Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Monday, July 17, 2017

Conversation 1 - 5



Conversation 1: Gọi điện thoại - Making a phone call
Tùng: Alô
Hello

Duy: Alô, cho hỏi Tùng có ở đó không?
Hello, Is Tung there?
(Literal: Hello. May I ask if Tung is there?)

Tùng: Tùng đây
This is Tung

Duy: Tùng, mình là Duy đây. Cậu đang làm gì thế?
Tung, this is Duy. What are you doing?



Tùng: Duy, mình đang ngủ. Giờ là mấy giờ nhỉ?
Duy, I’m sleeping. What time is it now?

Duy: 7 giờ 30 sáng
It’s 7:30am

Tùng: Hả, 7 giờ 30 sáng. Mình đi làm trễ mất / Hả 7 giờ 30 sáng, Mình trễ giờ làm mất
Huh, 7:30am, I’ll be late for work
Trễ / Muộn – To be late

Duy: Hôm nay là Chủ nhật. Cậu không (cần) phải đi làm / Hôm nay là chủ nhật. Nghỉ làm mà / Hôm nay là Chủ Nhật. Cậu được nghỉ mà
Today is Sunday. You don’t have to work today.

Tùng: Ồ, haha. Chủ Nhật. Đúng rồi, hôm nay không phải đi làm
Oh, haha. Sunday. That’s right. No work today.

Duy: Ê, vậy cậu hôm nay rảnh chứ?
Hey, Are you free today?

Rảnh – To be free

Tùng: À, Hôm nay Chủ nhật. Ừ, Mình rảnh
Oh, Today is Sunday. Yeah, I’m free

Duy: Đi uống cà phê với mình chứ?
Would you like to go out for a coffee with me?
Literal: Go to drink coffee with me, OK?

Tùng: Nghe có vẻ hay đó
That sounds good

Duy: Vậy gặp cậu ở quán cà phê Sài Gòn trong khoảng 1 tiếng nữa được không?
Literal: Then see you in about an hour at Saigon coffee shop, OK?

Tùng: OK.


................................................................................................
Conversation 2: Thăm một người bạn – Visiting a friend
Thăm – To visit

Tùng: Ai vậy?
Hello, Who is it?

Duy: Mình đây, Duy nè / Mình, Duy nè
It’s me, Duy

Tùng: Duy, vào đi. Mình đợi cậu nãy giờ. À, cậu muốn uống gì không?
Duy, come on in. I’ve been waiting for you. Ah, do you want something to drink?

Duy: (Cậu) có nước cam không?
Do you have any orange juice?

Tùng: Không còn nước cam. Cậu có muốn nước táo không?
No, I’m out of orange juice. Would you like some apple juice?

Duy: Nước táo? OK
Apple juice? OK

Tùng: Ồ, xin lỗi cậu, hết nước táo luôn rồi. À, Cậu ăn sáng chưa?
Oh, sorry, out of apple juice too. Ah, have you had breakfast yet?

Duy:  Chưa. Còn cậu?
Not yet. Have you?

Tùng: Mình chưa (ăn sáng). Cậu có đói không?
No, I haven’t. Are you hungry?

Đói – To be hungry


Duy: Có/Đói. Chúng ta hãy đi rà ngoài tìm cái gì đó ăn đi
Yes, I am. Let’s go out and get something to eat


Đi ra ngoài – To go out
Tìm – To look for
Cái gì đó – Something
Ăn –To eat


Tùng: Ok, nghe hay đấy. Chị của mình có một nhà hàng gần đây
OK, that sounds good. My siter has a restaurant near here

Duy: Tuyệt, vậy hãy đi đến đó
Great, let’s go there

Tùng: OK, vậy chúng ta đi nào
Ok, let’s go



......................................................................................................
Conversation 3:  Chào hỏi, giới thiệu và ăn sáng – Greeting,  Introduction and Having breakfast

Tùng: Chào Liên. Đây là Duy, bạn anh.
Hi Lien, This is Duy, my friend.

Liên: Chào anh Duy. Rất vui được gặp anh
Hi Duy. Nice to meet you.

Duy: Chào Liên.
 Hi Lien.

Tùng: Liên này, chị anh có ở đây không?
Lien, is my siter here?

Liên: Chị ấy không có ở đây. Khoảng 11 giờ chị ấy sẽ có mặt ở đây. Đây là thực đơn
No, she isn’t. She should be in around 11. Here’s the menu

Có ở đây / Có mặt ở đây – To be here
Thực đơn - Menu

Duy: Cám ơn em.
Thank you

Liên: Em lấy gì cho các anh uống nhé?
Can I get you anything to drink?

Tùng: Cho anh cà phê sữa nha
I have coffee, please

Liên: Anh muốn cà phê sữa nóng hay cà phê sữa đá? / Nóng hay đá?
Would you like hot milk coffee or iced milk coffee? / Hot or cold (Literal: Hot or Ice)?

Nóng – To be hot
Đá – Ice
Cà phê sữa đá – Iced milk coffee

Tùng: Cà phê sữa nóng nhé. À, sữa đặc có đường. Không phải sữa tươi
Hot milk coffee. Ah, (with) condensed milk, not fresh milk.

Sữa đặc (có đường) – Condensed milk
Sữa tươi – Fresh milk

Liên: Dạ được. Một cà phê sữa đặc có đường, nóng
Ok, one hot condensed milk coffee

Duy: Cho anh nước thơm nha
I have pineapple juice please

Nước thơm – Pineapple juice

Liên: Dạ được, một ly nước thơm. Em sẽ quay lại ngay
Yes, One pineapple juice. I’ll be right back

Duy: Bữa sáng cậu muốn ăn gì?
What do you want to eat for breakfast?

Bữa sáng – Breakfast

Tùng: Mình muốn (ăn) một bữa sáng thật hoành tráng
I like a large breakfast

Duy: Mình thì muốn (ăn) một bữa trưa hoành tráng
I like a large lunch

Tùng: Bữa trưa ăn nhiều quá sẽ làm mình buồn ngủ
A large lunch makes me sleepy

Buồn ngủ - To be sleepy
Ăn - To eat
Nhiều quá - Too much / Too many

Duy: À này, ơ đây có món gì ngon?
Literal: Anyway, what are the best dishes here?

Món / Món ăn – Dish / Food
Ngon – To be delicious

Tùng: Bún bò Huế rất ngon
Hue beef noodle soup is delicious

Duy: Còn món gì khác nữa không?
What else?

Tùng: À, cơm sườn trứng cũng rất ngon
Well, broken rice with grilled pork chop is also delicious

Duy: Mình thích bún bò Huế hơn
I prefer Hue beef noodle soup

Tùng: À, nhà hàng này có dim sum ngon nhất khu này đấy. Vậy cậu biết cậu muốn ăn gì rồi chứ?
Ah, this restaurant offers best dim sum in this area. So do you know what you want to get?

Dim sum – Điểm tâm

Duy: Ừ, biết rồi. Mình muốn ăn Bún riêu.
Yes, I know. I want to eat Vietnamese crab and tomato noodle soup

Tùng: Hả, Bún riêu?
Huh, Vietnamese crab and tomato noodle soup?




Liên: Đây là cà phê của anh, (anh Tùng). Và đây là nước thơm của anh, anh Duy. Các anh sẵn sàng để gọi món chưa?
Here is your coffee, Tung. And here is your pineapple juice, Duy. Are you ready to order?

Gọi món – To order

Tùng: Bữa sáng em thích ăn gì, Liên?
What do you like to have for breakfast, Lien?

Liên: Em thường ăn bánh mì trứng
I often have Vietnamese bread with fried eggs

Tùng: Nghe có vẻ hay đấy. Anh muốn ăn Bánh mì bò bít tết
That sounds good. I want to have bread with beefsteak

Liên: Dạ được, một bánh mì bò bít tết
Ok, one bread with beefsteak

Tùng: À, có trứng luộc không?
Well, do you have boiled eggs?

Trứng luộc – Boiled eggs


Liên: Dạ có. Anh muốn mấy quả trứng luộc?
Yes, We do. How many boiled eggs would you like?

Tùng: Hai quả
Two, please

Liên: Anh có muốn gọi gì khác nữa không?
Do you want anything else?

“Gọi” in “Gọi món” – To order

Tùng: Có trái cây tươi không?
Do you have fresh fruit?

Liên: Dạ có, hôm nay có xoài cát Hòa Lộc
Yes, We have Hoa Loc mango today

Xoài cát Hòa Lộc – Hoa Loc mango

Tùng: OK, vậy một dĩa xoài cát Hòa Lộc. Vậy là đủ
Literal: OK, one plate of Hoa Loc mango. And that’s all

Liên: Thế còn anh, anh Duy? Anh muốn ăn gì?
How about you, Duy? What do you want to eat?

Duy: Cho anh một tô bún riêu và một chai rượu
Literal: Give me one bowl of Vietnamese crab and tomato noodle soup and one bottle of wine
I would like to have Vietnamese crab and tomato noodle soup and one bottle of wine

Liên: Gì ạ? Một chai rượu cho bữa sáng à?
Excuse me, one bottle of wine for breakfast?

Xin lỗi / Gì ạ? - excuse me


Duy: Ừ.

Liên: Ồ.  Vậy anh muốn uống rượu gì?
Oh,  What kind of wine do you want?

Duy: Vậy em có rượu gì?
What kind of wine do you have?

Liên: Để xem, có rượu dừa, rượu chuối, rượu nho…
Let me see, We have coconut wine, banana wine, grape wine etc

Duy: Cho anh rượu dừa
Coconut wine please.
………….

Tùng: Bữa sáng thật tuyệt
That was a good breakfast

Tuyệt – Great

Duy: Ừ. Cậu no rồi chứ?
Yes. Are you full?

No – To be full

Tùng: Rất no / Quá no
I’m very full

Duy: Cậu đã ăn rất nhiều
You ate a lot

Tùng: Mình đói quá. À, chúng ta sẽ làm gì hôm nay?
I was so hungry. Ah, what are we going to do today?

Duy: Chúng ta hãy đi xem phim đi
Let’s go and see a movie

Tùng: Trước tiên chúng ta trả tiền đã
Let’s pay the bill first

Trước tiên – First
Trả tiền – To pay

Duy: Liên ơi, tính tiền
Lien, bill please

Liên: Dạ được, đợi em một chút
Ok, Just a moment please

Liên: Các anh muốn thanh toán chung hay riêng? / Các anh muốn trả chung hay riêng?
Would you like to pay together or separate?

Duy: Trời ơi, mình quên mang tiền rồi
My god, I forgot (to bring) my money

Tùng: Không sao. Đừng lo.  Mình có đủ tiền.
That’s ok . Don’t worry. I have enough money.

Liên: Dạ, tổng cộng là 250,000 Đồng
Ok,  total is 250,000VND

Tùng: Chị của anh thường giảm cho anh 30%
My sister often gives me a 30% discount

Liên: Ồ, xin lỗi, em đã quên mất. Vậy tổng cộng là 175,000 Đồng
Oh, sorry, I forgot. Then the total is 175,000VND

Tùng: Ở đây là 200,000 Đồng. Em có thể giữ lại tiền thối
Here is 200,000VND. You can keep the change

Tiền thối – Change
Giữ / Giữ lại – To keep

Liên: Cám ơn anh.
Thank you, Tung

Duy: Cám ơn cậu, Tùng. Mình nghĩ gần đây chắc có trụ ATM. Mình sẽ đi rút tiền và trả lại cho cậu
Thank you, Tung. I think there is an ATM near here. I’ll go to withdraw money and pay you back

Trả lại – To pay back
Trụ ATM – ATM
Rút tiền – To withdraw

Tùng: Thôi mà, chỉ là bữa sáng thôi / Đừng bận tâm, chỉ là bữa sáng thôi mà
Don’t worry. Just breakfast

Đừng bận tâm – Don’t worry

Duy: Mình sẽ trả bữa trưa
I’ll get lunch
Literal: I will pay for lunch

Tùng: Chắc chứ? Mình ăn nhiều lắm đó
Sure? I eat a lot

Duy: Haha, mình quên mất
Haha, I forgot about that

....................................................


Conversation 4: Xe máy của cậu ở đâu? - Where is your motorcycle? 

Duy: Tùng này, xe máy của cậu đâu rồi?
Hey, Tung. Where is your motorcycle?

Tùng: Mình đưa nó đến tiệm sửa xe rồi
I took it to the repair shop

Tiệm sửa xe – Motorcycle repair shop

Duy: Ồ, cậu gặp tai nạn à? / Ồ, bị tai nạn à?
Oh, did you have an accident?

Tai nạn – Accident

Tùng: Không. Mình đưa đến đó để hiệu chỉnh máy xe
No. I took it there for a tune-up

Duy: Khi nào xong?
When will it be ready?

Tùng: Họ nói chiều nay sẽ xong
They said it will be ready this late afternoon

Duy: Lâu quá vậy / Mất nhiều thời gian vậy. Ê, vậy làm sao chúng ta đi đến rạp chiếu phim?
That’s such a long time.  Hey, wait a minute. Then how can we go to the cinema?

Tùng: Chúng ta có thể đi bộ hoặc đi taxi.
We can walk or go by taxi

Duy: Đi bộ? Điên hả? Rạp chiếu phim cách đây rất xa
Walk? Are you crazy? The cinema is very far from here

Điên – To be crazy

Tùng: Vậy đi bằng taxi

So,  go by taxi.

............................................................................................


Conversation 5:  Đi xe buýt công cộng - Taking a public bus

Tùng: Cậu có thường đi xe buýt công cộng không?
Do you often take the public bus?

Xe buýt công cộng - Public bus

Duy:  Có. Gần như mỗi ngày
Yes, I do. Almost everyday

Tùng: Gần như mỗi ngày?! Vậy là rất nhiều
Almost everyday?! That’s a lot

Duy: À, mình thích đi xe buýt. Rất tiện lợi và rẻ

Well, I enjoy the bus. It’s very convenient and cheap
Literal: I like (using) bus. It’s very convenient

Tiện lợi – To be convenient

Tùng: Ra thế / Hiểu
I see


Tùng: Vào giờ cao điểm có nhiều người trên xe buýt không?
Are there many people on the bus during the rush hour?

Giờ cao điểm – Rush hour

Duy: À, rất đông người  vào buổi sáng trước giờ đi làm và buổi tối sau giờ tan ca.
There are many people in the morning before work, and there are many people in the evening after work.

Buối sáng trước giờ đi làm – In the morning before work
Buổi tối sau giờ tan ca – In the evening after work
Đông - To be crowded


Tùng: Thế còn những thời điểm khác?
What about other times?

Duy: Vào những thời điểm khác thì không (có) nhiều người.
At other times, well, not many people.

Tùng: Tốt. Nè, Duy này, hãy nhìn bảng chỉ dẫn đó
That’s good. Hey, Duy, look at that signboard.

Duy: Ớ Ô, Đại học sài Gòn. Chúng ta đợi sai xe rồi
Saigon university, uh  oh. We are waiting for the wrong bus

Tùng: Sai xe?
Wrong bus?

Duy: Ừ….. Xin lỗi cậu
Uh... Sorry

Tùng: Vậy bây giờ chúng ta làm gì?
So, now what do we do?

Duy: À, Chúng ta có thể đi taxi. Taxi tốt
Well, we can take a taxi. Taxi is good.

Tùng: Ừ, taxi tốt. Và còn mắc nữa
Yes, taxi is good. And it is expensive.

No comments:

Post a Comment

Followers