻ tín dụng (We accept all types of credit cards)
Tôi đã nhận lời mời tới bữa tiệc tối mai (I've just accepted an invitation to tomorrow night party)
Các máy bán cà phê tự động này chấp nhận tiền đồng với/ở bất kỳ mệnh gía nào  (These automatic coffee machines accept coins of any denomination)

Tôi đã từ chối trả lời (I refused to answer)
Họ đã mời tôi ăn tối và tôi nghĩ thật là thô lỗ nếu từ chối/khước từ (They invited me to dinner and I thought it would be churlish to refuse)

99/ Người lạc quan (Optimist)
100/ Người bi quan / Kẻ bi quan (Pessimist)
Cô ấy là một người lạc quan (She is an optimist)
Những người lạc quan hy vọng rằng cuộc bầu cử ngày 22 tháng 9 sẽ mang đến những đổi thay (Optimists hope the Sept. 22 elections will bring change)

17 dấu hiệu cho thấy bạn là một người bi quan (17 signs you're a pessimist)

101/ Lạc quan (To be optimistic)
102/ Bi quan (To be pessimistic)
Bác sĩ nói cô ấy lạc quan về kết quả của ca phẫu thuật (The doctor said she was optimistic about the outcome of the operation)
Đừng quá bi quan (Don’t be so pessimistic)

103/ Cổ  (To be ancient) / Cổ đại (of history)
104/ Hiện đại (To be modern)

Tôi thích thành phồ cổ Hội An (I like Hoian ancient town)
Những nền văn minh cổ (Ancient civilizations)
Lịch sử cổ đại (Ancient history)

Chúng ta đang ở trong một tòa nhà nhìn rất hiện đại (We're in the very modern-looking building)
Kiến trúc hiện đại (Modern architecture)
Công nghệ hiện đại (Modern technology)

105/ Rộng (To be broad)
105/ Hẹp (To be narrow)

Anh ấy có đôi vai lớn và tấm lưng rộng (He has huge shoulders and a broad back)
Nó là một cây cầu hẹp (It is a narrow bridge)

106/ Nguy hiểm (To be dangerous)
107/ An toàn (To be safe)

Ba má anh ấy sẽ không cho anh ấy chơi môn khúc côn cầu trên băng bởi vì họ nghĩ nó quá nguy hiểm (His parents won't let him play ice hockey because they think it's too dangerous.) (Môn khúc côn cầu trên băng – Ice hockey)

Nhìn trực tiếp vào mặt trời rất nguy hiểm (It is very dangerous to look directly into the sun)
Ở một số thành phố bạn không cảm thấy an toàn khi đi ra ngoài một mình vào buổi tối (In some cities you don't feel safe going out alone at night)

108/ Kiếm (được…) – To earn
109/ Chi /Tiêu (To spend)
Tôi kiếm được 10,000 đôla một năm (I earn $10,000 a year)

Braxin kiếm được nhiều triệu đôla một năm từ xuất khẩu cà phê (Brazil earns many millions of dollars a year from coffee exports)

Bạn đã chi bao nhiêu tiền? (How much did you spend?)
Cô ấy chi nhiều tiền mua quần áo (She spends a lot of money on clothes)

Chúng tôi đã chi 1.5 triệu đô la để cải tiến mạng máy tính của chúng tôi (We've just spent $1.5 million on improving our computer network)

110/ Tự nhiên /Thiên nhiên (To be natural)
111/ Nhân tạo (To be artificial)
Nó là một cái hồ nhân tạo (It is an artificial lake)
7 điều về tim nhận tạo bạn nên/cần biết (7 Things About Artificial Hearts That You Should Know)
Lũ lụt và động đất là những thảmhọa thiên nhiên (Floods and earthquakes are natural disasters)
Nước khoáng thiên nhiên (Natural mineral water)

112/ Thường xuyên / Lâu dài / Thường trú; Cố định (of address) – To be permanent
113/ Tạm thời / Tạm trú (of address) – To be temporary

Cô ấy đang tìm một nơi cố định để ở (She is looking for a permanent place to stay)
Bạn đang tìm một công việc lâu dài hay tạm thời? (Are you looking for a temporary or a permanent job?)
Căn bệnh này có thể gây ra những tổn hại lâu dài tới não (The disease can cause permanent damage to the brain)
Địa chỉ thường trú (Permanent address)
Địa chỉ tạm trú (Temporary address)

114/ Nhận (To receive)
115/ Cho (To give)
Bạn đã nhận được thư tôi chưa? (Did you receive my letter?)
Tôi đã nhận được một cuộc gọi đện thoại từ mẹ của bạn (I received a phone call from your mother)
Cô ta cho cậu ấy quà và quần áo (she gave him presents and clothes)
Họ đã cho anh ấy một cơ hội (They gave him a chance)

116/ Chín (To be ripe) ((of fruit or crops) completely developed and ready to be collected or eaten)
117/ Xanh (To be green) ((especially of fruit) not ready to eat)
Những quả chuối đó chưa chín. Chúng vẫn còn xanh (Those bananas aren't ripe yet -they're still green. )

118/ Nhớ (To remember)
119/ Quên (To forget)
Tôi có thể nhớ mặt của người ta, nhưng không nhớ tên của họ (I can remember people's faces, but not their names)
Không ai nhớ tên của anh ấy (No one remembered his name)
Đừng quên mang theo dù bởi vì có thể bạn cần dùng tới nó (Don't forget to bring an umbrella, because you might need it)

120/ Mua (To buy)
121/ Bán (To sell)

Cuối cùng thì chị ấy đã tiết kiệm đủ tiền mua một chiếc xe hơi nhỏ (Eventually she had saved enough money to buy a small car)
Tôi đã bán chiếc xe hơi của tôi cho anh ấy với giá 600 đôla (I sold my car to him for $600)

No comments:

Post a Comment

Followers