Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Thursday, April 12, 2018

Pronunciation: Đ and T


Đ
T

Đôi
Pair

Tôi
I

Đôi – Tôi

Tôi mới mua một đôi giày mới
I have just bought a new pair of shoes



Điên
To be crazy

Tiên
Fairy

Điên – Tiên


Đo
To measure

To (Northern Vietnamese word)
To be big

Đo – To

Đô (Đô la)
Dollar

Bowl

Đô – Tô

Đủ
Enough

Tủ (quần áo)
Wardrobe

Đủ - Tủ



Điền
To fill out (a form)

Tiền
Money


Đây
This

Tây (Hướng Tây)
West

Đây – Tây


Đui
To be blind

Tui (Southern Vietnamese word)
I

Đội
To carry on one’s head

Tội
Sin


Đau
To be painful

Tao (Southern Vietnamese word)
I

Đau – Tao


Đĩ
Prostitue

Tỷ
Billion

Đĩ – Tỷ

Đốt
To burn

Tốt
To be good

Đốt – Tốt


Đánh
To beat

Tánh / Tính
Character

Đánh – Tánh



Đại (Sino-Vietnamese word)
To be big

Tại
Because

No comments:

Post a Comment

Followers