Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Wednesday, November 23, 2016

100 Tính từ với các câu ví dụ - 100 adjectives with example sentences



01/ Tall - Cao He is very tall - Anh ấy rất cao

02/ Short - Lùn (for human body) Cô ấy buồn vì cô ấy lùn
 She is sad because she is short

03/ Long - Dài
The bridge is very long - Cây cầu này rất dài
Bridge - Cây cầu



04/ Ngắn - to be short (for things)
Cây thước này ngắn quá - This ruler is too short
Cây thước = Ruler

05/ Mập / Béo - Fat
The boy is a bit fat - Cậu bé này hơi mập



06/ Gầy (Ốm) - Thin
This girl is quite thin - Cô gái này khá gầy
Khá - Quite

07/ Full - Đầy
The glass is full of water - Cái ly đầy nước
Nước = water

08/ Empty - Rỗng / Trống rỗng
Cái hộp trống rỗng - the box is empty
Cái hộp - the box
The fridge is empty - Tủ lạnh trống rỗng.
Tủ lạnh - Fridge

09/ Beautiful - Đẹp
Cô ấy rất đẹp - She is very beautiful

10/ Xấu- ugly
He is ungly. - Anh ấy xấu trai
Xấu trai = ungly (for men)

11/ Skinny - Gầy còn da bọc xương / Gầy nhom
He is skinny = Anh ta gầy nhom
Anh ta gầy còn da bọc xương
Da = Skin
Còn da = still have skin only
bọc= to cover
Xương = bone

12/ Strong - Mạnh
The man is very strong - Người đàn ông đó rất mạnh
Everyday, he eats a lot - Mỗi ngày anh ta ăn rất nhiều

13/ Yếu = Weak
The boy is weak - Cậu bé rất yếu

(Be careful, rất yếu also means Not fine because of illness)

14/ Dễ thương - Lovely
The little dogs are very lovely - Mấy con chó con rất dễ thương
Chó con = baby dog / little dog
Chó con = cún con

15/ Thick - Dày
This (sheet of ) paper is very thick - Tờ giấy này rất dày

16/ Mỏng - Thin
The shirt is thin - Cái áo rất mỏng
Áo sơ mi = shirt
The blanket is very thin. She feels cold. = Cái mền rất mỏng. Cô ấy cảm thấy lạnh
Cái mền = blanket
Lạnh = to be cold
It is hot. and the shirt is too thick. he needs to take off the shirt. Trời nóng. Và chiếc áo sơ mi quá dày. Anh ấy cần cởi nó ra
Cởi = To take off (clothes)

17/ Deep - Sâu
the well is very deep - Cái giếng rất sâu
The well - cái giếng

18/ High - Cao (for things)
Toà nhà này rất cao - This building is very high

19/ Full - No (for stomach)
Tôi no lắm rồi không thể ăn nữa - I am too full to eat

20/ Đói - hungry
He is too hungry now. Please cook for him now. Anh ấy đói quá rồi. Làm ơn nấu cho anh ấy ngay đi
Làm ơn = Please
Nấu = to cook
Ngay đi = right now

21/ Khát - Thirsty
There is no water in the room. He feels thirsty.
Không có nước uống trong phòng. Anh ấy cảm thấy rất khát
Nước uống = drinking water
Cảm thấy = to feel

22/ Dark - Tối
The sky is very dark - Bấu trời rất tối
I can't see anything - Tôi không thể nhìn thấy bất cứ cái gì
Nhìn thấy = see
Bất cứ cái gì = anything

23/ Bright - Sáng
Bấu trời rất sáng và trong - The sky is very bright and clear
Clear - Trong

24/ Khô - Dry
This cake is too dry for me to swallow
Cái bành này quá khô đến nỗi tôi không thể nuốt được
Cái bành này quá khô đến nỗi tôi không tài nào nuốt được
Nuốt = to swallow

25/ Ướt - Wet
Chiếc khăn này ướt. - This towel is wet

26/ Bẩn (Dơ) - Dirty
The T-shirt is dirty. I need to wash it now. = Chiếc áo thun này dơ. Tôi cần phải giặt nó bây giờ
Giặt - To wash

27/ Nhỏ - small
The house is small - Căn nhà này nhỏ

28/ To (Lớn) - Big
The garden is very big - Cái vườn này rất lớn

29/ Crowded - Đông
The market is crowded in the morning - Cái chợ này rất đông vào buổi sáng
Cái chợ - the market

30/ Hẹp (Chật hẹp) - Narrow
The street is very narrow - Con đường rất hẹp

31/ Wide - Rộng
The boulevard is very big - Đại lộ rất rộng
Boulevard - Đại lộ

32/ Loud / Loudly - To / lớn (Sound)
Could you speak more loudly please?
Anh có thể nói lớn hơn một chút không?
Làm ơn nói lớn hơn một chút
Lớn hơn - louder / more loudly

33/ Crazy - Điên / điên khùng
He is very crazy - Anh ra rất điên
Điên = khùng = điên khùng

34/ Lazy - Lười biếng / Lười
He is very lazy. He sleeps in the morning and do nothing.
Anh ta rất lười. Anh ta ngủ vào buổi sáng và không làm cái gì cả

35/ Hard-working - Siêng năng / Siêng
He is very hard-working. Everybody in the company likes him. = Anh ta (làm việc) rất siêng năng. Mọi người trong công ty đều thích anh ta

36/ Clever - Thông minh
That student is very clever
(Cậu / Cô) Sinh viên đó rất thông minh

37/ Stupid - Ngu / ngu ngốc / đần độn

38/ Terrible - Kinh khủng / khủng khiếp

39/ Sad - Buồn
He is sad because his wife is not at home
Anh ta buồn vì vợ anh ta không có ở nhà

40/ Bored - Buồn chán / Chán
I'm bored - Tôi chán
I feel so bored - Tôi cảm thấy chán quá

41/ Slow - Chậm
Slow but sure = Chậm nhưng chắc / Chậm mà chắc

42/ Tired - Mệt mỏi
I am too tired. I want to sleep soon
Tôi quá mệt. Tôi muốn ngủ sớm
Mệt = mệt mỏi = tired

43/ Noisy - Ồn ào
It is too noisy here - Ở đây ồn ào quá


We should go to another place - Chúng ta nên đi đến một nơi khác



44/ Quan trọng – Important
She is very important to me –  Cô ấy rất quan trọng với tôi

You don’t know how important you are to me! – Em không biết em quan trọng với anh như thế nào đâu!

My kid's education is very important to me, I'll put her in the best school in the city. – Giáo dục của con gái tôi rất quan trọng với tôi. Tôi sẽ (đưa) cho con gái tôi vào ngôi trường tốt nhất của thành phố.


45/ Cơ bản – Basic

The money they earned did not even cover their most basic needs. – Tiền mà họ đã kiếm được thậm chí không đủ để trang trải cho những nhu cầu cơ bản nhất

Thậm chí = Even
Không đủ để = Not enough for
 Trang trải = to spend for living / to cover
Nhu cầu (noun) = Need
Kiếm = To earn


 The city provides only basic health care. – Thành phố chỉ cung cấp chăm sóc sức khỏe cơ bản

Health care – Chăm sóc sức khỏe
Cung cấp = To provide

Basic salary is not high – Lương cơ bản không cao
Lương – salary


46/ Nghèo (nghèo nàn) = Poor

 His family is poor. Therefore, her family doesn’t like him – Gia đình anh ấy nghèo. Vì thế gia đình cô ấy không thích anh ấy.


It /That is a country poor in natural resources – Nó/Đó  là một đất nước nghèo (nàn) (về mặt) tài nguyên thiên nhiên

Tài nguyên thiên nhiên – Natural resources


47/ Giàu (giàu có) = Rich

It is one of the richest countries of the world – Nó/ là một trong những đất nước giàu có nhất thế giới

It is a city with a rich cultural heritage – Nó là một thành phố giàu di sản văn hóa

Di sản – heritage
Văn hóa – Culture/cultural


48/ Dễ (dễ dàng) – Easy
This cake is very easy to make – Cái bánh này rất dễ làm

It’s quite easy – Nó khá dễ

The easiest way to get to Nha Trang is on the train.  – Cách dễ nhất để đến Nha Trang là đi bằng xe  lửa
Đi bằng = go by
Để đến – to get to

We all thought computers would make our jobs easier. –Tất cả chúng ta đã nghĩ rằng máy vi tính sẽ làm cho công việc của chúng ta trở nên dễ dàng hơn
Trở nên… = To become + adj

It is easy to see why she likes him. – Dễ thấy (dễ hiểu) vì sao cô ấy thích anh ta

It is an easy question – Nó là một câu hỏi dễ


Câu hỏi - Question


49/ Khó (khó khăn) = Difficult
The exam questions were too difficult. – Các câu hỏi  (trong bài) thi quá khó
It’s difficult to say what time I will go home. – Thật khó để nói mấy giờ tôi sẽ đi về (nhà)
Her age made it difficult to get another job. – Tuổi tác của cô ấy khiến cho (làm cho) cô ấy rất khó có một công việc khác
Tuổi = Tuổi tác = Age
Làm cho = Made…
Công việc = Job
She had a difficult childhood. – Cô ấy có một tuổi thơ đầy khó khăn
Tuổi thơ / Thời thơ ấu / Tuổi ấu thơ = Childhood

It is a difficult task – Nó là một nhiệm vụ khó khăn
Nhiệm vụ - Task

50/ Nghiện – Addicted
She says she’s unable to give up smoking; she’s completely addicted. – Cô ấy nói cô ấy không thể bỏ thuốc lá; cô ấy hoàn toàn nghiện thuốc lá (Cô ấy nghiện thuốc lá rất nặng)

They are addicted to smartphone – Họ nghiện điện thoại thông minh

51/ Có ích (hữu dụng) (hữu ích) – Useful
Here’s some useful information about travel in Korea. – Đây là một vài thông tin có ích (hữu ích) về du lịch Hàn Quốc
Old pictures are useful for seeing how people used to dress. – Những bức tranh cũ hữu ích cho việc tìm hiểu người ta đã ăn mặc như thế nào
This map is very useful – Bản đồ này rất hữu dụng / hữu ích / có ích

52/ Già – Old (people / for talking about age)
He’s 30 now, which is quite old in this sport – Hiện tai anh ấy 30 tuổi (rồi), khá già để chơi môn thể thao này
Chơi = To play
Môn thể thao = Sport

A lot of old people live alone. – Nhiều người già sống một mình (Nhiều người lớn tuổi sống một mình)
Một mình – alone

53/ Cũ – Old (thing / had been used for long time..)
Her sewing machine’s really old – Chiếc máy may của cô ấy thật sự đã rất cũ
Máy may – Sewing machine

Why do you keep all these old newspapers? – Tại sao cậu giữ những tờ báo cũ này?
Tờ báo = Newspaper
Giữ - To keep

54/ Trẻ = Young
She is very young – Cô ấy rất trẻ
They told him he was too young to understand. – Họ đã bảo rằng cậu ta quá trẻ không thể hiểu

An looks really young for her age, doesn’t she? – An nhìn thật sự rất trẻ so với tuổi của cô ấy, đúng không?


So với = In comparison with


55/ Truyền thống – Traditional
All the dancers and musicians wore traditional costumes. – Tất cả vũ công và nhạc sĩ mặc trang phục truyền thống
Trang phục / quần áo = Costume

Our house was built in a traditional style. – Nhà của chúng tôi đã được xây dựng theo phong cách/kiểu  truyền thống
Phong cách / kiểu / lối = style
Xây dựng = Build

56/ Thành công / Thành đạt – Successful
She is a successful businesswoman – Bà ta là một nữ doanh nhân thành đạt
Nữ doanh nhân – Businesswoman

another highly successful year for the bank – Một năm thành công khác rất cao cho ngân hàng

We have been very successful in attracting some investors to this area. – Chúng tôi đã và đang rất thành công trong việc thu hút một số nhà đầu tư vào khu vực này.
Thu hút – to attract
Nhà đầu tư – Investor


Khu vực - Area


56/ Thành công / Thành đạt – Successful
She is a successful businesswoman – Bà ta là một nữ doanh nhân thành đạt
Nữ doanh nhân – Businesswoman

another highly successful year for the bank – Một năm thành công khác rất cao cho ngân hàng

We have been very successful in attracting some investors to this area. – Chúng tôi đã và đang rất thành công trong việc thu hút một số nhà đầu tư vào khu vực này.
Thu hút – to attract
Nhà đầu tư – Investor
Khu vực – Area

57/ Có thai / Mang thai = Pregnant
You should not smoke if you are pregnant. – Nếu cô có thai, cô không nên hút thuốc
Hút thuốc = to smoke

She was pregnant with John – Cô ấy có thai với John

58/ Không thể làm được / Không thể xảy ra được / Bất khả thi = Impossible
It is an impossible task – Nó là một nhiệm vụ bất khả thi

59/ Hiếm có / Hiếm – Rare
This is one of the rarest plants in the collection. – Đây là một trong những loài thực vật  hiếm có trong bộ sưu tập


60/ Cạnh tranh – Competitive
We offer a wide range of goods at very competitive prices. – Chúng tôi cung cấp rất nhiều chủng loại hàng với giá cả rất cạnh tranh

Cung cấp – offer
Chủng loại = Kind/type
Giá cả = Price


61/ Hợp pháp - Legal

 It is legal - Nó hợp pháp

It is perfectly legal to import these goods under European law. - Nó hoàn toàn hợp pháp (để) khi nhập những hàng hóa này theo luật châu Âu
Hoàn toàn / Một cách hoàn toàn - Perfectly
Nhập = Import
Luật - Law

62/ Chính xác - Accurate
We need to get an accurate estimate of what the new building will cost. - Chúng ta cần có một ước lượng chính xác về chi phí của tòa nhà mới

Chi Phí - Cost
Ưốc lượng / Sự ước lượng - Estimate
Cần - Need

He’s very accurate in his calculations. - Anh ấy rất chính xác trong các tính toán
Tính toán / Sự tính toán - Calculation


63/ Nguy hiểm / Hiểm nguy / Dữ tợn / Nham hiểm - Dangerous

It is a dangerous dog - Nó là một con chó dữ tợn

Air pollution has reached dangerous levels in some cities. - Ô nhiễm không khí đã đạt tới cấp độ nguy hiểm

Ô nhiễm - Pollution
Không khí - Air
Mức độ / cấp độ - Level
Đạt tới - Reach

Children are taught to avoid potentially dangerous situations. - Trẻ em được dạy tránh các tình huống nguy hiểm tiềm tàng
Dạy = Teach
Tránh = Avoid
Tiềm tàng - Potential
Tình huống - Situation


It is not yet known whether these chemicals are dangerous to humans. - Chưa rõ (biết) liệu những hóa chất này có nguy hiểm đối với con người hay không.

Biết (Rõ) - To know
Hóa chất - Chemical
Con người / Loài người / Nhân loại - Human

It is a dangerous game - Nó là một trò chơi nguy hiểm


64/ Hiệu quả / Có hiệu suất cao / Có năng lực (làm việc hiệu quả) - Efficient

The new machine is far more efficient than the old one. - Chiếc máy mới này có hiệu suất cao hơn chiếc máy cũ
Chiếc máy - Machine

The most efficient way is to wait - Cách hiệu quả nhất là chờ đợi
Chờ / Đợi / Chờ đợi = To wait
Cách - Way

The hotel’s staff are friendly and efficient. - Nhân viên của khách sạn thân thiện và có năng lực (làm việc hiệu quả)


65/ Thực tế / Thực tiễn / Thực dụng / Thiết thực- Practical
Applicants for the job must have at least three years of practical experience. - Các ứng viên cho công việc này phải có ít nhất 3 năm kinh nghiệm thực tế

Ứng viên / Người nộp đơn xin việc - Applicant
Công việc - Job
Kinh nghiệm = Experience

Unfortunately Carter’s research has no practical use. - Không may là nghiên cứu của Carter không có khả năng ứng dụng thực tiễn

Nghiên cứu - Research
Khả năng ứng dụng thực tế - Ability to apply/ put into practise
Không may / Không may là - unfortunately

A practical mind - Đầu óc thực tế
A practical proposal - Một đề nghị thiết thực


66/ Thông thường / Bình thường - Normal
He didn’t like anything to interrupt his normal daily routine. - Anh ấy không thích bất cứ cái gì làm gián đoạn thói quen thông thường hàng ngày của anh ấy

Bất cứ cái gì = Anything
Làm gián đoạn / Làm đứt quãng = Interrupt
Hàng ngày - Daily
Thói quen / Lề thói hằng ngày = Routine

You can telephone during normal working hours. - Câu có thể gọi điện trong suốt những giờ làm việc thông thường

Temperatures are higher than normal. - Nhiệt độ cao hơn bình thường

You may feel painful after injection but this is normal - Anh có thể cảm thấy đau sau khi tiêm chích nhưng đây là bình thường
Đau - Painful
Tiêm / Tiêm chích - Injection

Life is beginning to get back to normal after the fire. - Cuộc sống đang bắt đầu trở lại bình thường sau cơn hỏa hoạn
Cơn hỏa hoạn - Fire

It’s normal to be nervous before aninterview. - Trước phỏng vấn, căng thẳng là bình thường
Căng thẳng / Bồn chồn - Nervous

He’s not hero – just a normal human being. - Anh ta không phải anh hùng - chỉ là một người bình thường thôi.


67/ Phổ biến / Chung / Bình thường- Common

She is Korean and I'm Vietnamese, so English is our common language - Cô ấy người Hàn Quốc và tôi là người Việt Nam, vì thế tiếng Anh là ngôn ngữ chung của chúng tôi.
Ngôn ngữ - Language

Mergers and takeovers have become increasingly common in recent years. - Sát nhập (hợp nhất) và thu mua đã và đang trở nên phổ biến những năm gần đây.
Sự Sát nhập (hợp nhất) - Merger
Thu mua - Takeover
Gần đây - recent

In the fifteenth century the common people could neither read nor write. - Vào thế kỷ 15, người bình thường không thể đọc hoặc viết
Thế kỷ = Century

it’s common for a woman to be depressed after giving birth - Phụ nữ sau khi sinh bị suy nhược là bình thường
Sinh - To give birth
Suy nhược - Depressed


68/ Tò mò / Ham biết, muốn biết - Curious
I didn’t mean to pry. I’m just curious. That’s all. - Tôi không có ý xoi mói. Tôi chỉ tò mò. Chỉ thế thôi.
Xoi mói = To pry

Children are curious about animals and how they live. - Trẻ con ham biết về các động vật và cách chúng sống
Động vật - Animal

People were curious to know why the accident happened. - Người ta tò mò muốn biết tại sao tai nạn xảy ra
Tai nạn = Accident


69/ Hiện thực /Thực tế- Realistic
Changing your job is the only realistic solution. - Đổi công việc của bạn là giải pháp hiện thực duy nhất
Giải pháp - Solution


I don’t think it’s very realistic to expect her to help us. - Trông mong cô ta giúp đỡ chúng ta thì không thực tế chút nào (Tôi không nghĩ rằng trông mong cô ta giúp đỡ chúng ta là thực tế)
Trông mong - To expect


Giúp đỡ = To help


70/ Ghen tị / Đố kỵ (với) / Ghen  - Jealous (of)

She is always jealous of me - Cô ta luôn đố kỵ với tôi

I will dance with that girl to make her jealous - Tôi sẽ nhảy múa với cô gái đó để làm nàng ghen

Nhảy / nhảy múa - Dance


71/ Ấn tượng - Impressive
The list of their achievements is pretty impressive. - Danh sách (Bảng) thành tựu của họ khá ấn tượng
Thành tựu - Achievement

It is an impressive performance - Nó là một sự trình diễn ấn tượng

An impressive view of mountains - Cảnh núi non ấn tượng


72/ May / May mắn - Lucky
Five lucky winners will each receive £1,000. - 5 người may mắn thắng giải, mỗi người sẽ nhân 1,000 bảng Anh

Người thắng giải / Người thắng cuộc - Winner
Nhận = To receive


Count yourself lucky you still have a home to go to. - Hãy tự xem là mình may mắn vẫn có một ngôi nhà để đi về

You’re really lucky to be alive - Bạn thật sự may mắn khi cón sống
Còn sống - Alive


73/ Tự tin - Confident

He is confident in his ability to do the job well. -  Anh ấy tự tin về khả năng làm tốt công việc

I am starting to feel more confident about the exam. - Tôi đang bắt đầu cảm thấy tự tin hơn về kỳ thi

He is very confident - Anh ấy rất tự tin


74/ Cô đơn / Vắng vẻ, hiu quạnh- Lonely
She feels very lonely - Cô ấy cảm thấy rất cô đơn

The car broke down on a lovely street -  Chiếc xe hơi đã bị hư trên một con đường vắng vẻ


75/ Giận / tức giận / giận dữ / cáu - Angry

Some of the parents looked extremely angry - Một vài ba mẹ nhìn vô cùng giận dữ
Cực kỳ / vô cùng Extremely

Are you angry with me? - Em giận anh à?

He made me angry - anh ấy đã làm tôi giận

I'm angry that she didn't call me - Tôi giận cô ấy đã không gọi tôi

Why are you angry with me?  - Tại sao em giận anh?


76/ Một mình - Alone
I was alone in the house - Tôi một mình trong nhà (Tôi ở một mình trong nhà)


77/ Ngứa / Ngứa ngáy - Itchy

She feels itchy - Cô ấy cảm thấy ngứa ngáy


78/ Chắc chắn / Chắc - Sure
No one is really sure why he resigned. - Không ai thật sự chắc chắn vì sao anh ấy thôi việc
không ai - No one

Are you sure? - Cậu có chắc không?

I'm sure I didn't mean to hurt your feelings - tôi chắc chắn là thôi không có ý làm tổn thương (cảm xúc) của bạn


79/ Đơn giản / Giản đơn / Giản dị mộc mạc / Bình dị - Simple
The book gives simple explanations of some very complex scientific ideas. - Quyển sách đưa ra những giải thích giản đơn cho những khái niệm khoa học rất phức tạp

Phức tạp - Complex
Đưa ra - Give
(Sự) giải thích - Explanation


It’s a good idea, but implementing it won’t be as simple as you think. - Nó là một ý tưởng hay nhưng thực hiện nó sẽ không giản đơn nhưng bạn nghĩ
Thực hiện - Implement

She likes clothes that are simple but elegant. - Chị ấy thích quần áo giản dị mà (nhưng) thanh lịch


It is a simple room - Nó là một căn phòng giản dị

He is a simple person - Anh ấy là một người bình dị (giản dị)


80/ Thật / Thật sự- Real
Is it a real diamond? - Nó là kim cương thật à?
Kim cương - Diamond

He has no real friends - Anh ấy không có bạn thật sự

She has many illnesses, both real and imaginary - Cô ấy có nhiều bệnh, cả thật và tưởng tượng
Imaginary - Tưởng tượng


81/ Quốc tế - International
Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất - Tan Son Nhat international airport

Thương mại quốc tế - International trade


82/  Đặc biệt /Riêng biệt- Special

Let’s all make a special effort to welcome the visitors. - Tất cả chúng ta hãy cố gắng đặc biệt (hết sức) chào đón các vị khách
Sự cố gắng - Effort 

She is a very special person in my life. - Cô ấy là một người rất đặc biệt (rất quan trọng) trong cuộc đời tôi.

Special parking permits will be given to people with disabilities. - Người tàn tật sẽ có (được) các giấy phép đậu xe riêng biệt

Người tàn tật - People with disabilities
Giấy phép - Permit
Đậu xe - Parking


83/ (Thuộc) thương mại - Commercial

Giao dịch thương mại - Commercial transaction
Sản phẩm thương mại - Commercial product

Their music has become so commercial. - Âm nhạc của họ đã trở nên quá thương mại (đã trở nên thương mại hóa)


84/ Độc lập  - Independent

 It is an independent country - Nó là một quốc gia độc lập

The Republic of Brazil became independent from Portugal in 1822. - Nước công hòa Braxin đã (trở nên) (giành được) độc lập từ Bồ Đào Nha vào năm 1822

His income enabled him to become economically independent of his family. - Thu nhập của anh ấy đã (giúp) làm cho anh ấy trở nên độc lập về mặt kinh tế khỏi gia đình
Economically - Về mặt kinh tế / Về phương diện kinh tế


The equipment has its own independent power supply.- Thiết bị có nguồn cung cấp năng lượng độc lập
Thiết bị - Equipment
Nguồn cung cấp năng lượng - Power supply


85/ Gốc / Đích thực / Ban đầu, đầu tiên / Chính- Original
Do you know who the car’s original owner was? - Anh có biết chủ nhận đích thực của chiếc xe hơi này là ai không?
Chủ nhân


Our original plan was to go to Spain, but it was too expensive. - Kế hoạch ban đầu (đầu tiên) là đi Tây Ban Nha, nhưng (Tây Ban Nha) quá đắt
Kế hoạch - Plan

The original painting is in a museum in Vienna. - Bức vẽ gốc/chính (nằm) ở một bảo tàng ở Viên
Bảo tàng - Museum
Bức vẽ - Painting
Viên - Vienna city


86/ An toàn - Safe

Will my car be safe if I park it in the street? - Xe hơi của tôi sẽ an toàn nếu đậu nó ở con đường này chứ?

It’s difficult to make airports safe from terrorist attacks. - Khó mà làm (bảo đàm) cho các phi trường an toàn, không bị khủng bố tấn công

A safe environment for children - Một môi trường an toàn cho trẻ em

Government bonds are a very safe investment. - Trái phiếu chính phủ là một dạng/sự đầu tư rấ an toàn (Đầu tư trái phiếu chính phủ rất an toàn)
Đầu tư - Investment
Chính phủ - Goverment


87/ Hoàn hảo - Perfect

Her English is perfect - Tiếng Anh của cô ấy hoàn hảo (rất tốt)

The equipment was in perfect condition - Thiết bị trong tình trạng hoàn hảo (rất tốt)

She strove to be the perfect wife - Cô ấy cố gắng để (trở thành) là người vợ hoàn hảo.
Strove - Cố gắng, phấn đấu

88/ Sắc / Nhọn / Bén / Mạnh / Thình lình, đột ngột / Dữ dội ...- Sharp
Using a sharp knife to cut melon - Sử dụng một cây dao bén dưa hấu

These scissors aren’t very sharp. - Mấy cây kéo này không bén
Cây kéo = A pair of scissors


This month’s figures show a sharp drop in unemployment. - Các con số tháng này cho thấy một sự giảm mạnh về nạn thất nghiệp (nạn thất nghiệp giảm mạnh)

As we approached a sharp bend in the road, the bus slowed down. - Khi chúng tôi tới gần khúc ngoặt đột ngột của con đường, chiếc xe buýt giảm tốc (chạy chậm lại)

Khúc ngoặt đột ngột - sharp bend

I felt a sharp pain in my foot. - Tôi cảm thấy chân đau dữ dội


89/ Ngọt / Tử tế / Thơm - Sweet
The cake is too sweet - Cái bánh quá ngọt

It was so sweet of you to do this. - Anh thật tử tế khi làm cái này
That's very sweet of you - Anh thật tử tế quá.

The room is filled with the sweet fragrance of flowers. - Căn phòng thơm ngát hương hoa.

90/ Gan dạ / can đảm / dũng cảm - Brave
The brave soldiers who fought and died for their country - Các binh lính dũng cảm đã chiến đấu và chết (hy sịnh) cho đất nước của họ

Chiến đấu - To fight
Đất nước - Country
Chết - Die

A very brave act - Một hành động dũng cảm


91/ Bình tĩnh / Êm đềm- Calm
Keep calm - Giữ bình tĩnh / Hãy bình tĩnh

An hour after the accident, she started to feel calmer. - Sau tai nạn một giờ, cô ta bắt đầu cảm thấy bình tĩnh hơn

The sea looks much calmer today. - Hôm nay biển nhìn êm đềm hơn rất nhiều


92/ Yên tĩnh / Yên lặng / Trầm lặng - Quiet

It a quiet little seaside town - Nó là một thị trấn nhỏ ven biển yên tĩnh

The house was quiet again. - Căn nhà lại yên tĩnh

a quiet sensitive boy - Một cậu bé nhạy cảm trầm lặng
Nhạy cảm = Sensitive


93/ Tạm thời / nhất thời - Temporary
a temporary job - Một công việc tạm thời
Temporary power - Quyền lực tạm thời


94/ Vuông - Square
A square table - Một cái bàn vuông

95/ Tròn - round
Một cái bàn tròn - A round table

96/ Bằng phẳng / Tẹt - Flat
A flat nose - Mũi tẹt
A flat roof - Mái bằng


97/ Chính thức - Official
His name did not appear in the official report. - Tên của anh ta không xuất hiện (có) trong báo cáo chính thức

Vietnamese is the country's official language - Tiếng Việt là ngôn ngữ chính thức của đất nước

There will be an official investigation into last week’s accident. - Sẽ có một cuốc điều tra chính thức về tai nạn (xảy ra) tuần rồi
Sự / Cuộc điều tra - Investigation

You’ll have to get official permission from the head teacher. = Bạn sẽ phải lấy sự cho phép chính thức từ hiệu trưởng (Bạn sẽ phải (cần phải) có sự cho phép chính thức từ hiệu trưởng)

Hiệu trưởng = Head teacher
Sự cho phép = permission

It’s official – the princess is to marry next year. - Chính thức đấy! Công chúa sẽ kết hôn vào năm sau
Công chúa - Princess
Năm sau - Next year

98/ Kinh điển - Classic
A classic novel - Một tiểu thuyết kinh điển

99/ Khỏe mạnh / Có lợi cho sức khỏe - Healthy
A healthy babe - Một đứa bé khỏa mạnh

We serve healthy and delicious food. - Chúng tôi phục vụ thức ăn ngon và có lợi cho sức khỏe


The car industry isn’t looking very healthy at the moment.- Hiện tại, ngành công nghiệp xe hơi nhìn không có vẻ khỏe mạnh  



 100/ Toàn cầu - Global

The global economy has become unstable. - Kinh tế toàn cầu đã và đang trở nên không (bền) vững (không ổn định)



No comments:

Post a Comment

Followers