1/ Có thai / Có mang / Có bầu / Có chửa
To be pregnant
2/ Có thai
Literal: Have (a) fetus -> To be pregnant
3/ Cô ta có thai / Cô ta có bầu / Cô ta có mang / Cô ta có
chửa
She is pregnant
4/Cô ấy đang mang thai
Literal: She is carrying a fetus
-> She is pregnant
5/ Cô ấy đã có thai/có chửa/có bầu/có mang năm tháng rưỡi
She's five and a half months pregnant.
6/ Khi có mang/thai/bầu/chửa, vợ của anh ấy đã ngưng hút thuốc
His wife stopped smoking when she became pregnant.
7/ Em gái của anh ấy mang thai đôi
His younger sister is pregnant with twins.
Mang thai đôi – To be pregant with twins
8/ Những người đàn ông làm cho các cô gái trẻ có bầu cần phải
bị trừng trị nghiêm khắc.
Men who make young girls pregnant should be severely
punished.
Trừng trị / Trừng phạt – To punish
Nghiêm khắc - Severely
No comments:
Post a Comment