Độc / Có chất độc / Độc hại – To be poisonous
Cacbon monoxit là một khí độc, không mùi, không màu
Carbon monoxide is a colourless, odourless, poisonous gas.
Hàng ngàn con cá đã
chết do các hóa chất độc hại thải ra từ một nhà máy gần đó
Thousands of fish were killed as a result of a discharge of
poisonous chemicals from a nearby factory.
Hóa chất – Chemical
Chết – To die
Thải ra / Đổ ra – To discharge
Nhà máy – factory
Gần đó - Nearby
Có hàng trăm con nhện
và rắn độc ở khu vực đó
There are hundreds of poisonous spiders and snakes in that
area
Họ biết loài thực vật
nào có độc, loài nào không
They knew which plants were poisonous, which were not.
Thực vật – Plant
Loài – Species
Khí độc trong các địa đạo sẽ giết chết họ
The poisonous gases in the tunnels will kill them
Chất độc – Poison
Một số nấm có chứa chất độc
Some mushrooms contain poison
Thạch tín là một chất độc gây chết người ngay tức khắc
Arsenic is a deadly poison that takes immediate effect.
Thạch tín - Arsenic
Gây chết người / Làm chết người – Deadly
Ngay tức khắc – Immediately
Bỏ độc / Đánh thuốc độc
/Thuốc
độc - To poison (to kill a person or animal or to make them very ill by giving
them poison)
Bốn thánh viên trong
gia đình đã bị (đánh) thuốc độc
Four members of the family had been poisoned
Anh ấy nói ai đó đã bỏ
độc vào (ly) cà phê của anh ấy
He said that someone had poisoned his coffee.
Ly – Glass
Làm nhiễm
độc – To poison (to add dangerous chemicals or other harmful substances to
something such as water or air)
Rò rỉ
hóa chất đã làm nhiễm độc nguồn cung cấp nước
The chemical leak had poisoned the water supply.
No comments:
Post a Comment