Học tiếng Việt miễn phí với người Sài Gòn.

Sunday, December 3, 2017

Sentence adverbs



1/ Về cơ bản - Basically

2/ Thực tình là/ Thành thật mà nói / Nói thật là/ Thật sự /Thật đó – Honestly

3/ Hy vọng là - Hopefully

4/ May mắn là/ May thay / May mắn thay – Fortunately

5/ May quá / Ơn trời – Thankfully

6/ Không may là / Thật không may (là) /Đáng tiếc là – Unfortunately
Note: Đáng tiếc (thay/là)–> What a pity!

7/ Rõ ràng (là) – Clearly

8/ Buồn thay / Đáng buồn là
– Sadly

9/ Lạ thay /Kỳ lạ là – Strangely

Về cơ bản - Basically

1/ “Vậy đâu là khác biệt giữa hai chiếc tivi này?” “À, về cơ bản thì chúng giống nhau, nhưng chiếc đắc hơn thì có màn hình 3D”
"So what's the difference between these two TVs?" "Well, they're basically the same, but the more expensive one has 3D."


Khác biệt/Sự khác biệt – Difference
Vậy /Thế - So
Giống nhau – Same
Đắc/Mắc – To be expensive
Màn hình – Screen

2/ Về cơ bản, đáng lẽ bạn phải hỏi tôi trước
Basically, you should have asked me first.

Đáng lẽ (đã phải làm cái gì đó) -> Should have (done something)



Thực tình là/ Thành thật mà nói / Nói thật là/ Thật sự /Thật đó– Honestly

1/ Thực tình là tôi không có làm.
Honestly, I didn’t do it

2/ Nói thật là tôi chỉ có bấy nhiêu tiền thôi / Thành thật mà nói tôi chỉ có nhiêu đây tiền thôi / Thành thật mà nói đó là tất cả số tiền mà tôi có
Honestly, that’s all money I’ve got.
Bấy nhiêu… thôi / Nhiêu đây… thôi -> That’s all (I have) / No more / Not anymore
…Tất cả số tiền ->… All money
Mà -> That (Tất cả số tiền mà tôi có -> All money that I have)

3/ Anh ấy trả lời các câu hỏi của tôi một cách thành thật và cởi mở
He answered my questions honestly and openly.

Một cách cởi mở - Openly

4/ Hứa thật đó – Honestly / I promise
Hứa thật đó, ngày mai tôi sẽ làm (nó)
I'll do it tomorrow, honestly (= I promise that I will do it).

Hứa – To promise
Thật -> Honestly

5/ Tôi nói thật là tôi không có chút quan tâm nào với gia đình hoàng gia cả
I can honestly say that I have no interest whatsoever in the royal family.

(Sự) Quan tâm – Interest
Không có chút nào… cả - Not at all

6/ “Bạn chơi cực kỳ xuất sắc trong buổi hòa nhạc” “Ồ, cám ơn, bạn thật sự nghĩ thế à?”
"You played brilliantly in the concert." "Oh thanks, do you honestly think so?"

Cực kỳ - Extremely
7/ “Thật đó, anh yêu, em không hề giận anh chút nào”
‘honestly, darling, I'm not upset’

Giận -> Angry/Upset
Không hề… chút nào – Not at all

8/ Thực tình là tôi không biết /Thật đó, tôi không biết / Thành thật mà nói tôi không biết gì cả
I honestly don't know.

…Không biết gì cả ->… Don’t know at all


Hy vọng là- Hopefully

1/ Hy vọng là trời không mưa
Hopefully it won't rain.

2/ Hy vọng là chúng ta sẽ đến Châu Đốc trước năm giờ chiều
Hopefully we'll be in Chau Doc before 5pm

3/ Hy vọng là vẫn còn một ít vé trống
Hopefully, there will be some tickets left.

Vé - Ticket
Trống -> Left

4/ A: Họ sẽ thắng trận tối nay chứ? / Trận tối nay họ sẽ thắng chứ
B: Hy vọng là vậy
A:Will they win the match tonight?
B: Hopefully.

Hy vọng là vậy -> Hopefully / We commonly use Hy vọng là vậy in front position to say what we wish for or would like to happen.

5/ Hy vọng là họ sẽ sớm có mặt ở đây
Hopefully they will be here soon

Có mặt -> To be present

6/ Hy vọng là ngày mai thời tiết tốt
Hopefully the weather will be good tomorrow


May mắn là/ May thay / May mắn thay– Fortunately
1/ May thay cho bạn, mình có nó nở đây
Fortunately for you, I have it right here.

2/ May mắn là chúng tôi đã về tới nhà trước khi trời đổ mưa
Fortunately, we got home before it started to rain.

Đã về tới nhà – Arrived home
Đổ - Literal: To pour
Mưa – Rain
3/ May mắn thay không có ai ở trong tòa nhà khi nó đổ sập
Fortunately, no one was in the building when it collapsed.

Tòa nhà - Building
Đổ sập – To collapse

4/ Tôi đến muộn nhưng may thay cuộc họp vẫn chưa bắt đầu
I was late, but fortunately the meeting hadn't started.
Đến muộn – Arrived late
Cuộc họp – Meeting

May quá / Ơn trời – Thankfully
1/ May quá , không ai bị thương cả
Thankfully no one was hurt

2/ Ơn trời, cậu bé đã được tìm thấy / May quá, người ta đã tìm thấy cậu bé
Thankfully, the child was found

Người ta -> People
Đã tìm thấy – Found


Không may là / Thật không may (là) /Đáng tiếc là – Unfortunately
Note: Đáng tiếc (thay/là)–> What a pity!

1/ Thật không may là thời gian của tôi chỉ có hạn / Đáng tiếc là thời gian của tôi chỉ có hạn
Unfortunately, my time is limited.
Có hạn – To be limited

2/ Thật không may là vợ mình bị bệnh, vì thế chúng mình không thể đến nhà bạn ăn tối được
Unfortunately, my wife's sick, so we can't come over for dinner.

3/ Không may là chân mình bị gãy, vì thế cuối tuần này mình không thể nào đi trượt tuyết với bạn được
Unfortunately, I broke my leg, so I can't go skiing with you this weekend
Chân mình bị gãy -> My leg was broken
Đi trượt tuyết – Go skiing

Rõ ràng (là) – Clearly
1/ Rõ ràng là khán giả không thích show này chút nào
The audience clearly didn’t like this show at all.

2/ Rõ ràng là nhiều thứ đã thay đổi trong ba năm qua
Clearly, many things have changed in the last three years
Clearly, Saigon has changed a lot in the last three years (HỎI LẠI)


Buồn thay / Đáng buồn là – Sadly

1/ Buồn thay, họ đã chọn cách lờ đi lời khuyên của chúng tôi
Sadly, they chose to ignore our advice.
Chọn cách -> Choose the way
Lờ đi – To ignore
Lời khuyên – Advice


2/ Buồn thay, cổ trấn xinh đẹp này đã bị phá hủy bởi động đất vào năm 1995
 Sadly, this beautiful accient town was destroyed by earthquake in 1995.

3/ Tài đã được đưa gấp tới bệnh viện, nhưng buồn thay anh ta đã qua đời hai tiếng đồng hồ sau đó
Tai was rushed to hospital, but sadly he died two hours later.

Gửi đi gấp – To rush/ To take or send someone or something somewhere in a hurry


Lạ thay /Kỳ lạ là – Strangely

1/ Lạ thay, dường như không ai để ý cả / Kỳ lạ là hình như không ai để ý cả
Strangely, nobody seemed to notice.

Dường như / Hình như - Seem

2/ Kỳ lạ là cuộc đua bắt đầu vào lúc 8 giờ tối
Strangely, the race started at 8pm (Hỏi lại)

3/ Kỳ lạ là anh ta không hề muốn gặp mặt ba mẹ anh ta chút nào

Strangely, he doesn't want to see his parents at all.


No comments:

Post a Comment

Followers