1/ Basma and Hossam are on holiday with their parents.
Basma và Hossam (đang)
đi nghỉ với ba mẹ
(Đang) đi nghỉ
= To be on holiday
Ba mẹ / Cha mẹ
/ Bố mẹ = Parents
2/ They’ve come to see the Pyramids near Cairo. There are
lots of things to see.
Họ
đến để xem kim tự tháp gần Cairo. Có nhiều thứ để xem
Đến = To come
Xem = to see
Kim tự tháp =
Pyramid
Thứ / cái =
Thing
3/ Basma
and Hossam are lost.
Basma và Hossman bị
lạc
4/ “Look, there’s a door in the Pyramid”
“Nhìn kìa, có một
cái cửa trong/ở Kim tự tháp”
Nhìn = to
look
Cửa / Cái cửa
= Door
5/ “What’s this strange writing”
“Chữ viết kỳ lạ này là gì?”
Chữ viết = writing
Lạ/ kỳ lạ = strange
“What’s on the door?
What does this mean?
1. Enter 2. Exit 3. Danger
See the code below to help you.
6/ “The door’s opening!”
“Cái cửa đang mở ra”
Mở = To open
7/ Basma and Hossam go through the door into a long dark
tunnel. There are colourful pictures
on the walls.
Basma và Hossam đi
qua cái cửa vào trong một đường
hầm dài và tối. Có nhiều bức tranh trên
các bức tường”
Đường hầm =
Tunnel
Dài = Long
Tối = Dark
Bức tranh =
Picture
Tường / Bức
tường = Wall
8/ “Who
are you?”
“Bà là ài”
9/ “I am the goddess Isis. Who enters the tomb with the
secret password?”
“Ta là nữ thần Isis. Ai vào lăng mộ bằng mật khẩu bí mật?”
Speak naturally: Ta là nữ thần Isis.
Các con là ai?
Nữ thần =
Goddess
Mộ / lăng mộ
= Tomb
10/ “We are Basma and Hossam.”
Chúng con là Basma và
Hossam
11/ “You may pass”
Các con có thể
qua
12/ In the tunnel, the children see another picture. This is
the goddess Bastet, the cat. “Miaow!
You may pass!”
Trong đường hầm, hai bé thấy một bức tranh khác. Đây là nữ thần mèo
Bastet. “Meo, các con có thể qua”
Khác =
another / other
Mèo = Cat
Meo = Miaow
13/ “I am Thoth. I am the god of writing. You broke the code
to enter the tomb. You may pass.”
“Ta là Thoth. Tà là
thần
chữ viết. Các con đã giải (phá) được mật
mã (để) vào mộ. Các con có thể qua”
Thần = God
Mật mã = Code
14/ Basma and Hossam go into a small, dark room. There is
something in the middle – a tomb.
Basma và Hossam đi
vào trong một căn phòng nhỏ và tối. Có một cái gì đó ở giữa – một
lăng mộ
Nhỏ = small
Cái gì đó =
something
15/ “Let’s have a look. Maybe there’s treasure.”
“Chúng ta hãy xem/nhìn một
chút. Có lẽ có báu vật”
Báu vật /
Châu báu = Treasure
16/ “Roar!”
17 “Aaagh! A mummy!”
“Aaaa, xác ướp!”
18/ The mummy is chasing Basma and Hossam. No! Basma and
Hossam are chasing the
mummy.
Xác ướp đang đuổi theo Basma và Hossam. Không! Basma và
Hossam đang đuổi theo xác ướp.
Đuổi theo /
săn đuổi = To chase
19/ The mummy runs back into the pyramid and along the
tunnel. Basma and Hossam bang the
door.
Xác ướp chạy trở lại vào trong kim tự tháp (và) dọc theo đường hầm. Basma và Hossman đóng sầm cửa
Đóng sầm = To
bang
20/ “Wow, what an escape! Now let’s find everyone.”
“Wow, trốn
thoát thật nhanh! Bây giờ chúng ta hãy tìm mọi người nào”
Sự trốn thoát = escape
Mọi người =
everyone
Story: http://learnenglishkids.britishcouncil.org/en/short-stories/the-mummy
No comments:
Post a Comment