Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Monday, July 17, 2017

Buliding sentences 1: I want - Tôi muốn



1/ Tôi muốn
I want

2/ Tôi muốn quyến sách đó
I want that book

Quyển sách – Book
Đó – That/Those


3/ Tôi muốn quyển sách này
I want this book

Này – This/These

4/ Tôi muốn những quyển sách đó
I want those books

5/ Tôi muốn mua quyển sách đó
I want to buy that book

Mua – To buy

6/ Tôi không muốn quyến sách đó
I don’t want that book

Không muốn – Don’t want

7/ Tôi không muốn mua quyển sách đó
I don’t want to buy that book

8/ Bạn có muốn quyển sách đó không?
Do you want that book?

Bạn có muốn?  - Do you want?

9/ Bạn có muốn mua quyển sách đó không?
Do you want to buy that book?

10/ Tôi đã muốn mua quyển sách đó từ hai năm về trước
I’ve wanted to buy that book since 2 years ago

11/ Tôi muốn ăn món ăn Hàn Quốc
I want to eat Korean food

Món ăn Hàn Quốc – Korean food
Ăn – To eat

12/ Tôi không muốn ăn Sushi
I don’t want to eat Sushi

13/ Tôi muốn đọc sách về Tây tạng
I want to read books about Tibet

Đọc- To read


14/ Tôi muốn mua một đôi giày thể thao
I want to buy a pair of sport shoes

Giày thể thao – Sport shoes
Một đôi… - A pair

15/ Tôi muốn đi ngủ sớm
I want to go to bed early

Đi ngủ - Go to bed
Sớm – early

16/ Tôi muốn học cách nấu món Thái
I want to learn how to cook Thailand dishes

Học – To learn
Nấu – To cook
Học cách nấu – Learn how to cook
Món Thái – Thailand dishes

17/ Tôi muốn biết tình yêu là gì
I want to know what love is

Biết – To know
Tình yêu – Love

18/ Tôi muốn làm những gì tôi thích
I want to do what I like

Thích – To like
Ngững gì… – What…

19/ Ba muốn con về nhà ngay sau khi tan học (Father speaking to son)
I want you to go home right after school

Về nhà / Đi về nhà – Go home
Ngay sau khi – Right after
Ngay sau khi tan học – Right after school


20/ Má muốn con giặt quần áo của con bằng tay
I want you to wash your clothes by hands (Mom speaking to son)

Giặt – To wash
Bằng tay – By hands


21/ Má muốn con rửa chén dĩa
I want you to clean the dishes

Rửa – To clean
Chén dĩa – Dishes

22/ Má muốn con giúp đỡ má
I want you to help me

Giúp đỡ - To help

23/ Anh không muốn em quên anh (Man speaking to his girlfriend)
I don’t want you to forget me

Quên – To forget

24/ Bạn muốn ăn gì?
What do you want to eat?

Gì - What

25/ Bạn muốn đi đâu?
Where do you want to go?

Đâu  - Where

26/ Tôi muốn biết tại sao
I want to know why

Tại sao – Why

27/ Tôi không muốn nói về điều đó chút xíu nào nữa
I don't want to talk about it anymore

Nói về - Talk about
Điều đó / Cái đó – It
Chút xíu nào nữa – Anymore


28/ Tôi muốn dành nhiều thời gian ở bên gia đình của tôi hơn
I want to spend more time with my family

Gia đình – Family
Dành thời gian ở bên – Spend time with
Nhiều thời gian… hơn – More time

29/ Bạn có muốn mình đưa bạn ra sân bay không?
Do you want me to take you to the airport?

Đưa – To take
Đưa ra sân bay – Take to airport
Sân bay – Airport

30/ Tôi muốn kể cho anh ấy biết ngay bây giờ, trước khi nó quá muộn
I want to tell him now, before it's too late.

Kể - To tell
Ngay bây giờ - Right now
Muộn / Trễ - To be late
Quá muộn – Too late


31/ I don’t want to put too much pepper in
Tôi không muốn cho quá nhiều tiêu vào

Cho vào – To put in
Tiêu – Pepper
Quá nhiều – Too much


32/ Cô ấy muốn tôi rời khỏi
She wanted me to leave

Rời khỏi – To leave

33/ Tôi muốn quyết định tương lai của tôi
I want to decide my future

Quyết định – To decide

Tương lai – Future

No comments:

Post a Comment

Followers