Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Monday, November 6, 2017

Maths & Geology vocabulary and terminology



Phương trình
Equation

Phép cộng / Phép tính cộng
Addition

1 cộng 1 bằng 2
1 plus 1 equals 2 / If you add 1 and 1, you get 2

Bằng – Equal
Cộng – Plus/Add

Tổng / Tổng số
Sum

Tổng của 13 và 8 là 21
The sum of 13 and 8 is 21.



Phép trừ / Phép tính trừ
Subtraction

10 trừ 3 bằng 7
10 minus 3 equals 7 / 10 subtract 3 equals 7

Trừ - Minus/Subtract

Anh có 10. Anh lấy đi 3. Anh còn lại 7
You have 10. You take away 3. You’re left with 7
 (Take 3 away from 10, you’re left with 7)

Hiệu
Difference

Hiệu của 10 và 3 là 7
The difference of 10 and 3 is 7

Phép nhân / Phép tính nhân
Multiplication

5 lần 5 bằng 25
5 times 5 equals 25

5 nhân 5 bằng 25
5 multiplied by 5 equals 25

Phép chia/Phép tính chia
Division

9 chia 3 bằng 3
9 divided by 3 equals 3

Thương số
Equotion
………………..
Số nguyên
Whole number

Phân số
Fraction

½ = Một phần hai
One half

1/3 = Một phần ba
One third

¼ = Một phần 4
One fourth

Tử số
Numerator
¼

Mẫu số
Denominator


Số thập phân
Decimal (number)

0.5 = Không chấm năm
Zero point five /Nought point five

0.25 = Không chấm hai lắm
Zero point two five

Số thập phân tuần hoàn – Recurring decimal
0.3333333…  (from 1/3)

Bình phương
Square

Bình phương của 7 là 49
The square of 7 is 49.

Căn
Square root

Căn của 9 là/bằng 3
The square root of 9 is/equals 3

Số trung bình / Trung bình cộng
Avearge

Trung bình cộng của 4, 5 và 9 là 6
The average of 4, 5 and 9 is 6

6 lớn hơn 5 (6 > 5)
>: Lớn hơn (Larger)

5 nhỏ hơn 6 (5 < 6)
<: Nhỏ hơn (Smaller)

≥ Lớn hơn hoặc bằng (Larger or equal to)

A lớn hơn hoặc bằng với B
A is larger or equals to B

≤ Nhỏ hơn hoặc bằng (Smaller or equal to)

≈ Tương đương
Approximately

≠ Không bằng
Not equal
…………………………
Hình học
Geometry


Hình chữ nhật
Rectangle

Chiều dài
Length

Chiều rộng
Width

Chiều sâu
Depth

Chiều cao
Heigth

Chu vi
Perimeter

Diện tích
Area

8m2
Tám mét vuông
Eight square meters


Thể tích
Volume

8m3
Tám mét khối
Eight cubic meters


Hình vuông
Square

Hình tròn
Circle

Bán kính
Radius

Đường kính
Diameter

Hình tam giác
Triangle

Hình bầu dục
Oval

Hình nón
Cone

Hình chóp
Pyramid

Hình lăng trụ
Prism

No comments:

Post a Comment

Followers