Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Tuesday, April 21, 2015

Mượn tiền - Borrowing money (Between 02 friends)





Borrowing money
A: Can I borrow 100,000VND?
B: Sure. Why do you need it?
A: I want to buy lunch
B: Where is your money?
A: It’s not in my wallet
B: Your wallet is empty?
A: I don’t have even 1,000VND in it
B: Being broke is not fun
B: It’s always good to have friends
A: Friends will lend you money  when you ‘re broke
B: As long as you pay them back
(English: http://www.eslfast.com/)
(Click vào đây để nghe đoạn hội thoại này bằng tiếng Anh)


Từ vựng - Vocabulary
Mượn (tiền) = To borrow (money)
Cần = To need
Mua = To buy
Cơm trưa = Lunch 
Đâu = Where
Ví = Wallet

Mình = I
Của mình = My

Trống rỗng = To be empty
Ví của cậu trống rỗng à? = Your wallet is empty?
Ví của cậu không có tiền à? = Your wallet has no money?
Không có = Don't have / Have no

Thậm chí = Even
Thậm chí không có được = Don't have even...

Cháy túi = To be broke 
Cháy túi ---> No money at all

Chẳng vui chút nào = No fun at all

Lúc nào cũng tốt = Always good

Cho mượn (tiền) = To lend (money)

Trả lại = To pay back
Cho đến khi = As long as




No comments:

Post a Comment

Followers