1/ Tôi muốn
I want
2/ Tôi muốn quyến sách đó
I want that book
Quyển sách – Book
Đó – That/Those
3/ Tôi muốn quyển sách này
I want this book
Này – This/These
4/ Tôi muốn những quyển sách đó
I want those books
5/ Tôi muốn mua quyển sách đó
I want to buy that book
Mua – To buy
6/ Tôi không muốn quyến sách đó
I don’t want that book
Không muốn – Don’t want
7/ Tôi không muốn mua quyển sách đó
I don’t want to buy that book
8/ Bạn có muốn quyển sách đó không?
Do you want that book?
Bạn có muốn? - Do you
want?
9/ Bạn có muốn mua quyển sách đó không?
Do you want to buy that book?
10/ Tôi đã muốn mua quyển sách đó từ hai năm về trước
I’ve wanted to buy that book since 2 years ago
11/ Tôi muốn ăn món ăn Hàn Quốc
I want to eat Korean food
Món ăn Hàn Quốc – Korean food
Ăn – To eat
12/ Tôi không muốn ăn Sushi
I don’t want to eat Sushi
13/ Tôi muốn đọc sách về Tây tạng
I want to read books about Tibet
Đọc- To read
14/ Tôi muốn mua một đôi giày thể thao
I want to buy a pair of sport shoes
Giày thể thao – Sport shoes
Một đôi… - A pair
15/ Tôi muốn đi ngủ sớm
I want to go to bed early
Đi ngủ - Go to bed
Sớm – early
16/ Tôi muốn học cách nấu món Thái
I want to learn how to cook Thailand dishes
Học – To learn
Nấu – To cook
Học cách nấu – Learn how to cook
Món Thái – Thailand dishes
17/ Tôi muốn biết tình yêu là gì
I want to know what love is
Biết – To know
Tình yêu – Love
18/ Tôi muốn làm những gì tôi thích
I want to do what I like
Thích – To like
Ngững gì… – What…
19/ Ba muốn con về nhà ngay sau khi tan học (Father speaking
to son)
I want you to go home right after school
Về nhà / Đi về nhà – Go home
Ngay sau khi – Right after
Ngay sau khi tan học – Right after school
20/ Má muốn con giặt quần áo của con bằng tay
I want you to wash your clothes by hands (Mom speaking to son)
I want you to wash your clothes by hands (Mom speaking to son)
Giặt – To wash
Bằng tay – By hands
21/ Má muốn con rửa chén dĩa
I want you to clean the dishes
Rửa – To clean
Chén dĩa – Dishes
22/ Má muốn con giúp đỡ má
I want you to help me
Giúp đỡ - To help
23/ Anh không muốn em quên anh (Man speaking to his girlfriend)
I don’t want you to forget me
Quên – To forget
24/ Bạn muốn ăn gì?
What do you want to eat?
Gì - What
25/ Bạn muốn đi đâu?
Where do you want to go?
Đâu - Where
26/ Tôi muốn biết tại sao
I want to know why
Tại sao – Why
27/ Tôi không muốn nói về điều đó chút xíu nào nữa
I don't want to talk about it anymore
Nói về - Talk about
Điều đó / Cái đó – It
Chút xíu nào nữa – Anymore
28/ Tôi muốn dành nhiều thời gian ở bên gia đình của tôi hơn
I want to spend more time with my family
Gia đình – Family
Dành thời gian ở bên – Spend time with
Nhiều thời gian… hơn – More time
29/ Bạn có muốn mình đưa bạn ra sân bay không?
Do you want me to take you to the airport?
Đưa – To take
Đưa ra sân bay – Take to airport
Sân bay – Airport
30/ Tôi muốn kể cho anh ấy biết ngay bây giờ, trước khi nó
quá muộn
I want to tell him now, before it's too late.
Kể - To tell
Ngay bây giờ - Right now
Muộn / Trễ - To be late
Quá muộn – Too late
31/ I don’t want to put too much pepper in
Tôi không muốn cho quá nhiều tiêu vào
Cho vào – To put in
Tiêu – Pepper
Quá nhiều – Too much
32/ Cô ấy muốn tôi rời khỏi
She wanted me to leave
Rời khỏi – To leave
33/ Tôi muốn quyết định tương lai của tôi
I want to decide my future
Quyết định – To decide
Tương lai – Future
No comments:
Post a Comment