Borrowing
money
A:
Can I borrow 100,000VND?
B:
Sure. Why do you need it?
A:
I want to buy lunch
B:
Where is your money?
A:
It’s not in my wallet
B:
Your wallet is empty?
A:
I don’t have even 1,000VND in it
B:
Being broke is not fun
B:
It’s always good to have friends
A:
Friends will lend you money when you ‘re
broke
B:
As long as you pay them back(English: http://www.eslfast.com/)
(Click vào đây để nghe đoạn hội thoại này bằng tiếng Anh)
Từ vựng - Vocabulary
Mượn (tiền) = To borrow (money)
Cần = To need
Mua = To buy
Cơm trưa = Lunch
Đâu = Where
Ví = Wallet
Mình = I
Của mình = My
Trống rỗng = To be empty
Ví của cậu trống rỗng à? = Your wallet is empty?
Ví của cậu không có tiền à? = Your wallet has no money?
Không có = Don't have / Have no
Thậm chí = Even
Thậm chí không có được = Don't have even...
Cháy túi = To be broke
Cháy túi ---> No money at all
Chẳng vui chút nào = No fun at all
Lúc nào cũng tốt = Always good
Cho mượn (tiền) = To lend (money)
Trả lại = To pay back
Cho đến khi = As long as
No comments:
Post a Comment