Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Monday, September 6, 2021

200 most common Vietnamese words





1/ Chào
Hello

2/ Má (Southern Vietnamese word) / Mẹ
Mother

3/ Ba/ Cha / Tía (Southern Vietnamese words) – Bố (Northern Vietnamese word)
Father


4/ Con
Male or female, young enough to be your children or grandchildren / I, you  (son  or daughter)

5/ Anh
Male, a little older than you / Elder brother

6/ Em
Female or Male younger than you / Younger brother  / Younger sister

7/ Chị
Female older than you / Elder sister

8/ Bà ngoại
Maternal grandmother

9/ Ông ngoại
Maternal grandfather

10/ Bà nội
Paternal grandmother

11/ Ông nội
Paternal grandfather

12/ Ăn
Eat

13/ Cơm
Rice

14/ Chưa
Yet / Not yet

Con ăn cơm chưa?
Literal: You eat rice yet?
è Have you eaten yet?

Con chưa ăn cơm.
Literal: I not yet eat rice
è I haven’t eaten yet

15/ Rồi
Already

16/ Ăn sáng (trưa, tối)
Eat breakfast (lunch, dinner)

Ăn sáng chưa?
Have you eaten breakfast yet?

17/ Dạ
Yes (Polite word)

18/ Đi
Go

19/ Học
Learn / Study

Con đi học đây -> I go to school now

20/ Má ơi, con đã về / Má ơi, con về rồi.
I’m home, Mom. (I have arrived at home, Mom)

21/ Làm bài tập về nhà
Do homework

Con làm bài tập về nhà chưa?
Have you done your homework yet?

22/ Trái cây
Fruit

23/ Tắm
Take a bath

24/ Xem tivi (phim)
Watch TV (movie)

25/ Chơi game
Play game

26/ Uống
Drink

27/ Sữa
Milk

28/ Sinh tố
Fruit shake

29/ Bia
Beer

30/ Rượu
Wine

31/ Trà
Tea

(Trà xanh – Green tea / Trà sen – Lotus tea / Trà lài – Jasmine tea)

32/ Cà phê / Café
Coffee

(Cà phê sữa đá – Iced milk coffee)
(Con đi uống cà phê với bạn – Literal: I go drink coffee with friends)

33/ Cơm tấm (sườn trứng)
Broken rice (with grilled pork chop and fried egg)

34/ Hủ tiếu
Pork noodle soup in the South Vietnam

35/ Bún bò Huế
Hue beef noodle soup

(Hue is a city in Central Vietnam)

36/ Phở
Beef noodle soup

37/ Hút thuốc
Smoke (a cigarette)

38/ Thuốc lá
Cigarette

39/ Tiền
Money

40/ Bao nhiêu?
How much? / How many?

41/ Cho
Give

42/ Một ít / Một chút
Some

Má cho con một ít tiền được không?
Mom, can you give me some money?

43/ Mua
Buy

44/ Bán
Sell

45/ Bánh mì
Bread

46/ Điện thoại di động
Mobile phone


47/ Máy vi tính
Computer

(Máy vi tính xách tay – Laptop)

48/ Khi nào
When

49/ Đi làm
Go to work

50/ Chợ
Market

51/ Siêu thị
Supermarket

52/ Trường
School

53/ Ngân hàng
Bank

54/ Công ty
Company

55/ Ở đâu / Đâu
Where

56/ Tại sao
Why

57/ Ai
Who

58/ Cám ơn
Thank you

59/ Xin lỗi
Sorry

60/ Mắc
Expensive

61/ Đường
Street

62/ Quận
District

63/ Nấu
To cook

64/ Đói
Hungry

Má, con đói quá. Má nấu cơm chưa? - >Mom, I’m very hungry. Have you cooked rice yet?

65/ No
Full (having eaten so much food that you cannot eat any more)

66/ Bật / Mở
Turn on

Bật tivi – Turn on the television
Bật đèn – Turn on the light
Mở vòi nước – Turn the tap on

67/ Tắt
Turn off

Tắt tivi – Turn the TV off
Tắt vòi nước – Turn the tap off
Tắt đèn – Turn off the light

68/ Mặc
To wear (clothes)

69/ Nóng
Hot

70/ Lạnh
Cold

71/ Thích
Like

72/ Yêu
Love

73/ Cần
Need

74/ Nói
Speak / Say

75/ Muốn
Want
76/ Hiểu
Understand

77/ Gì
What

78/ Cười
Laugh

79/ Khóc
Cry

80/ Hôm qua
Yesterday

81/ Hôm nay
Today

82/ Ngày mai
Tomorrow

83/ Giờ
Hour

84/ Phút
Minute

85/ Bây giờ
Now

86/ Ngày
Day

87/ Tháng
Month

88/ Năm
Year

89/ Nghe
Listen

90/ Nhạc
Music

91/ Là
Am/Is/Are

92/ Có
Have / There is (are)

93/ Không
No / Not

94/ Thịt
Meat

95/ Thịt heo
Pork

96/ Thịt bò
Beef

97/ Gà
Chicken

98/ Cá
Fish

99/ Tôm
Shrimp

100/ Mực
Squid

101/ Cua
Crab

102/ Rau
Vegetable

103/ Chiên
Deep-fry

104/ Xào
Stir-fry

105/ Luộc
To boil

106/ Gió
Wind

107/ Quạt
Fan

108/ Máy lạnh
Air conditioner

109/ Xe máy
Motorcycle

110/ Nước mắm
Fish sauce

111/ Nước tương
Soy sauce

112/ Ớt
Chilli

113/ Tiêu
Pepper

114/ Cay
Spicy

115/ Ngọt
Sweet

116/ Chua
Sour

117/ Mặn
Salty

118/ Nước
Water

119/ Nước đá
Ice

120/ Đọc
Read

121/ Báo
Newspaper

122/ Mưa
Rain




123/ Đợi
Wait

124/ Bao lâu
How long

125/ Bao xa
How far

126/ Nhớ
To miss (someone)

127/ Nhà
House/Home

128/ Nhà vệ sinh
Toilet

129/ Được
Can / OK / Possible

130/ Đúng
Right / Correct

131/ Sai
Wrong

132/ Giận
Angry

133/ Mang (giày)
Wear (shoes)

134/ Nữa
More

135/ Muỗng
Spoon

136/ Đũa
Chopsticks

137/ Xà bông
Soap

138/ Dầu gội đầu
Shampoo

139/ Bởi vì
Because

140/ Bạn gái
Girlfriend

141/ Bạn trai
Boyfriend

142/ Bạn
Friend

143/ Điện
Electricity

144/ Ngủ
Sleep

Đi ngủ - Go to bed

145/ Ngủ ngon
Good night

146/ Ngon
Delicious

147/ Say
Drunk (having had too much alcohol)

148/ Tính tiền
Bill please

149/ Quán café
Coffee shop

150/ Quán ăn
A small restaurant

151/ Nó
It (Thing)
He/She, young enough to be your children or grandchildren

152/ Chúng mình
We (including listener)

153/ Và
And

154/ Với
With

155/ Nhưng
But

156/ Đang + Verb
Verb-ING
(Forming the present continuous)


157/ Thường / Thường thường
Often

158/ Luôn luôn
Always

159/ Làm
Do/Make

160/ Làm xong / Hoàn thành
Finish

161/ Giáo viên
Teacher

162/ Đến trễ
Late
((happening or arriving) after the planned, expected, usual, or necessary time)

Xin lỗi, mình đến trễ - Sorry, I’m late

163/ Hôn
To kiss

164/ Dự định
Intend

165/ Anh ta / Anh ấy
He

166/ Cô ta / Cô ấy
She


167/ Không phải là
Am not / Is not / Are not

Anh ta không phải là giáo viên
He’s not a teacher

168/ Ba má (Southern Vietnamese word) / Bố mẹ (Northern Vietnamese word)
Parents

169/ Giặt (quần áo)
Wash (clothes)

170/ Rửa (tay / mặt)
Wash (hand / face)

171/ Gội đầu
Wash your hair

172/ Chuẩn bị
Prepare

173/ Hỏi
Ask

174/ Ghét
Hate

175/ Trời ơi
My God

176/ Chậm
Slowly / Slow

177/ Nhanh
Fast

178/ Nhanh lên
Hurry up

179/ Nghĩ
Think

180/ Thức dậy
Wake up

181/ Thật hả?
Really?

182/ Nhức đầu
Headache

183/ Sốt
Fever

184/ Cảm (lạnh)
Cold

185/ Cúm
Flu

186/ Lớn / To (Northern Vietnamese word)
Loud

187/ Lớn / To
Big

188/ Nhỏ
Small

189/ Mập / Béo (Northern Vietnamese word)
Fat

190/ Rời khỏi
To leave

191/ Khởi hành
To depart

192/ Phòng
Room

193/ Quên
To forget

194/ Nhớ
To remember

195/ Du lịch
Travel

196/ Biển
Sea

197/ Bãi biển
Beach

198/ Biết
Know

199/ Có… Không
Forming Yes/No question

Cô có biết anh ta là ai không?
Do you know who he is?

200/ Hạnh phúc / Vui vẻ
Happy


5 comments:

  1. FINANCE GLOBAL INVESTMENT LOAN.

    Ocean Finance is a Private Loan Lending company and a co-operate financier for
    real estate and any kind of business financing.

    We also offer Loans to individuals, Firms and co-operate bodies at low
    interest rate of 3% percent, loan terms determinant,Loan amount between the sum of
    one thousand Dollars ($3,000.00) to ten million ($10,000.000.00 Dollars).

    We also Offer The Following Kind Of Loans

    * Personal Loan (Secure and Unsecured)
    * Business Loan (Secure and Unsecured)
    * Consolidation Loan
    * International Loan.
    * Refinance
    * Home Improvement
    * Investment Loan
    * Auto Loans
    * Debt Consolidation
    * Student Loan
    * Line of Credit
    -Low Down or Zero Money Financing Program Available

    FIRST INFORMATION NEEDED ARE:

    Full Name:
    Location:
    Age:
    Contact Phone numbers:
    Amount Needed/

    E-mail: markthomasfinanceltd@gmail.com
    Whats App +919667837169
    Dr. Mark Thomas

    ReplyDelete
  2. hi, I like your blog and youtube channel.

    ReplyDelete
  3. can I introduce your channel ?
    This is my introduction on my channel.
    https://www.youtube.com/watch?v=AhORtf6zNqk&feature=youtu.be

    ReplyDelete
  4. Good articles, Have you heard of Mr Benjamin, Email: 247officedept@gmail.com --WhatsApp Contact:+1-9893943740-- who work with funding service they grant me loan of $95,000.00 to launch my business and I have been paying them annually for two years now and I still have 2 years left although I enjoy working with them because they are genuine Loan lender who can give you any kind of loan.

    ReplyDelete

Followers