Đ
T
Đôi
Pair
Tôi
I
Đôi – Tôi
Tôi mới mua một đôi giày mới
I have just bought a new pair of shoes
Điên
To be crazy
Tiên
Fairy
Điên – Tiên
Đo
To measure
To (Northern Vietnamese word)
To be big
Đo – To
Đô (Đô la)
Dollar
Tô
Bowl
Đô – Tô
Đủ
Enough
Tủ (quần áo)
Wardrobe
Đủ - Tủ
Điền
To fill out (a form)
Tiền
Money
Đây
This
Tây (Hướng Tây)
West
Đây – Tây
Đui
To be blind
Tui (Southern Vietnamese word)
I
Đội
To carry on one’s head
Tội
Sin
Đau
To be painful
Tao (Southern Vietnamese word)
I
Đau – Tao
Đĩ
Prostitue
Tỷ
Billion
Đĩ – Tỷ
Đốt
To burn
Tốt
To be good
Đốt – Tốt
Đánh
To beat
Tánh / Tính
Character
Đánh – Tánh
Đại (Sino-Vietnamese word)
To be big
Tại
Because
No comments:
Post a Comment