Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Thursday, January 19, 2017

How much, How many, How far, How long, How often, How deep, How wide, How tall, How high




HOW MUCH / HOW MANY – Bao nhiêu

1/ How much it is? = Bao nhiêu tiền?
2/ May I know how much it is? = Tôi có thể biết nó bao nhiêu tiền không? (too formal) ---Làm ơn cho tôi hỏi nó bao nhiêu tiền (natural) = May I ask how much it is?
3/ How many apples do you want? = Cậu muốn bao nhiêu quả táo?
4/ How much should I pay? = Tôi nên trả bao nhiêu (tiền)?
5/ How many people are there in the class now? = Hiện tại có bao nhiêu người trong lớp?


6/ How much did you pay for this? = Cậu đã trả cho cái này bao nhiêu (tiền)?
7/ I forget how much I spent today = Tôi quên mình đã xài (tiêu) bao nhiêu tiền hôm nay
Xài = Tiêu = Spend money
8/ How much do you sell it? = Dì bán nó (giá) bao nhiêu?
9/ I don’t remember how many bottles of beer I drank = Tôi không nhớ mình đã uống bao nhiêu chai bia



HOW FAR – Bao xa
1/ How far is it? = Bao xa?
2/ How far is it from here to there? = Từ đây đến đó bao xa?
3/ I don’t know how far it is. I just know you need to walk about 10 minutes. = Tôi không biết nó bao xa. Tôi chỉ biết cậu cần đi bộ khoảng 10 phút
4/ I know there are buses, but how far is it to walk = Tôi biết có xe buýt, nhưng đi bộ thì bao xa?


HOW LONG – Bao lâu?
1/ How long will it take? = Đi mất bao lâu?
2/ Do you know how long it will take? = Cậu có biết đi mất bao lâu không?
3/ How long have you been working? = Cậu đã làm việc được bao lâu rồi?
4/ How long should you wait before having sex with your new girl? = Bạn nên đợi bao lâu trước khi làm tình với bạn gái mới?
5/ How long did you wait? = Cậu đã đợi bao lâu?
6/ How long does it take to get a passport = Mất bao lâu để làm/có hộ chiếu?

7/ How long does it take to get to the moon? = Mất bao lâu để đi đến mặt trăng? 


HOW OFTEN = Thường (thì) … như thế nào
1/ How often do you drink coffee? Every morning = Thường thì cậu uống cà phê như thế nào? Mỗi buổi sáng.

Speak naturally - Conversation:
Do you drink coffee? = Anh có uống cà phê không?
Yes, I do – Có
How often? - Thường thì thế nào?
Every morning – Mỗi buổi sáng

2/ How often do the buses run? - Every hour. = Thường thì xe buýt chạy như thế nào?  Mỗi giờ (một chuyến) (Natural)

3/ How often do you go to the gym? 3 times per week – Thường thì cậu đi tập gym như thế nào? 3 lần một tuần
(Speak naturally: Thường thì bao lâu cậu đi tập gym một lần)



HOW DEEP –  (Sâu thế nào)  Bao sâu / sâu bao nhiêu

1/ How deep is your love? = Tình yêu của em sâu đậm cỡ nào (thế nào)?
Sâu đậm cỡ nào = Bao sâu

2/ How deep is ocean? = Đại dương sâu bao nhiêu?
Sâu bao nhiêu = Bao nhiêu sâu = How deep

3/ How deep is it? = Nó sâu bao nhiêu?
4/ How deep is this lake? = Cái hồ này sâu bao nhiêu?



HOW WIDE – Rộng bao nhiêu
1/ How wide do you think this house is? = Bạn nghĩ căn nhà này rộng bao nhiêu?

2/ how wide is the atlantic ocean? = Đại Tây Dương rộng bao nhiêu?
Đại Tây Dương = Atlantic ocean

3/ How wide is a double bed? = Giường đôi rộng bao nhiêu?
Giường đôi = Double bed

4/ how wide is a football field? = Sân bóng (đá) rộng bao nhiêu?

5/ How wide is it? = Nó rộng bao nhiêu? 


HOW TALL / HOW HIGH – Cao bao nhiêu
1/ How tall is Donald Trump? – Ông Donald Trump cao bao nhiêu?

2/ How Tall Are the 2016 Presidential Candidates? = Các ứng cử viên Tổng thống (Mỹ) 2016 cao bao nhiêu?
Người ứng cử / Ứng cử viên = Candidate
Ứng cử viên Tổng thống = Presidential candidate

3/ How tall are you? = Cậu cao bao nhiêu?

4/ How high Is The World's highest Tree? = Cái cây cao nhất của thế giới cao bao nhiêu?


5/ How high is mount Everest? = Núi Everest cao bao nhiêu?


No comments:

Post a Comment

Followers