Thử
To try (to test something to see if it is suitable or useful
or if it works etc)
1/ Bạn đã thử thức ăn má mình nấu chưa?
Did you try the food my Mom cooked?
Thức ăn – Food
Nấu – To cook
2/ Tôi đã thử đôi giày đó
I tried on that pair of shoes
3/ Tôi đã thử liên lạc một người bạn cũ
I tried contacting an old friend
Liên lạc – To contact
4/ Tôi đã thử chiếc áo sơmi đó ở phòng thay đồ
I tried on that shirt in the changing room
Phòng thay đồ - Changing room
Áo sơmi - Shirt
5/ Lần đầu tiên tôi thử công việc đó
I tried that work for the first time
6/ Tôi đã thử đưa sơ yếu lý lịch của tôi cho thư ký (đang)
làm việc ở văn phòng đó
I tried giving my resume to the secretary who works at that
office
Sơ yếu lý lịch – Resum / CV
Thư ký – Secretary
Làm việc – To work
7/ Hãy thử sử dụng một loại dầu gội đầu khác
Try using a different shampoo.
Sử dụng – To use
Dầu gội đầu – Shampoo
Hãy à
Ask someone to do something
Loại – Kind/Type
Khác – To be different
8/ Hãy thử ăn cái này
Try eating this
9/ Hãy thử nhìn vào cái này
Try looking at this
Nhìn vào – To look at
10/ Tôi chưa từng thử làm cái đó trước đây
I have never tried doing that before
Cố gắng
To try (To put effort in doing something / to attempt to do
something )
1/ Tôi đã cố gắng rất nhiều nhưng tôi không thể thuyết phục
anh ấy đến
I've tried really hard but I can't convince him to come.
Thuyết phục – To convince
2/ Dù cố gắng thế nào (đi nữa), tôi dường như chẳng bao giờ
giảm được tí cân nào hết
I never seem to lose any weight, no matter how hard I try.
Dù thế nào (đi nữa) – No matter how
Dường như – Seem
Chẳng bao giờ / Không bao giờ - Never
Giảm cân – To lose weight
3/ Chúng ta phải cố gắng chi ít tiền hơn
We must try to spend less money.
Chi – To spend
Tiền – Money
Ít hơn – Less
4/ Lần tới chúng ta sẽ phải cố gắng nhiều hơn
We’ll have to try harder next time.
Lần tới / Lần sau – Next time
Cố gắng nhiều hơn / Cố gắng hơn – To try harder
5/ Cố gắng không cười
Try not to laugh
Cười – To laugh
6/ Tôi đã cố gắng nhấc cái hộp nặng đó
I tried to lift that heavy box.
Hộp / Thùng – Box
Nặng – To be heavy
Nhấc – To lift
No comments:
Post a Comment