HOW MUCH / HOW MANY – Bao nhiêu
1/ How much it is? = Bao nhiêu tiền?
2/ May I know how much it is? = Tôi có thể biết nó
bao nhiêu tiền không? (too formal) ---Làm ơn cho tôi hỏi nó bao nhiêu tiền
(natural) = May I ask how much it is?
3/ How many apples do you want? = Cậu muốn bao nhiêu
quả táo?
4/ How much should I pay? = Tôi nên trả bao nhiêu
(tiền)?
6/ How much did you pay for this? = Cậu đã trả cho
cái này bao nhiêu (tiền)?
7/ I forget how much I spent today = Tôi quên mình
đã xài (tiêu) bao nhiêu tiền hôm nay
Xài = Tiêu = Spend money
8/ How much do you sell it? = Dì bán nó (giá) bao nhiêu?
9/ I don’t remember how many bottles of beer I drank
= Tôi không nhớ mình đã uống bao nhiêu chai bia
HOW FAR – Bao xa
1/ How far is it? = Bao xa?
2/ How far is it from here to there? = Từ đây đến đó bao xa?
3/ I don’t know how far it is. I just know you need
to walk about 10 minutes. = Tôi không biết nó bao xa. Tôi chỉ biết cậu cần đi bộ
khoảng 10 phút
4/ I know there are buses, but how far is it to walk
= Tôi biết có xe buýt, nhưng đi bộ thì bao xa?
HOW
LONG – Bao lâu?
1/ How long will it take? = Đi mất bao lâu?
2/ Do you know how long it will take? = Cậu có biết
đi mất bao lâu không?
3/ How long have you been working? = Cậu đã làm việc
được bao lâu rồi?
4/ How long should you wait before having sex with
your new girl? = Bạn nên đợi bao lâu trước khi làm tình với bạn gái mới?
5/ How long did you wait? = Cậu đã đợi bao lâu?
6/ How long does it take to get a passport = Mất bao
lâu để làm/có hộ chiếu?
7/ How long does it take to get to the moon? = Mất
bao lâu để đi đến mặt trăng?
HOW
OFTEN = Thường (thì) … như thế nào
1/ How
often do you drink coffee? Every morning = Thường thì cậu uống cà phê như thế
nào? Mỗi buổi sáng.
Speak naturally - Conversation:
Do you drink coffee? =
Anh có uống cà phê không?
Yes, I do – Có
How often? - Thường thì
thế nào?
Every morning – Mỗi buổi
sáng
2/ How often do the buses run? - Every hour. = Thường thì xe
buýt chạy như thế nào? Mỗi giờ (một chuyến)
(Natural)
3/ How often do you go to the gym? 3 times per week – Thường
thì cậu đi tập gym như thế nào? 3 lần một tuần
(Speak naturally: Thường thì bao lâu cậu đi tập gym một lần)
HOW DEEP – (Sâu thế nào) Bao sâu / sâu bao nhiêu
1/ How deep is your love? = Tình yêu của em sâu đậm cỡ nào (thế nào)?
Sâu đậm cỡ
nào = Bao sâu
2/ How deep
is ocean? = Đại dương sâu bao nhiêu?
Sâu bao nhiêu
= Bao nhiêu sâu = How deep
3/ How deep
is it? = Nó sâu bao nhiêu?
4/ How deep
is this lake? = Cái hồ này sâu bao nhiêu?
HOW WIDE – Rộng bao nhiêu
1/ How wide
do you think this house is? = Bạn nghĩ căn nhà này rộng bao nhiêu?
2/ how wide
is the atlantic ocean? = Đại Tây Dương rộng bao nhiêu?
Đại Tây Dương
= Atlantic ocean
3/ How wide
is a double bed? = Giường đôi rộng bao nhiêu?
Giường đôi =
Double bed
4/ how wide
is a football field? = Sân bóng (đá) rộng bao nhiêu?
5/ How wide
is it? = Nó rộng bao nhiêu?
HOW
TALL / HOW HIGH – Cao bao nhiêu
1/ How tall
is Donald Trump? – Ông Donald Trump cao bao nhiêu?
2/ How Tall
Are the 2016 Presidential Candidates? = Các ứng cử viên Tổng thống (Mỹ) 2016
cao bao nhiêu?
Người ứng cử
/ Ứng cử viên = Candidate
Ứng cử viên Tổng
thống = Presidential candidate
3/ How tall
are you? = Cậu cao bao nhiêu?
4/ How high
Is The World's highest Tree? = Cái cây cao nhất của thế giới cao bao nhiêu?
5/ How high
is mount Everest? = Núi Everest cao bao nhiêu?
No comments:
Post a Comment