A: Do you really love me?
B: Of course
A: Prove it
B: How can I prove it?
A: Take me to dinner
B: That’s it? That’s all I have to do?
A: Take me to a nice restaurant, not to MacDonald’s
B: But a nice restaurant costs money
A: Yes, and you have to make a reservation.
B: That’s such a hassle
A: I knew you didn’t love me
B: OK, OK. I’ll make a reservation right now.(English: http://www.eslfast.com/)
(Click vào đây để nghe đoạn hội thoại bằng tiếng Anh)
Từ vựng - Vocabulary
Yêu = To love
Có yêu không = Love or not / Love me or don't love me?
Dĩ nhiên = Of course
Chứng tỏ = Chứng minh = To prove
Đưa đi ăn tối = take someone to dinner
Nhà hàng = Restaurant
Nhà hàng đẹp = A nice restaurant
Chỉ có thế thôi à? = That's it? That's all?
Tất cả = All
Tất cả những gì (anh) phải làm = ..all what (I) have to do
Tốn nhiều tiền = Cost a lot of money / To cost money
Đặt trước = To reserve
Đặt trước một bàn = To reserve a table
Thật phiền phức / Thật rắc rối = Such a hassle
Không hề yêu (ai đó) = Don't love (someone) at all
Thật phiền phức / Thật rắc rối = Such a hassle
Không hề yêu (ai đó) = Don't love (someone) at all
Đặt ngay = Book right now
No comments:
Post a Comment