Ăn cơm tối với bạn
Having dinner with friends
Tiến: Chào Nhật
Hello, Nhat
(Tien and Nhat are friends)
Nhật : Ồ, chào Tiến,
chào Hương. Mời vào.
Oh, Hello, Tien. Hello, Huong. Come in, please.
(Huong is Tien’s wife)
Hương: Ngôi nhà đẹp
quá
What a lovely house!
Nhật: Cám ơn. Haha. Nhà
do kiến trúc sư Trương Trọng Nghĩa thiết kế đó. Anh ấy là bạn của Liên
Thank you. Haha. The house was designed by architect Truong
Trong Nghia! He is Lien’s friend.
(Liên is Nhat’s wife)
Kiến trúc sư – Architect
Thiết kế - To design
Tiến: À, Liên đâu rồi?
Ah, where's Lien?
Nhật: Cô ấy đang ở trong bếp. Vài phút nữa cô ấy sẽ ra đây thôi. Chúng mình vào phòng ăn đi. Cơm tối sắp
xong rồi.
Oh, she's in the
kitchen. She'll be here in a minute. Let’s go into the dining room.
Dinner's nearly ready.
Tiến: OK
Liên: Cơm tối đã sẵn
sàng. Mời mọi người ngồi vào
bàn ăn nào
Dinner's ready. Sit down everybody!
Mời mọi người ngồi vào bàn ăn nào – Please/Invite everybody
sit into dining table
Bàn ăn – Dining table
Hương: Các món ăn
trông hấp dẫn quá, và mùi cũng rất ngon
Everything looks wonderful, and it smells delicious, too.
Món ăn – Dish/Food
Trông/Nhìn – Look
Hấp dẫn – Literal: To be attractive -> To be appetizing
Mùi – Smell
Ngon – To be delicious
Liên: Em đặt món chả
giò và salad ở giữa bàn nhé. Để em gắp một ít cho chị Hương nha
I'll put the spring
rolls and salad in the middle of the table. Shall I serve you?
Đặt – To put
Chả giò – Spring roll
Gắp – Pick up something with chopsticks
Để em gắp một ít cho chị Hương nha – Let me GẮP some for you
(sister) Huong.
Hương: Ồ, cám ơn. Để
em tự gắp được rồi
Oh, thank you. I can
help myself.
Để em tự gắp được rồi – Literal: Let me self-GẮP ok already
Nhật: Dùng
thêm một ít rượu Bàu Đá nha, Tiến?
Would you like some more Bau Da wine, Tien?
Dùng – Literal: To use -> To drink
Rượu Bàu Đá – Bau Da wine
Tiến: Ồ,
không, cám ơn… Mình không uống thêm được nữa đâu. Tối nay mình phải lái xe
Oh, no thanks ... no more for me. I'm driving tonight.
Mình không uống thêm được nữa đâu – Literal: I can’t
drink more
Không… được – Can’t
Lái xe – To drive
Nhật:
Thôi mà… Chỉ một ly nhỏ nữa thôi
Come on ... just a small one.
Chỉ một ly nhỏ nữa thôi – Literal: Just one glass
small more only -> Just one more small glass
Tiến: Không,
thật mà…
No, really.
Hương: Chị
Liên, em giúp chị rửa chén dĩa nha
Lien, I'll help you with the washing-up, ok?
Em giúp chị rửa chén dĩa nha – Literal: I help you
wash dishes, ok?
Nha – OK? I will do it, OK / I will help you, ok?
Liên: Rửa
chén dĩa! Không, không, đừng bận tâm. Em thường để qua sáng hôm sau mới rửa
The washing-up! No, no, don't worry. I often leave that until the
morning.
Em thường để qua sáng mai mới rửa – Literal: I often
leave to moring the next day just wash
Tiến:
Cám ơn. Tối nay thật tuyệt. Tụi mình về đây. Bye nha
Thanks... it's been a great evening. We go
home now. Bye
Tối nay thật tuyệt – Literal: This evening really
great
Tụi mình / Chúng mình – We
Nhật:
Bye. Lái xe cẩn thận nha.
Bye... and drive carefully.
No comments:
Post a Comment