1/ Đụ má mày (In the South Vietnam)
/ Địt mẹ mày (In the North Vietnam)
/ Đụ má mi (In the Central Vietnam)
Fuck you
Đụ = Địt = Fuck
Má = Mẹ = Mother
Mi = Mày = You
(Vietnamese don’t say “Fuck you”. They say “Fuck your Mom”)
2/ Cái lồn má mày
Your mother’s pussy
3/ Con cặc (Dick) / Con cặc tao nè (My dick)
4/ Cứt / Phân
Shit
5/ Đồ con hoang
(Bastard / A person born of parents not married to each
other)
6/ Ngu như chó
(Stupid like a dog)
Vietnamese use animal to compare to someone they want to
insult. Dog ("chó") is the number 1 animal for this purpose
7/ Đồ chó đẻ
(Child of a dog)
8/ Ngu như bò/heo
(Stupid like an ox/pig)
9/ Xạo lồn / Đồ xạo lồn
(Fucking liar / You’re a fucking liar)
10/Cút đi / Biến ngay / Biến mẹ mày đi
Fuck off
11/ Tào lao / Vớ vẩn / Nhảm cứt / Nhảm nhí
Bullshit
12/ Con đĩ
Whore
No comments:
Post a Comment