Bật = To turn something on
( Mở = To open)
1/ She turned on the TV = Cô ấy đã bật tivi = Cô ấy đã mở tivi
2/ Turn on the light = Bật đèn lên = Mở đèn
3/ Turn radio on = Bật ra-đi-ô lên = Mở ra-đi-ô
4/ Turn wifi on = Bật wifi = Mở wifi
5/ Turn electricy on = Bật điện = Mở điện
6/ Turn the fan on = Bật quạt = Mở quạt
Tắt / Khóa = To turn
something off
1/ Turn the light off = Tắt đèn
2/ Turn off computer = Tắt máy vi tính
3/ Turn off Iphone = Tắt iphone
4/ Turn off electricity = Tắt điện
5/ Remember to turn off the gas = Nhớt tắt ga = Nhớ khóa ga
6/ If you are the last to leave the room, please turn off the
lights = Nếu bạn là người cuối cùng rời khỏi phòng, vui lòng tắt hết tất cả các đèn
No comments:
Post a Comment