Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Sunday, September 20, 2015

Pronunciation: Ặc - Ặt - Ác - Át - Ạc - Ạt

1. Ặc –  2. Ặt -  3. Ác –  4. Át – 5. Ạc – 6. Ạt

7A/ Mặc = To wear
7B/ Mặt = Face

8A/ Hát = To sing
8B/ Hác = Have no meaning

9A/ Nhạc = Music

9B/ Nhạt / Nhạt phèo = Insipid

No comments:

Post a Comment

Followers