Conversation 26: What makes you laugh?
Nam: Có chuyện gì à?
What’s wrong?
Bắc: Mình không tìm
thấy cây viết mực của mình
I can’t find my pen
Nam: Thật hả? / Thật
à?
Really?
Bắc: Bạn cười gì chứ?
Chẳng mắc cười chút nào cả. / Bạn cười gì chứ? Chẳng có gì đáng cười cả.
You mustn’t laugh. It isn’t funny
Literal: What do you laugh?
(What makes you laugh). It is not
funny at all
Nam: Có đó / Có đấy /
Có cái để cười đấy
Yes, it is
Bắc: Thật à? Vậy, cái
gì làm bạn cười?
Really? Then what makes you laugh?
Nam: Cây viết ở trên
tay của bạn kìa
It is in your hand
Bắc: Ồ - Oh
Conversation
27: What’s that on your arm?
A: Cẩn thận chút!
Mình vừa mới sơn cái cửa
Be careful. I’ve just painted the door
Sơn – To paint
Cửa - Door
B: Không sao. Mình vẫn
chưa đụng vào
It’s all right. I haven’t touched it
Đụng/Chạm – To touch
A: Chắc chứ? Thế cái
gì ở trên cánh tay của bạn vậy?
Haven’t you? What’s that on your arm?
Literal: Sure? Then what’s that on your arm?
Cánh tay – Arm
Conversation 28:
I’m bored
A: Chán quá
I’m bored
Chán – To be bored
B: Vậy làm cái gì đó
đi
Well, do something
A: Làm gì chứ? Bạn
cho ví dụ thử coi
What? For example
Literal: Do what? You give example (for me) to see
B: À, Gội đầu đi
Well, wash your hair
A: Mình gội (đầu) rồi
I’ve already washed it
B: Đánh bóng giày đi
Polish your shoes
Đánh bóng - To polish
A: Đánh (bóng) rồi
I’ve already polished them
B: Sao không xem tivi
nhỉ?
Why don’t you watch Tv?
A: Mình không thích
xem tivi
I don’t like watching TV
B: Vậy, đi ra ngoài
đi bộ thì thế nào?
Well, how about going out for a walk?
A: Bên ngoài nóng lắm
It’s very hot outside
B: Thế thì đi mua sắm
Well, go shopping
A: Ý kiến hay
Good idea
Conversation 29: I still prefer big cities
Nam: Bắc, mình vừa nhận
được một công việc mới. Mình sẽ chuyển đến sống ở Sài Gòn
Bac, I’ve got a new job. I’m going to live in Saigon
Literal: Bac, I’ve just received a new job offer. I’m going
to move to live in Saigon
Bắc: Thật à? Mình đã
sống ở Sài Gòn cách đây ba năm trước
Are you? Oh, I lived in Saigon 3 years ago
Nam: Bạn thích cuộc sống
ở Sài Gòn chứ?
Did you like it?
Literal: You liked life in Saigon? / Did you like life in
Saigon?
Bắc: Không thích lắm
Not very much
Nam: Tại
sao?
Why?
Bắc: À,
nhiều người và ồn ào quá. / À, đông và ồn
ào quá.
Well, there were too many people, and there was too
much noise. / Well, it was too crowded and too noisy.
Đông – To be crowded
Ồn ào – To be noisy
Nam: Ồ,
mình thích những nơi đông người!
Oh, I like crowded places!
Bắc: Ở
Sài Gòn, không khí không trong lành lắm đâu
There is not enough pure/fresh air in Saigon
Literal: In Saigon, air is not really pure/fresh
Trong lành – To be pure
Nam:
Nhưng Sài Gòn có nhiều công viên mà
But, there are a lot of parks in Saigon
Công viên – Park
Bắc: Ừ,
mình biết… Và nhiều người ngủ ở trong đó. Và phân chó nữa!
Yes, I know… and many people sleep in them. And dog
shit!
Phân chó / Cứt chó – Dog shit
Nam:
Mình vẫn thích các thành phố lớn hơn
I still prefer big cities
Bắc: Tại
sao?
Why?
Nam:
Mình sinh ra trong một ngôi làng nhỏ của tỉnh Kontum. Quá đỗi bình lặng
I was born in a small country village of Kontum
province. It was too quiet
Bắc: Bạn
thật may mắn
You’re lucky
Nam: Mình không nghĩ thế/vậy. Không có nhiều công việc
để làm. Đó là lý do vì sao nhiều người trẻ tìm đến Sài Gòn
I don’t think so. There wasn’t much to do. That’s why
young people go to Saigon
Bắc:
Nhưng Sài òn rất đắc đỏ
But Saigon is very expensive
Nam:
Nhưng họ vẫn đi… Sài Gòn là thành phố năng động nhất Việt Nam
But they still go… Saigon is the most dynamic city of
Vietnam
Bắc:
Mình chỉ muốn sống một cuộc đời bình lặng, thế thôi
I just want (to live) a quiet life, that’s all
Sống – To live
Cuộc đời – Life
Bình lặng – To be quiet
Conversation 30: Southeast Asia trip
Kim là
một sinh viên. Anh ấy đến từ thành phố Xê-un. Anh ấy đang đi du lịch vòng quanh
Đông Nam Á trong 90 ngày. Chuyến đi bắt đầu từ Sài Gòn. Hiện tại anh ấy đang ở
Băng Cốc. Hôm nay là ngày thứ 19 của chuyến đi.
Kim is a student. He is from Seoul city. He’s on a 90-day
tour Southeast Asia. The tour started in Saigon. At the moment he’s in Bangkok.
It’s the nineteenth day of the tour.
Chuyến đi – Trip
Vòng quanh – Around
Đông Nam Á – Southeast Asia
Bắt đầu – To start
Anh ấy
đã đến thăm nhiều nơi và làm nhiều điều thú vị… Chuyến đi vẫn chưa kết thúc.
He’s already seen a lof of places. He’s done a lot of
interesting things… and the tour hasn’t finished yet.
Mrs.
Lee: Alô…Kim? Có phải con đó không?
Hello… Kim?... Is that you?
Kim: Dạ,
con đây, mẹ
Yes, It’s me, Mom
Mrs.
Lee: Hiện tại con đang ở đâu đấy, Kim?
Where are you now, Kim?
Kim: Con
vừa mới đến Băng Cốc
I’ve just arrived Bangkok
Mrs.
Lee: Con chưa gửi cho mẹ một tấm bưu thiếp nào cả
You haven’t sent me any postcards yet
Gửi – To send
Bưu thiếp – Postcard
Kim: Con
gửi rồi. Ở mỗi thành phố con gửi một tấm
Yes, I have… I’ve sent one from every city
Mrs.
Lee: Con đến Phnom Penh chưa, Kim?
Have you been to Phnom Penh yet, Kim?
Kim: Dạ,
rồi
Yes, I have
Mrs.
Lee: Con đến Yangoon chưa?
Have you been to Yangoon yet?
Kim: Dạ,
chưa. Ngày mai con sẽ đi Yangoon
No, I haven’t. Tomorrow I’m going to Yangoon
Mrs.
Lee: Con còn ở đó không, Kim?
Are you still there, Kim?
Kim: Dạ, còn
Yes, Mom
Mrs.
Lee: Tính tới thời điểm hiện tại, con đã đặt chân đến mấy nước rồi?
How many countries have you seen now, Kim?
Tính tới thời điểm hiện tại – Literal: Counting to now
Đặt chân -
Kim: Hôm
nay là ngày thứ 19. Con đã đặt chân đến ba nước
This is the nineteenth day. I’ve already seen three
countries
Đặc chân – To set foot in/on
Mrs.
Lee: Chắc là con đã xài nhiều tiền rồi phải không?
Have you spend much money?
Xài – To spend
Kim: Dạ.
Con đã mua nhiều đồ lưu niệm… Và con muốn mua thêm một ít nữa. Mẹ có thể gửi
cho con 2,000 đôla được không?
Yes. I’ve bought a lot of souvenirs… And I want to buy
some more. Can you send me 2,000USD?
Mrs.
Lee: Được. Ngày mai mẹ sẽ gừi cho con
OK. I will send to you tomorrow
Mrs.
Lee: Kim, con có đang nghe mẹ nói không? / Kim, con vẫn đang nghe mẹ nói chứ hả?
Kim, are you listening to me?
Kim: Dạ
Yes
Mrs.
Lee: Con đã chụp nhiều hình chứ?
Have you taken many photos?
Kim: Dạ,
con đã chụp rất nhiều
Yes, I’ve taken a lot.
Mrs.
Lee: Con có gặp được bất kỳ cô gái dễ thương nào không?
Have you met any nice girl yet?
Kim: Ồ,
có. Con đã gặp một cô gái đến từ Osaka. Cô ấy cũng là sinh viên. Ngày mai con
và cô ấy sẽ cùng đi Yangoon
Oh, yes. I have met a girl from Osaka. She is a
student, too. Tomorrow we are going to Yangoon together.
Mrs.
Lee: Kim, Kim. Con còn ở đó không?
Kim, Kim. Are you still there?
No comments:
Post a Comment