1/ Về cơ bản - Basically
2/ Thực tình là/ Thành thật mà nói / Nói thật là/ Thật sự /Thật đó – Honestly
3/ Hy vọng là - Hopefully
4/ May mắn là/ May thay / May mắn thay – Fortunately
5/ May quá / Ơn trời – Thankfully
6/ Không may là / Thật không may (là) /Đáng tiếc là – Unfortunately
Note: Đáng tiếc (thay/là)–> What a pity!
7/ Rõ ràng (là) – Clearly
8/ Buồn thay / Đáng buồn là – Sadly
9/ Lạ thay /Kỳ lạ là – Strangely
Về cơ bản - Basically
1/ “Vậy đâu là khác
biệt giữa hai chiếc tivi này?” “À, về cơ bản thì chúng giống nhau, nhưng chiếc
đắc hơn thì có màn hình 3D”
"So what's the difference between these two TVs?"
"Well, they're basically the same, but the more expensive one has
3D."
Khác biệt/Sự khác biệt – Difference
Vậy /Thế - So
Giống nhau – Same
Đắc/Mắc – To be expensive
Màn hình – Screen
2/ Về cơ bản, đáng lẽ
bạn phải hỏi tôi trước
Basically, you should have asked me first.
Đáng lẽ (đã phải làm cái gì đó) -> Should have (done
something)
Thực tình là/ Thành
thật mà nói / Nói thật là/ Thật sự /Thật đó– Honestly
1/ Thực tình là tôi
không có làm.
Honestly, I didn’t do it
2/ Nói thật là tôi chỉ
có bấy nhiêu tiền thôi / Thành thật mà nói tôi chỉ có nhiêu đây tiền thôi / Thành
thật mà nói đó là tất cả số tiền mà tôi có
Honestly, that’s all money I’ve got.
Bấy nhiêu… thôi / Nhiêu đây… thôi -> That’s all (I have)
/ No more / Not anymore
…Tất cả số tiền ->… All money
Mà -> That (Tất cả số tiền mà tôi có -> All money that
I have)
3/ Anh ấy trả lời các
câu hỏi của tôi một cách thành thật và cởi mở
He answered my questions honestly and openly.
Một cách cởi mở -
Openly
4/ Hứa thật đó –
Honestly / I promise
Hứa thật đó, ngày mai tôi sẽ làm (nó)
I'll do it tomorrow, honestly (= I promise that I will do
it).
Hứa – To promise
Thật -> Honestly
5/ Tôi nói thật là
tôi không có chút quan tâm nào với gia đình hoàng gia cả
I can honestly say that I have no interest whatsoever in the
royal family.
(Sự) Quan tâm – Interest
Không có chút nào… cả - Not at all
6/ “Bạn chơi cực kỳ
xuất sắc trong buổi hòa nhạc” “Ồ, cám ơn, bạn thật sự nghĩ thế à?”
"You played brilliantly in the concert." "Oh
thanks, do you honestly think so?"
Cực kỳ -
Extremely
7/ “Thật đó, anh yêu,
em không hề giận anh chút nào”
‘honestly, darling, I'm not upset’
Giận -> Angry/Upset
Không hề… chút nào – Not at all
8/ Thực tình là tôi
không biết /Thật đó, tôi không biết / Thành thật mà nói tôi không biết gì cả
I honestly don't know.
…Không biết gì cả ->… Don’t know at all
Hy vọng là-
Hopefully
1/ Hy vọng là trời
không mưa
Hopefully it won't rain.
2/ Hy vọng là chúng
ta sẽ đến Châu Đốc trước năm giờ chiều
Hopefully we'll be in Chau Doc before 5pm
3/ Hy vọng là vẫn còn
một ít vé trống
Hopefully, there will be some tickets left.
Vé - Ticket
Trống -> Left
4/ A: Họ sẽ thắng trận
tối nay chứ? / Trận tối nay họ sẽ thắng chứ
B: Hy vọng là vậy
A:Will they win the match tonight?
B: Hopefully.
Hy vọng là vậy -> Hopefully / We commonly use Hy vọng là
vậy in front position to say what we wish for or would like to happen.
5/ Hy vọng là họ sẽ sớm
có mặt ở đây
Hopefully they will be here soon
Có mặt -> To be present
6/ Hy vọng là ngày
mai thời tiết tốt
Hopefully the weather will be good tomorrow
May mắn là/ May thay
/ May mắn thay– Fortunately
1/ May thay cho bạn,
mình có nó nở đây
Fortunately for you, I have it right here.
2/ May mắn là chúng
tôi đã về tới nhà trước khi trời đổ mưa
Fortunately, we got home before it started to rain.
Đã về tới nhà – Arrived home
Đổ - Literal: To pour
Mưa – Rain
3/ May mắn thay không
có ai ở trong tòa nhà khi nó đổ sập
Fortunately, no one was in the building when it collapsed.
Tòa nhà - Building
Đổ sập – To collapse
4/ Tôi đến muộn nhưng
may thay cuộc họp vẫn chưa bắt đầu
I was late, but fortunately the meeting hadn't started.
Đến muộn – Arrived late
Cuộc họp – Meeting
May quá / Ơn trời –
Thankfully
1/ May quá , không ai
bị thương cả
Thankfully no one was hurt
2/ Ơn trời, cậu bé đã
được tìm thấy / May quá, người ta đã tìm thấy cậu bé
Thankfully, the child was found
Người ta -> People
Đã tìm thấy – Found
Không may là / Thật
không may (là) /Đáng tiếc là – Unfortunately
Note: Đáng tiếc (thay/là)–>
What a pity!
1/ Thật không may là thời
gian của tôi chỉ có hạn / Đáng tiếc là thời gian của tôi chỉ có hạn
Unfortunately, my time is limited.
Có hạn – To be limited
2/ Thật không may là
vợ mình bị bệnh, vì thế chúng mình không thể đến nhà bạn ăn tối được
Unfortunately, my wife's sick, so we can't come over for
dinner.
3/ Không may là chân
mình bị gãy, vì thế cuối tuần này mình không thể nào đi trượt tuyết với bạn được
Unfortunately, I broke my leg, so I can't go skiing with you
this weekend
Chân mình bị gãy -> My leg was broken
Đi trượt tuyết – Go skiing
Rõ ràng (là) –
Clearly
1/ Rõ ràng là khán giả
không thích show này chút nào
The audience clearly didn’t like this show at all.
2/ Rõ ràng là nhiều
thứ đã thay đổi trong ba năm qua
Clearly, many things have changed in the last three years
Clearly, Saigon has changed a lot in the last three years (HỎI
LẠI)
Buồn thay / Đáng buồn
là – Sadly
1/ Buồn thay, họ đã chọn
cách lờ đi lời khuyên của chúng tôi
Sadly, they chose to ignore our advice.
Chọn cách -> Choose the way
Lờ đi – To ignore
Lời khuyên – Advice
2/ Buồn thay, cổ trấn
xinh đẹp này đã bị phá hủy bởi động đất vào năm 1995
Sadly, this beautiful
accient town was destroyed by earthquake in 1995.
3/ Tài đã được đưa gấp
tới bệnh viện, nhưng buồn thay anh ta đã qua đời hai tiếng đồng hồ sau đó
Tai was rushed to hospital, but sadly he died two hours
later.
Gửi đi gấp – To rush/ To take or send someone or something
somewhere in a hurry
Lạ thay /Kỳ lạ là –
Strangely
1/ Lạ thay, dường như
không ai để ý cả / Kỳ lạ là hình như không ai để ý cả
Strangely, nobody seemed to notice.
Dường như / Hình như - Seem
2/ Kỳ lạ là cuộc đua bắt
đầu vào lúc 8 giờ tối
Strangely, the race started at 8pm (Hỏi lại)
3/ Kỳ lạ là anh ta
không hề muốn gặp mặt ba mẹ anh ta chút nào
Strangely, he doesn't want to see his parents at all.
No comments:
Post a Comment