Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Friday, August 14, 2015

Từ vựng Nhà cửa phòng ốc - Vocabulary: Rooms and places in a House

1 / Bàn – Table
2/ Bàn cà phê - Coffee table
3/ Bedside table – Bàn bên cạnh giường ngủ
4/ Bàn ăn – Dining table
5/ Khăn trải bàn – Tablecloth (Cloth to cover the table)
6/ Bed – Giường
7/ Ghế  - Chair
8/ Ghế bành - armchair
9/ Gối – Pillow
10/ Gối ôm = ? (Pillow you use to hug)
11/ Áo gối – Pillow case (Cloth to cover the pillow)
12/ Mền (South) / Chăn (North) – Blanket
13/ Tấm trải giường – Bed sheet (A bed sheet is a rectangular cloth used to cover a mattress)
14/ Áo mền = (Cloth to cover the blanket)
 15/ Nệm – Mattress
16/ Quạt máy – Fan
(Quạt máy đứng = standing fan /quạt trần = Fan on ceiling)
17/ Màn  cửa – Curtain
18/ Cửa sổ - Window
19/ Đèn – Lamp
20/ Kệ sách – Bookshelf


21/ Sofa – Sofa
22/ Sàn nhà  - Floor
23/ Trần nhà – Ceiling
24/ Tường – Wall
25/ Bức tranh – Picture
26/ Tivi / Truyền hình – Television
27/ Ổ cắm điện – Socket plug
28/ Tấm thảm = Carpet
29/ Cái gạt tàn thuốc = Ashtray
30/ Đồng hồ treo tường – Clock (on the wall)
31/ Máy vi tính – Computer
32/  Đèn cầy (South) / Nến (North) – Candle
33/ Chân cắm đèn cầy – Candlestick
34/ Bình trà – Teapot
35/ Bình cà phê – Coffee pot
36/ Tủ quần áo – Wardrobe
37/ Máy lạnh – Air-conditioner
38/ Cái cân – Scale (to weigh: how many kgs…?)
39/ Living room – Phòng khách
40/ Bathroom – Phòng tắm

41/ Bedroom – Phòng ngủ
42/ Phòng giặt ủi – Washing (ironing) room
43/ Nhà bếp – Kitchen
44/ Phòng ăn – Dining room
45/ Bồn tắm – Bathtub
46/ Khăn tắm – Bath towel
47/ Bồn rửa tay / mặt – Sink (for washing hands / face)
48/ Giấy vệ sinh – Toilet paper
49/ Xà bông (South)  / Xà phòng (North) – Soap
50/ Dĩa đựng xà bông – Soap dish
51/ Dầu gội đầu – Shampoo
52/ Kiếng (North) / Gương  (South) – Mirror
53/ Đồ cạo râu / Dao cạo râu – Razor
54/ Cây lược – Comb
55/ Bàn chải đánh răng – Toothbrush
56/ Kem đánh răng – Toothpaste
57/ Bàn chải tóc – Hairbrush
58/ Máy sấy tóc - Hair dryer
59/ Miếng cao su xốp (South) / Bọt biển – Sponge (For taking shower)
60/ Sọt quần áo – Laundry basket (for dirty clothes)

61/ Vòi nước – Faucet / Tap
62/ Dầu thơm – Perfume
63/ Cây thông bồn cầu – Plunger (to “delete / flush” big poo)
64/ Mũ chụp đầu khi tắm - Shower cap
65/ Chai xịt phòng – Air freshener
66/ Tăm bông - Cotton swab / Cotton buds
67/ Dao – Knife
68/ Nĩa = Fork
69/ Chén – Small bowl
70/ Tô – big bowl
71/ Đũa – Chopsticks
72/ Muỗng (South) / Thìa (North) – Spoon
73/ Muỗng cà phê – coffee spoon
74/ Ly – Glass
75/ Tách – Cup
76/ Khăn giấy – Tissue
77/ Tăm xỉa răng – Toothpick
78/ Thang máy – elevator
79/ Thang cuốn – Escalator
80/ Cầu thang – Staircase

81/ Lốt thoát – Exit
82/ Lối vào = Entrance
83/ Cửa chính – Main door
84/ Chậu cây – Plant pot (for planting trees)
85/ Vườn – Garden
86/ Hồ - Lake
87/ Lịch - Calendar

No comments:

Post a Comment

Followers