Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Tuesday, September 4, 2018

Essential Vietnamese Phrases



1/ Hello – Xin chào
2/ Goodbye – Tạm biệt
3/ Thank you – Cám ơn
Thank you very much – Cám ơn rất nhiều
4/ My name is / I am… – Tôi tên là…
My name is Lee / I am Lee – Tôi tên là Lee
5/ Sorry – Xin lỗi


6/ Excuse me – Xin lỗi
7/ May I ask where the restroom is? – Cho hỏi nhà vệ sinh ở đâu?
8/ May I use the restroom? – Tôi có thể sử dụng nhà vệ sinh không?
9/ Where’s the toilet? – Nhà vệ sinh ở đâu?
10/ How much is it? – Bao nhiêu tiền?
11/ Can you write down the price? – Có thể ghi giá ra tờ giấy không?
12/ How much is it in USD? – Tính ra tiền đô là bao nhiêu?
13/ Too expensive – Mắc quá
14/ Can you lower the price – Giảm giá chút đi
15/ Do you accept credit cards? – Có chấp nhận thẻ tín dụng không?
16/ Do you change money here? - Ở đây có đổi tiền không?
17/ Do you accept USD here? - Ở đây có nhận đô la không?
 RMB (Chinese Yuan) – Nhân dân tệ
Won – Won
Hong Kong dollar – Đô la Hồng Kông
Japanese Yen – Yên Nhật
Pound – Bảng Anh
18/ I want to go to… - Tôi muốn đi đến…
Ben Thanh market – Chợ Bến Thành
Saigon hotel – Khách sạn Sài Gòn
War cremnants museum (in Saigon) – Bảo tàng chứng tích chiến tranh
Consulate – Lãnh sự quán
Embassy – Đại sứ quán

19/ Taxi, take me to this address – Taxi, đưa tôi tới địa chỉ này
20/ How far is it? – Bao xa?
Km – Kí-lô-mét
21/ How long will it take? – Đi mất bao lâu?
Minute – Phút
Hour – Giờ
It will take 30 minutes - Đi mất 30 phút
22/ Do you have any rooms available for tonight? – Tối nay còn phòng trống không?
23/ Can I see the room? – Tôi có thể xem phòng trước không?
24/ I want to buy… - Tôi muốn mua…
+ Coach ticket to Dalat – Vé xe đi Đà Lạt
(Popular destinations: Sài Gòn, Mũi Né, Nha Trang, Hôi An, Đà Nẵng, Huế, Hà Nội, Vịnh Hạ Long, Sapa)
+ Clothes – Quần áo
+ Shoes – Giày
+ Souvernir – Đồ lưu niệm
+ Vietnam traditional long dress – Áo dài
25/ I want to see manager – Tôi muốn gặp quản lý
26/ Do you speak English? – (Anh/chị…) Có nói tiếng Anh không?
27/ Where is the pharmacy? – Tiệm thuốc ở đâu?
Hospital – Bệnh viện


28/ I want to see a doctor – Tôi muốn gặp bác sĩ

29/ Is it free? - Có miễn phí không? / Miễn phí chứ?
It is free - Miễn phí

Money and Numbers – Tiền và Con số
1 – Một
2 – Hai
3 – Ba
4 – Bốn
5 – Năm
6 – Sáu
7 – Bảy
8 – Tám
9 – Chín
10 – Mười
11 – Mười một
12 – Mười hai
15 – Mười lăm
20 – Hai mươi
30 – Ba mươi
99 – Chín mươi chín

Hundred - Trăm
100 – Một trăm
200 - Hai trăm

Thousand - Nghìn (ngàn)
1,000 – Một nghìn (Một ngàn)
2,000 – Hai nghìn (Hai ngàn)
5,000 – Năm nghìn (Năm ngàn)
10,000 – Mười nghìn (Mười ngàn)
20,000 – Hai mươi nghìn (Hai mươi ngàn)
50,000 – Năm mươi nghìn (Năm mươi ngàn)
100,000 – Một trăm nghìn
200,000 – Hai trăm nghìn
500,000 – Năm trăm nghìn

Million – Triệu
1,000,000 – Một triệu
2,000,000 – Hai triệu
100USD = 2,250,000VND (Hai triệu hai trăm năm mươi nghìn đồng)

No comments:

Post a Comment

Followers