Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Sunday, November 5, 2017

Collective nouns: Flock/Herd/School/Pride, etc.



Đàn/Bầy  – Flock/Herd/School/Pride
1/ Một đàn chim đang bay lượn trên đầu/Một bầy chim đang bay lượn trên đầu
A flock of birds is circling overhead
Bay lượn – To fly in a circle/To circle
Trên đầu – Overhead

2/ Một đàn cừu đang nhở nhơ gặm cỏ trên cao nguyên
A flock of sheep was grazing serenely  on the plateau

Gặm – To gnaw
Cỏ - Grass
Nhởn nhơ gặm cỏ -> Graze serenely
Cao nguyên – Plateau

3/ Tôi thấy một đàn cừu ở đằng kia
I saw a flock of sheep over there


4/ Một đàn dê đang kêu be be
A flock of goats is bleating



5/ Một đàn gia súc đang nghỉ ngơi trong bóng râm
A herd of cattle is resting in the shade

6/ Một đàn voi đang uống nước
A herd of elephants is drinking water


7/ Một đàn cá đang bị những con cá mập tấn công
A school of fish is being attacked by sharks

8/ Có một đàn sư tử  ở đằng kia/ Có một bầy sư tử ở đằng kia
There was  a pride of lions over there.

9/ Một đàn kiến đang tấn công một đàn mối
 A colony of ants is attacking a colony of termites

10/ If you see a swarm of bees, don’t panic
Nếu bạn thấy một đàn ong, đừng hốt hoảng

11/ Một đàn ong bắp cày đang di chuyển về hướng này
A swarm of wasps is headed this way

Di chuyển – To move
Về hướng /Về phía – Towards



12/ Một đàn bò cái
A herd of cows

13/ Một đàn cá voi
A pod of whales

14/ Một đàn bướm
A swarm of butterflies

15/ Một bầy (chim) cú

A parliament of owls

16/ Một đàn trâu
A herd of buffalo

17/ Một đàn lạc đà / Một bầy lạc đà
A flock of camels

18/ Một đàn rắn
A bed of snakes

19/ Một đàn hổ / Một đàn cọp
An ambush of tigers

20/ Một đàn chó
A pack of dogs

21/ Một đàn mèo
A clowder of cats

22/ Một đàn gà / Một bầy gà
A brood of chickens

23/ Một đàn cá sấu
A bask of crocodiles

24/ Một đàn cá heo
A school of dolphins

25/ Một bầy khỉ / Một đàn khỉ
A troop of monkeys

26/ Một đàn nai
A herd of deer

No comments:

Post a Comment

Followers