Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Monday, August 14, 2017

Sleep vocabulary and expressions



1/ Ngủ - To sleep

Tối qua tôi không ngủ được / Tối qua tôi không thể nào ngủ được
I couldn't sleep last night

2/ Giấc ngủ (Noun) – Sleep

10 lời khuyên giúp bạn có một giấc ngủ sâu - 10 tips for a deep sleep
Giấc ngủ sâu – A deep sleep

Làm thế nào để có được một giấc ngủ sâu?
How to get a deep sleep?

Tối qua (vì) quá lo lắng, tôi không ngủ được chút nào cả
I couldn't get to sleep at all last night I was so worried.

Lo lắng – To be worried
Vì - Because

3/ Ngủ quên – To oversleep

Tôi đã lỡ chuyến xe buýt sáng nay vì (tôi) ngủ quên
I missed the bus this morning because I overslept

4/ Đi ngủ - Go to bed
Tối qua mấy giờ bạn đi ngủ? - What time did you go to bed last night?

5/ Ban đêm – Nighttime
Ban đêm nó khá ồn ào – It’s pretty noisy at nighttime

6/ Giấc mơ (Noun) – Dream

Một giấc mơ kỳ lạ - A strange dream
Một giấc mơ xấu – A bad dream
Một giấc mơ tốt – A good dream
Một giấc mơ lặp đi lặp lại nhiều lần – A recurring dream

7/ Mơ – To dream

Nam mơ anh ấy trúng vé số - Nam dreamed that he won the lottery.

8/ Ác mộng – Nightmare

Tôi gặp ác mộng sau khi xem phim đó
I had nightmares after watching that movie

Lẽ ra tôi không nên xem phim đó – Nó sẽ khiến tôi gặp ác mộng           
I shouldn't have watched that movie - it'll give me nightmares.


9/ Mơ mộng hão huyền / Mơ giữa ban ngày (verb) – Daydream

Hãy thôi mơ mộng hão huyền đi
Stop daydreaming


10/ Cái giường – Bed

Cô ấy sống trong một căn phòng chỉ có hai cái ghế, một cái giường và một cái bàn
She lived in a room with only two chairs, a bed, and a table.

11/ Phòng ngủ - Bedroom

Nhà của chúng tôi có ba phòng ngủ
Our home has three bedrooms.

12/ Người mộng du – Sleepwalker

Phòng ngủ cho những người mộng du nên nằm ở tầng một của ngôi nhà, và các cửa sổ, cửa chính phải được khóa chặt
Bedrooms for sleepwalkers should be on the first floor of the home, and windows and doors must be firmly secured.

13/ Mộng du – To sleepwalk

Nếu con bạn mộng du trong một thời gian dài, hãy nói cho bác sỹ biết
If your child sleepwalks for a long time, talk to your doctor.

14/ Chứng mất ngủ - Insomnia

Anh ấy bị chứng mất ngủ vì căng thẳng/stress trong công việc
Or: Chứng mất ngủ của anh ấy do căng thẳng trong công việc gây ra
He suffered from insomnia caused by stress at work.

Gây ra – To cause
Căng thẳng – Stress
Công việc – Work

Cô ấy mắc chứng mất ngủ - She has insomnia

15/ Ngáp – Yawn
Anh ấy bắt đầu ngáp và nhìn vào chiếc đồng hồ của anh ấy
He began yawning and looking at his watch

Tôi không thể ngừng ngáp được – Chắc là tôi mệt quá
I can't stop yawning - I must be very tired.

16/ Buồn ngủ - To be sleepy

Cô ấy mệt và buồn ngủ
She's tired and sleepy

17/ Cú đêm – Night owl
Tôi thường không dậy kịp để ăn sáng với họ bởi vì tôi là một cú đêm
I usually didn't wake up early enough for breakfast with them because I was a night owl

18/ Đồng hồ báo thức – Alarm clock
Đồng hồ báo thức của tôi không reo
My alarm didn’t go off

Reo – To go off

Bạn không nghe thấy đồng hồ báo thức của bạn reo sáng nay à?
Didn't you hear your alarm clock going off this morning?

Tôi nghe thấy đồng hồ báo thức của anh ấy kêu bíp bíp sáng nay
I heard his alarm clock bleeping this morning.
Kêu bíp bíp / Báo bíp bíp – To bleep

19/ Chợp mắt ngủ một chút – To nap
Tôi sẽ chợp mắt ngủ một chút – I’m going to nap / I’m going to have a nap

20/ Ngáy – To snore
Đôi khi vợ của tôi ngáy rất to
Sometimes my wife snores very loudly

21/ Tiếng ngáy (Noun) – Snore
Tôi có thể nghe thấy tiếng ngáy to từ phòng ngủ của Nam
I could hear loud snores coming from Nam's bedroom.

22/ Nói mơ (trong khi ngủ) – To sleep talk (Talking in your sleep)
Tôi hay nói mơ khi ngủ - I tend to sleep talk

23/ Người ngủ rất say – Heavy sleeper
Anh ấy là một người ngủ rất say – He is a heavy sleeper

24/ Người dễ thức giấc khi ngủ - Light sleeper

25/ Ngủ nướng – To sleep in
Tôi thường ngủ nướng vào thứ bảy
I usually sleep in on Saturdays.

26/  Thức giấc – Wake up
Tôi thình lình thức giấc khi đồng hồ báo thức reo
I woke (up) suddenly when the alarm clock went off.

27/ Rời khỏi giường – Get up
Tôi thường thức dậy lúc 5:30 và rời khỏi giường lúc 5:45
I often wake up at 5:30am and get up at 5:45am

28/ Ngủ nằm ngửa – Sleep on your back

29/ Ngủ nằm sấp – Sleep on your stomach

30/ Ngủ nằm nghiêng – Sleep on your side

31/ Thức khuya – To stay up late

Chúng tôi thức khuya xem một bộ phim
We stayed up (late) to watch a film.

32/ Trằn trọc – Toss and turn
Tôi trằn trọc suốt đêm
I was tossing and turning all night.

33/ Ngủ say như chết – Sleep  like a log

Tối qua tôi ngủ say như chết – Tôi thậm chí không nghe thấy tiếng mưa
I slept like a log last night – I didn’t even hear the rain.

34/ Ngủ với ai đó – Sleep with someone
Cậu đang ngủ với cô ấy à?
Are you sleeping with her?

35/ Túi ngủ - Sleeping bag

Bạn cần (có) một túi ngủ - You need a sleeping bag


No comments:

Post a Comment

Followers