Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Monday, March 6, 2017

Vận chuyển – Transport


1/ Xe buýt – Bus

2/ Xe buýt nào đi Hà Nội?
Which bus goes to Hanoi?
…nào đi…?  Which… goes to?

3/ Xe buýt này đi Nha Trang phải không?
Does this bus go to Nha Trang?

4/ Mấy giờ xe buýt chạy/khởi hành?
When does the bus leave?
Khởi hành – Depart
Chạy -> literal: Run
Mấy giờ… chạy? – What time does… leave?


5/ Đi mất bao lâu?
How long does it/the trip take?

6/ Mấy giờ xe buýt tới/đến?
What time does the bus arrive?
Tới / Đến – Arrive
Mấy giờ… đến/tới? – What time does… arrive?

7/ Mấy giờ xe buýt tới Đà Lạt?
What time does the bus get to Da Lat?



8/ Có xe buýt nào từ Sài Gòn đi Kontum không?
Is there any bus service from Saigon to Kontum?

9/ Trên đường đi, xe  buýt có dừng (lại) để ăn cơm trưa không?
Will the bus stop on the way for lunch break?

10/ Trên đường đi, xe buýt có dừng (lại) để đi vệ sinh không?
Will the bus stop on the way for toilet break?

11/ Xe buýt sẽ dừng ở Trạm dừng chân Mekong 30 phút để bạn nghỉ ngơi
The bus will stop at Mekong rest stop for 30-minute rest break.

12/ Tôi có thể xem hình xe buýt được không? / Cho tôi xem hình của xe buýt
May I see the photos of the bus?

13/ Có nhà vệ sinh trên xe buýt không?
Is there a toilet on the bus?

14/ Tôi có thể bắt xe buýt ở đâu?
Where can I catch the bus?

15/ Bạn có thể bắt xe buýt đi Vũng Tàu trên đường Đề Thám
You can catch the bus to Vung Tau on De Tham street

16/ Xe buýt có wifi không? / Trên xe buýt có wifi không?
Does the bus have wifi? / Is there wifi on the bus?

17/ Tôi có thể mang thú cưng lên xe buýt không?
Can I bring my pet on the bus?
Thú cưng – Pet

18/ Có được phép hút thuốc trên xe không? / Có thể hút thuốc trên xe không?
Is smoking allowed on the bus?

19/ Lịch trình xe buýt
Bus schedule

20/ Lộ trình xe buýt
Bus routes

21/ Số ghế
Seat number

22/ Xe buýt hai tầng
Double-decker bus

23/ Đây có phải là tuyến xe buýt đi thẳng?
Is it a direct bus route?

24/ Tôi muốn mua vé xe buýt giường nằm đi phố cổ Hội An
I want to buy sleeper bus ticket to Hoi An ancient town
Xe giường nằm – Sleeper bus
Vé – Ticket
Phố cổ - Ancient town

25/ Có mền không? / Có chăn không? (North)
Is there a blanket?
Mền / Chăn – Blanket

26/ Túi nôn
Sick bag

27/ Vé khứ hồi  
A return ticket

28/ Vé một chiều
A one-way ticket

29/ Tôi muốn chỗ ngồi không hút thuốc
I would like a nonsmoking seat

30/ Tôi muốn chỗ ngồi bên (cạnh) cửa sổ
I would like a window seat

31/ Tôi có thể chọn số ghế không?
Can I choose the seat number?

32/ Mấy giờ tôi phải có mặt để làm thủ tục lên xe?
What time should I check in?
Có mặt để làm thủ tục lên xe  -> Check in

33/ Tôi muốn hủy vé
I would like to cancel my ticket

34/ Tôi có được hoàn tiền không?
Can I get a refund?
Hoàn tiền - Refund


35/ Chỗ (ngồi) này có trống không?
Is this seat free?

Chỗ ngồi – Seat
Trống – Free

36/ Chỗ ngồi này (là chỗ) của tôi
That’s my seat
37/ Làm ơn dừng ở đây
Please stop here

38/ Chúng ta ngừng/dừng ở đây trong bao lâu?
How long do we stop here?
Ngừng/Dừng – Stop

39/ Làm ơn báo cho tôi biết khi xe lửa tới Nha Trang
Please tell me when the train gets to Nha Trang

40/ Tôi muốn xuống xe ở Huế
I would like to get off at Hue

41/ Xe buýt này có ngừng ở Đà Nẵng không?
Does this bus stop at Da Nang?

42/ Trạm này là trạm nào?
What station is this?

42/ Trạm kế tiếp/tới là trạm nào?
What’s the next station?
Kế tiếp / Tới – Next


43/ Thuyền / Tàu – Boat
44/ Thuyền nào đi đảo Bình Ba?
Which boat goes to Binh Ba island?

45/ What’s the weather like today?
Thời tiết hôm nay thế nào?
Thời tiết – Weather

46/ Thời tiết tốt
The weather is good

47/ Hôm nay biển như thế nào?
What’s the sea like today?

48/ Mấy giờ phà đi/chạy?
What time does the ferry leave?

49/ Có áo phao (cứu sinh) không?
Are there life jackets?

50/ Tôi (bị) say sóng
I feel seasick

51/ Tôi say sóng. Vì thế tôi đi lên boong tàu để hít thở không khí trong lành
I was/felt seasick, so I went up on deck for some fresh air.
Boong tàu – Deck
Không khí trong lành – Fresh air
Hít thở - Breathe

52/ Xe lửa / Tàu hỏa - Train
53/ Xe lửa nào đi Lào Cai?
Which train goes to Lao Cai?

54/ Mấy giờ xe lửa chạy/khởi hành?
When does the train leave?
Khởi hành – Depart
Chạy -> literal: Run
Mấy giờ… chạy? – What time does… leave?

55/ Máy bay – Plane
56/ Khi nào máy bay cất cánh?
When does the plane take off?
Cất cánh – Take off
Khi nào – When
Máy bay – Plane

57/ Khi nào máy bay hạ cánh?
When does the plane land?
Hạ cánh - Land

58/ Bị (trì) hoãn trong bao lâu?
How long will it be delayed?
Hoãn/Trì hoãn – Delay

59/ Chuyến bay bị hoãn trong bao lâu?
How long will the flight be delayed?
Chuyến bay – Flight

60/ Hành lý – Luggage

61/ Tôi bị mất hành lý / Hành lý của tôi đã bị mất
My luggage was lost

62/ Hành lý của tôi đã bị lấy cắp
My luggage was stolen

63/ Đây không phải hành lý của tôi
That’s not my luggage

64/ Xe đẩy ở đâu? / Làm ơn chỉ cho tôi xe đẩy ở đâu
Where can I find a trolley?
Xe đẩy – Trolley

Ở đâu - Where

No comments:

Post a Comment

Followers