Đàn/Bầy – Flock/Herd/School/Pride
1/ Một đàn chim đang
bay lượn trên đầu/Một bầy chim đang bay lượn trên đầu
A flock of birds is circling overhead
Bay lượn – To fly in a circle/To circle
Trên đầu – Overhead
2/ Một đàn cừu đang nhở
nhơ gặm cỏ trên cao nguyên
A flock of sheep was grazing serenely on the plateau
Gặm – To gnaw
Cỏ - Grass
Nhởn nhơ gặm cỏ -> Graze serenely
Cao nguyên – Plateau
3/ Tôi thấy một đàn cừu
ở đằng kia
I saw a flock of sheep over there
4/ Một đàn dê đang
kêu be be
A flock of goats is bleating
5/ Một đàn gia súc
đang nghỉ ngơi trong bóng râm
A herd of cattle is resting in the shade
6/ Một đàn voi đang uống
nước
A herd of elephants is drinking water
7/ Một đàn cá đang bị
những con cá mập tấn công
A school of fish is being attacked by sharks
8/ Có một đàn sư tử ở đằng kia/ Có một bầy sư tử ở đằng kia
There was a pride of
lions over there.
9/ Một đàn kiến đang
tấn công một đàn mối
A colony of ants is
attacking a colony of termites
10/ If you see a
swarm of bees, don’t panic
Nếu bạn thấy một đàn ong, đừng hốt hoảng
11/ Một đàn ong bắp
cày đang di chuyển về hướng này
A swarm of wasps is headed this way
Di chuyển – To move
Về hướng /Về phía – Towards
12/ Một đàn bò cái
A herd of cows
13/ Một đàn cá voi
A pod of whales
14/ Một đàn bướm
A swarm of butterflies
15/ Một bầy (chim) cú
A parliament of owls
16/ Một đàn trâu
A herd of buffalo
17/ Một đàn lạc đà /
Một bầy lạc đà
A flock of camels
18/ Một đàn rắn
A bed of snakes
19/ Một đàn hổ / Một
đàn cọp
An ambush of tigers
20/ Một đàn chó
A pack of dogs
21/ Một đàn mèo
A clowder of cats
22/ Một đàn gà / Một
bầy gà
A brood of chickens
23/ Một đàn cá sấu
A bask of crocodiles
24/ Một đàn cá heo
A school of dolphins
25/ Một bầy khỉ / Một
đàn khỉ
A troop of monkeys
26/ Một đàn nai
A herd of deer
No comments:
Post a Comment